VĐQG Xứ Wales - 26/12/2024 12:30
SVĐ: Cyncoed Campus Artificial Pitch
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 3/4 0.80
0.76 3.0 0.86
- - -
- - -
1.45 3.80 6.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.90 1.25 0.88
- - -
- - -
1.90 2.50 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sam Jones
17’ -
Lewis Rees
Tom Vincent
18’ -
24’
Jasper Payne
Caleb Demery
-
46’
Ryan George
Ryan Bevan
-
55’
Đang cập nhật
Will Fuller
-
59’
Đang cập nhật
Ryan Bevan
-
60’
Rio Dyer
Tyler Brock
-
68’
Caleb Demery
Tom Walters
-
70’
Corey Hurford
Tom Walters
-
Eliot Evans
Jake Morris
76’ -
77’
Corey Hurford
Luke Bowen
-
Đang cập nhật
Jake Morris
82’ -
83’
Kian Jenkins
Luke Bowen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
57%
43%
3
4
11
12
406
311
14
10
5
5
3
2
Cardiff MU Briton Ferry
Cardiff MU 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ryan Jenkins
4-2-3-1 Briton Ferry
Huấn luyện viên: Andy Dyer
7
Eliot Evans
2
Matt Chubb
2
Matt Chubb
2
Matt Chubb
2
Matt Chubb
9
Lewis Rees
9
Lewis Rees
29
Tom Vincent
29
Tom Vincent
29
Tom Vincent
16
Chris Craven
4
Alex Gammond
13
Will Fuller
13
Will Fuller
13
Will Fuller
2
Luis Bates
2
Luis Bates
2
Luis Bates
2
Luis Bates
2
Luis Bates
10
Luke Bowen
10
Luke Bowen
Cardiff MU
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Eliot Evans Tiền vệ |
45 | 13 | 1 | 1 | 2 | Tiền vệ |
16 Chris Craven Tiền vệ |
43 | 6 | 1 | 10 | 2 | Tiền vệ |
9 Lewis Rees Tiền đạo |
47 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
29 Tom Vincent Tiền đạo |
43 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Matt Chubb Hậu vệ |
39 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Sam Jones Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 0 | 2 | Tiền vệ |
6 Ryan Reynolds Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Joel Edwards Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex Lang Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Jack Veale Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
19 Jac Clay Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Briton Ferry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Alex Gammond Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
24 Kian Jenkins Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Luke Bowen Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Will Fuller Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nelson Sanca Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Luis Bates Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ryan George Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Rio Dyer Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ryan Bevan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Corey Hurford Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Thomas Walters Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cardiff MU
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Evan Cadwallader Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Adam Roscrow Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Gruff Morgan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
41 Oliver Saunders Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Dixon Kabongo Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Jake Morris Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Cole Gibbings Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Briton Ferry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jac Norris Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jasper Payne Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ellis Morgan Sage Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rhys Wilson Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ricky-Lee Owen Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Caleb Demery Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Cardiff MU
Briton Ferry
VĐQG Xứ Wales
Briton Ferry
1 : 5
(0-2)
Cardiff MU
Hạng Hai Wales
Briton Ferry
2 : 1
(0-0)
Cardiff MU
Hạng Hai Wales
Cardiff MU
1 : 1
(0-0)
Briton Ferry
Cardiff MU
Briton Ferry
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Cardiff MU
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Cardiff MU Flint Town United |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.00 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Barry Town United Cardiff MU |
2 1 (0) (1) |
0.77 +0 1.00 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Cardiff MU Aberystwyth Town |
3 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Cardiff MU The New Saints |
1 3 (1) (2) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.84 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Cardiff MU Bala Town |
3 3 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.91 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Briton Ferry
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
The New Saints Briton Ferry |
5 2 (3) (1) |
0.92 -3.25 0.87 |
0.84 4.25 0.78 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Briton Ferry Newtown |
2 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Flint Town United Briton Ferry |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Briton Ferry The New Saints |
3 1 (3) (1) |
0.82 +2.75 0.94 |
0.79 4.0 0.80 |
T
|
H
|
|
16/11/2024 |
Mold Alexandra Briton Ferry |
2 1 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.76 3.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11