VĐQG Xứ Wales - 14/01/2025 19:45
SVĐ: Cyncoed Campus Artificial Pitch
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1 3/4 0.87
0.86 3.5 0.86
- - -
- - -
8.00 5.25 1.25
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
0.85 3/4 0.95
0.87 1.5 0.80
- - -
- - -
7.00 2.87 1.61
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sam Jones
36’ -
40’
Đang cập nhật
Aramide Oteh
-
Dixon Kabongo
Jake Morris
45’ -
68’
Ben Clark
Rory Holden
-
81’
Aramide Oteh
Adam Wilson
-
Jake Morris
Charlie Wright
87’ -
89’
Đang cập nhật
Jac Clay
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
28%
72%
6
2
7
5
259
722
6
19
2
6
1
1
Cardiff MU The New Saints
Cardiff MU 4-4-2
Huấn luyện viên: Ryan Jenkins
4-4-2 The New Saints
Huấn luyện viên: Craig Harrison
16
Chris Craven
6
Ryan Reynolds
6
Ryan Reynolds
6
Ryan Reynolds
6
Ryan Reynolds
6
Ryan Reynolds
6
Ryan Reynolds
6
Ryan Reynolds
6
Ryan Reynolds
2
Matt Chubb
2
Matt Chubb
15
Aramide Oteh
14
Daniel Williams
14
Daniel Williams
14
Daniel Williams
14
Daniel Williams
17
Jordan Williams
17
Jordan Williams
17
Jordan Williams
17
Jordan Williams
17
Jordan Williams
17
Jordan Williams
Cardiff MU
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Chris Craven Tiền vệ |
45 | 6 | 1 | 10 | 2 | Tiền vệ |
29 Tom Vincent Tiền đạo |
45 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Matt Chubb Hậu vệ |
41 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Sam Jones Tiền vệ |
36 | 4 | 1 | 0 | 2 | Tiền vệ |
6 Ryan Reynolds Tiền vệ |
21 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Dixon Kabongo Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Joel Edwards Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Barney Soady Tiền vệ |
44 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Alex Lang Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Jack Veale Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
19 Jac Clay Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
The New Saints
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Aramide Oteh Tiền đạo |
17 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Danny Davies Hậu vệ |
27 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Ben Clark Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jordan Williams Tiền đạo |
27 | 4 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
14 Daniel Williams Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Connor Roberts Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Harrison McGahey Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Josh Pask Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jordan Marshall Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Daniel Redmond Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ryan Brobbell Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cardiff MU
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jake Morris Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Charlie Wright Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Gruff Morgan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 H Matthews Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kelland Absalom Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Evan Cadwallader Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
The New Saints
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sion Bradley Tiền vệ |
29 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Nathan Doforo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jack Bodenham Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Oliver Karolak Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Rory Holden Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Declan McManus Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Adam Wilson Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cardiff MU
The New Saints
Welsh Cup Wales
Cardiff MU
1 : 3
(1-2)
The New Saints
VĐQG Xứ Wales
The New Saints
3 : 0
(2-0)
Cardiff MU
VĐQG Xứ Wales
Cardiff MU
0 : 5
(0-1)
The New Saints
Welsh Cup Wales
Cardiff MU
2 : 6
(2-1)
The New Saints
VĐQG Xứ Wales
The New Saints
4 : 0
(3-0)
Cardiff MU
Cardiff MU
The New Saints
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cardiff MU
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 |
Penybont Cardiff MU |
2 2 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Cardiff MU Briton Ferry |
1 3 (1) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.76 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Cardiff MU Flint Town United |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.00 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Barry Town United Cardiff MU |
2 1 (0) (1) |
0.77 +0 1.00 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Cardiff MU Aberystwyth Town |
3 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
The New Saints
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
The New Saints Newtown |
2 1 (0) (1) |
0.85 -2.75 0.95 |
0.90 3.75 0.90 |
B
|
X
|
|
31/12/2024 |
The New Saints Connah's Quay |
2 1 (2) (1) |
0.93 -2 0.91 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Caernarfon Town The New Saints |
2 5 (2) (3) |
0.87 +2.0 0.92 |
0.85 3.75 0.78 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
The New Saints Briton Ferry |
5 2 (3) (1) |
0.92 -3.25 0.87 |
0.84 4.25 0.78 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Celje The New Saints |
3 2 (2) (2) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.83 3.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19