GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Xứ Wales - 14/01/2025 19:45

SVĐ: Cyncoed Campus Artificial Pitch

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1 3/4 0.87

0.86 3.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 5.25 1.25

0.83 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 3/4 0.95

0.87 1.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 2.87 1.61

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Sam Jones

    36’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Aramide Oteh

  • Dixon Kabongo

    Jake Morris

    45’
  • 68’

    Ben Clark

    Rory Holden

  • 81’

    Aramide Oteh

    Adam Wilson

  • Jake Morris

    Charlie Wright

    87’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Jac Clay

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Cyncoed Campus Artificial Pitch

  • Trọng tài chính:

    B. Markham-Jones

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ryan Jenkins

  • Ngày sinh:

    14-01-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    62 (T:24, H:12, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Craig Harrison

  • Ngày sinh:

    10-11-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    156 (T:112, H:20, B:24)

1

Phạt góc

4

28%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

72%

6

Cứu thua

2

7

Phạm lỗi

5

259

Tổng số đường chuyền

722

6

Dứt điểm

19

2

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

1

Cardiff MU The New Saints

Đội hình

Cardiff MU 4-4-2

Huấn luyện viên: Ryan Jenkins

Cardiff MU VS The New Saints

4-4-2 The New Saints

Huấn luyện viên: Craig Harrison

16

Chris Craven

6

Ryan Reynolds

6

Ryan Reynolds

6

Ryan Reynolds

6

Ryan Reynolds

6

Ryan Reynolds

6

Ryan Reynolds

6

Ryan Reynolds

6

Ryan Reynolds

2

Matt Chubb

2

Matt Chubb

15

Aramide Oteh

14

Daniel Williams

14

Daniel Williams

14

Daniel Williams

14

Daniel Williams

17

Jordan Williams

17

Jordan Williams

17

Jordan Williams

17

Jordan Williams

17

Jordan Williams

17

Jordan Williams

Đội hình xuất phát

Cardiff MU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Chris Craven Tiền vệ

45 6 1 10 2 Tiền vệ

29

Tom Vincent Tiền đạo

45 4 2 4 1 Tiền đạo

2

Matt Chubb Hậu vệ

41 4 1 4 0 Hậu vệ

10

Sam Jones Tiền vệ

36 4 1 0 2 Tiền vệ

6

Ryan Reynolds Tiền vệ

21 4 0 4 0 Tiền vệ

8

Dixon Kabongo Tiền vệ

52 1 1 3 0 Tiền vệ

3

Joel Edwards Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

21

Barney Soady Tiền vệ

44 0 2 1 0 Tiền vệ

1

Alex Lang  Thủ môn

53 0 0 3 0 Thủ môn

4

Jack Veale Hậu vệ

18 0 0 2 1 Hậu vệ

19

Jac Clay Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

The New Saints

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Aramide Oteh Tiền đạo

17 5 0 1 0 Tiền đạo

22

Danny Davies Hậu vệ

27 4 0 2 0 Hậu vệ

19

Ben Clark Tiền vệ

30 4 0 0 0 Tiền vệ

17

Jordan Williams Tiền đạo

27 4 0 0 1 Tiền đạo

14

Daniel Williams Tiền vệ

29 3 0 0 0 Tiền vệ

25

Connor Roberts Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

16

Harrison McGahey Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Josh Pask Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jordan Marshall Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Daniel Redmond Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Ryan Brobbell Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Cardiff MU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jake Morris Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

32

Charlie Wright Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Gruff Morgan Tiền vệ

10 0 0 1 1 Tiền vệ

22

H Matthews Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Kelland Absalom Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

17

Evan Cadwallader Hậu vệ

50 1 0 2 0 Hậu vệ

The New Saints

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Sion Bradley Tiền vệ

29 6 1 1 0 Tiền vệ

33

Nathan Doforo Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Jack Bodenham Hậu vệ

29 1 1 0 0 Hậu vệ

45

Oliver Karolak Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

18

Rory Holden Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Declan McManus Tiền đạo

23 5 0 0 0 Tiền đạo

28

Adam Wilson Tiền đạo

24 2 0 0 0 Tiền đạo

Cardiff MU

The New Saints

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cardiff MU: 0T - 0H - 5B) (The New Saints: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/11/2024

Welsh Cup Wales

Cardiff MU

1 : 3

(1-2)

The New Saints

12/10/2024

VĐQG Xứ Wales

The New Saints

3 : 0

(2-0)

Cardiff MU

13/04/2024

VĐQG Xứ Wales

Cardiff MU

0 : 5

(0-1)

The New Saints

30/03/2024

Welsh Cup Wales

Cardiff MU

2 : 6

(2-1)

The New Saints

02/03/2024

VĐQG Xứ Wales

The New Saints

4 : 0

(3-0)

Cardiff MU

Phong độ gần nhất

Cardiff MU

Phong độ

The New Saints

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.8
TB bàn thắng
3.2
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cardiff MU

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Xứ Wales

31/12/2024

Penybont

Cardiff MU

2 2

(1) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.95 3.0 0.87

T
T

VĐQG Xứ Wales

26/12/2024

Cardiff MU

Briton Ferry

1 3

(1) (1)

1.00 -1.25 0.80

0.76 3.0 0.86

B
T

VĐQG Xứ Wales

14/12/2024

Cardiff MU

Flint Town United

2 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

1.00 3.0 0.84

T
X

VĐQG Xứ Wales

10/12/2024

Barry Town United

Cardiff MU

2 1

(0) (1)

0.77 +0 1.00

0.87 2.75 0.87

B
T

VĐQG Xứ Wales

23/11/2024

Cardiff MU

Aberystwyth Town

3 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.90 2.75 0.88

T
T

The New Saints

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Xứ Wales

04/01/2025

The New Saints

Newtown

2 1

(0) (1)

0.85 -2.75 0.95

0.90 3.75 0.90

B
X

VĐQG Xứ Wales

31/12/2024

The New Saints

Connah's Quay

2 1

(2) (1)

0.93 -2 0.91

0.87 3.5 0.87

B
X

VĐQG Xứ Wales

26/12/2024

Caernarfon Town

The New Saints

2 5

(2) (3)

0.87 +2.0 0.92

0.85 3.75 0.78

T
T

VĐQG Xứ Wales

22/12/2024

The New Saints

Briton Ferry

5 2

(3) (1)

0.92 -3.25 0.87

0.84 4.25 0.78

B
T

Europa Conference League

19/12/2024

Celje

The New Saints

3 2

(2) (2)

0.82 -1.5 1.02

0.83 3.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất