VĐQG Xứ Wales - 01/01/2025 14:30
SVĐ: Ground Cae-y-Castell
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.94
0.87 3.0 0.87
- - -
- - -
2.35 3.70 2.40
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
0.91 0 0.93
0.91 1.25 0.91
- - -
- - -
2.87 2.30 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Callum Roberts
-
Đang cập nhật
Izaac Lambert
32’ -
36’
Đang cập nhật
Shane Sutton
-
45’
Đang cập nhật
Zeli Ismail
-
Đang cập nhật
Jake Phillips
53’ -
Đang cập nhật
Elliott Reeves
57’ -
59’
Đang cập nhật
Jojo Harries
-
67’
Đang cập nhật
Jason Oswell
-
71’
Jason Oswell
Hannoch Boakye
-
Elliott Reeves
Luke Mariette
77’ -
86’
Zeli Ismail
Tarran Hollinshead
-
Đang cập nhật
Mikey Burke
88’ -
Ben Hughes
Harry Cartwright
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
58%
42%
4
3
3
5
369
327
11
8
5
4
2
1
Flint Town United Newtown
Flint Town United 3-5-2
Huấn luyện viên: Lee Fowler
3-5-2 Newtown
Huấn luyện viên: Callum McKenzie
9
Elliott Reeves
15
Izaac Lambert
15
Izaac Lambert
15
Izaac Lambert
7
Jake Phillips
7
Jake Phillips
7
Jake Phillips
7
Jake Phillips
7
Jake Phillips
8
Ben Hughes
8
Ben Hughes
14
Aaron Williams
6
Shane Sutton
6
Shane Sutton
6
Shane Sutton
6
Shane Sutton
6
Shane Sutton
6
Shane Sutton
6
Shane Sutton
6
Shane Sutton
11
Zeli Ismail
11
Zeli Ismail
Flint Town United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Elliott Reeves Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Josh Jones Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ben Hughes Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Izaac Lambert Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Isaac Lee Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Jake Phillips Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Sidi Sanogo Fofana Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Jack Flint Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Harry Owen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Ben Wynne Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Mikey Burke Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Newtown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Aaron Williams Tiền đạo |
46 | 25 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jason Oswell Tiền đạo |
42 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Zeli Ismail Tiền vệ |
50 | 5 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
24 George Hughes Tiền vệ |
45 | 4 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
6 Shane Sutton Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
27 Dominic Smith Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Callum Roberts Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
8 Rob Evans Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 Sam Ussher Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Ryan Pryce Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jojo Harries Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Flint Town United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Luke Mariette Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Logan Summer Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Teddy Mfuni Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Harry Cartwright Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Levi Morrison Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 George Maire Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Luke Murphy Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Newtown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Hannoch Boakye Tiền đạo |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Andrei Nazaru Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Tarran Hollinshead Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Robert Davies Tiền vệ |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Oliver Sharp Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Arnie Roberts Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Calvin Smith Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Flint Town United
Newtown
VĐQG Xứ Wales
Newtown
2 : 4
(1-2)
Flint Town United
VĐQG Xứ Wales
Flint Town United
1 : 4
(1-0)
Newtown
VĐQG Xứ Wales
Newtown
0 : 2
(0-2)
Flint Town United
VĐQG Xứ Wales
Flint Town United
1 : 1
(0-0)
Newtown
VĐQG Xứ Wales
Newtown
2 : 1
(2-0)
Flint Town United
Flint Town United
Newtown
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Flint Town United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Connah's Quay Flint Town United |
7 2 (6) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Cardiff MU Flint Town United |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.00 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Flint Town United Aberystwyth Town |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.96 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Flint Town United Briton Ferry |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Flint Town United Bala Town |
2 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.86 2.75 0.75 |
T
|
T
|
Newtown
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Newtown Haverfordwest County |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Briton Ferry Newtown |
2 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Newtown Connah's Quay |
0 3 (0) (1) |
0.89 +0.25 0.87 |
0.93 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Aberystwyth Town Newtown |
3 1 (2) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Newtown Bala Town |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.89 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 29