GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Xứ Wales - 04/12/2024 19:45

SVĐ: Ground Cae-y-Castell

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 0.80

0.96 3.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 4.00 4.20

0.85 10.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.99 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.37 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Florian Yonsian

    3’
  • Đang cập nhật

    Florian Yonsian

    25’
  • 46’

    J. Evans

    C. Huxley

  • Đang cập nhật

    Florian Yonsian

    50’
  • 55’

    Đang cập nhật

    J. Thorn

  • Sidi Sanogo Fofana

    Ben Wynne

    73’
  • Mikey Burke

    Bobby Beaumont

    79’
  • 80’

    R. Davies

    T. Mason

  • Luke Mariette

    George Maire

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 04/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ground Cae-y-Castell

  • Trọng tài chính:

    T. Owen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lee Fowler

  • Ngày sinh:

    10-06-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    61 (T:19, H:9, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Antonio Corbisiero

  • Ngày sinh:

    17-11-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    69 (T:24, H:10, B:35)

3

Phạt góc

0

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

1

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

1

375

Tổng số đường chuyền

250

7

Dứt điểm

3

4

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Flint Town United Aberystwyth Town

Đội hình

Flint Town United 3-5-2

Huấn luyện viên: Lee Fowler

Flint Town United VS Aberystwyth Town

3-5-2 Aberystwyth Town

Huấn luyện viên: Antonio Corbisiero

11

Josh Jones

27

Florian Yonsian

27

Florian Yonsian

27

Florian Yonsian

7

Jake Phillips

7

Jake Phillips

7

Jake Phillips

7

Jake Phillips

7

Jake Phillips

15

Izaac Lambert

15

Izaac Lambert

7

J. Evans

9

N. Flint

9

N. Flint

9

N. Flint

9

N. Flint

4

L. Bradford

4

L. Bradford

2

L. Walsh

2

L. Walsh

2

L. Walsh

6

J. Thorn

Đội hình xuất phát

Flint Town United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Josh Jones Tiền đạo

17 3 0 0 0 Tiền đạo

8

Ben Hughes Tiền vệ

17 2 1 3 0 Tiền vệ

15

Izaac Lambert Hậu vệ

16 2 0 2 0 Hậu vệ

27

Florian Yonsian Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

18

Isaac Lee Hậu vệ

11 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Jake Phillips Tiền vệ

17 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Sidi Sanogo Fofana Tiền vệ

12 1 0 5 0 Tiền vệ

1

Jack Flint Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

5

Harry Owen Hậu vệ

16 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Luke Mariette Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Michael Burke Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Aberystwyth Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

J. Evans Tiền vệ

25 5 0 3 0 Tiền vệ

6

J. Thorn Hậu vệ

38 3 1 9 1 Hậu vệ

4

L. Bradford Hậu vệ

47 3 0 4 0 Hậu vệ

2

L. Walsh Tiền vệ

44 2 1 7 0 Tiền vệ

9

N. Flint Tiền vệ

12 2 0 2 0 Tiền vệ

3

R. Davies Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

23

H. Arnison Tiền vệ

11 1 0 3 0 Tiền vệ

11

Z. Hartley Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

1

D. Jones Thủ môn

43 0 0 4 0 Thủ môn

16

B. Davies Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

27

R. Patterson Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Flint Town United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ben Wynne Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Levi Morrison Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Teddy Mfuni Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

14

George Maire Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

44

Harry Cartwright Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Luke Murphy Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

2

Bobby Beaumont Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Aberystwyth Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

J. Owen Tiền vệ

44 3 2 7 0 Tiền vệ

19

D. Torry Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

12

T. Mason Tiền đạo

31 0 0 1 0 Tiền đạo

21

S. Osment Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

28

A. Darlington Tiền vệ

45 2 4 3 1 Tiền vệ

17

C. Huxley Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

Flint Town United

Aberystwyth Town

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Flint Town United: 2T - 1H - 2B) (Aberystwyth Town: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/09/2024

VĐQG Xứ Wales

Aberystwyth Town

0 : 2

(0-1)

Flint Town United

25/03/2023

VĐQG Xứ Wales

Aberystwyth Town

1 : 0

(0-0)

Flint Town United

11/02/2023

VĐQG Xứ Wales

Flint Town United

5 : 0

(2-0)

Aberystwyth Town

06/01/2023

VĐQG Xứ Wales

Flint Town United

1 : 1

(0-1)

Aberystwyth Town

28/10/2022

VĐQG Xứ Wales

Aberystwyth Town

2 : 1

(0-0)

Flint Town United

Phong độ gần nhất

Flint Town United

Phong độ

Aberystwyth Town

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.2
2.4
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Flint Town United

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Xứ Wales

23/11/2024

Flint Town United

Briton Ferry

2 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.95 3.25 0.77

T
X

Welsh Cup Wales

16/11/2024

Flint Town United

Bala Town

2 2

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.86 2.75 0.75

T
T

VĐQG Xứ Wales

09/11/2024

Penybont

Flint Town United

3 1

(3) (0)

1.01 +0.25 0.85

0.88 3.0 0.94

B
T

VĐQG Xứ Wales

02/11/2024

Haverfordwest County

Flint Town United

4 1

(2) (1)

0.81 -1 0.99

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Xứ Wales

26/10/2024

Flint Town United

Barry Town United

1 2

(0) (2)

0.82 +0.25 0.97

0.85 2.75 0.93

B
T

Aberystwyth Town

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Wales

30/11/2024

Aberystwyth Town

Cardiff City U21

1 1

(1) (0)

0.93 +0.5 0.81

0.89 3.0 0.70

T
X

VĐQG Xứ Wales

23/11/2024

Cardiff MU

Aberystwyth Town

3 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.90 2.75 0.88

B
T

VĐQG Xứ Wales

08/11/2024

Aberystwyth Town

Newtown

3 1

(2) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.72 2.5 1.07

T
T

VĐQG Xứ Wales

02/11/2024

Briton Ferry

Aberystwyth Town

4 0

(2) (0)

0.86 -0.25 0.96

0.82 2.75 0.82

B
T

VĐQG Xứ Wales

27/10/2024

Aberystwyth Town

The New Saints

2 4

(1) (3)

0.85 +3.0 0.95

0.89 3.75 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất