GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Aberystwyth Town

Thuộc giải đấu: VĐQG Xứ Wales

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1884

Huấn luyện viên: Anthony Williams

Sân vận động: Park Avenue Ground

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

The New Saints

The New Saints

0 : 0

0 : 0

The New Saints

The New Saints

0-0

22/02

0-0

22/02

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

Newtown

Newtown

0 : 0

0 : 0

Newtown

Newtown

0-0

07/02

0-0

07/02

Flint Town United

Flint Town United

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

0 : 0

0 : 0

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

0-0

01/02

0-0

01/02

Briton Ferry

Briton Ferry

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

0 : 0

0 : 0

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

0-0

24/01

0-0

24/01

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

Barry Town United

Barry Town United

0 : 0

0 : 0

Barry Town United

Barry Town United

0-0

0.82 +0.75 0.97

0.80 2.75 0.98

0.80 2.75 0.98

11/01

5-4

11/01

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

Briton Ferry

Briton Ferry

1 : 6

1 : 2

Briton Ferry

Briton Ferry

5-4

0.83 +0 0.88

0.73 2.75 0.90

0.73 2.75 0.90

01/01

7-4

01/01

Haverfordwest County

Haverfordwest County

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

1 : 0

1 : 0

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

7-4

0.80 -1.25 1.00

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

26/12

5-4

26/12

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

Bala Town

Bala Town

0 : 0

0 : 0

Bala Town

Bala Town

5-4

0.95 +1.0 0.85

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

21/12

1-3

21/12

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

Caernarfon Town

Caernarfon Town

3 : 1

1 : 0

Caernarfon Town

Caernarfon Town

1-3

0.92 +0.75 0.87

0.74 2.75 0.89

0.74 2.75 0.89

04/12

3-0

04/12

Flint Town United

Flint Town United

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

3 : 0

2 : 0

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

3-0

1.00 -1.0 0.80

0.96 3.0 0.84

0.96 3.0 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

6

Jack Thorn Tiền vệ

67 5 1 16 1 24 Tiền vệ

8

Iwan Lewis Tiền vệ

67 5 0 8 2 32 Tiền vệ

28

Alex Darlington Tiền vệ

72 4 4 4 1 37 Tiền vệ

10

John Owen Tiền đạo

68 4 2 8 0 33 Tiền đạo

4

Louis Bradford Hậu vệ

72 4 0 6 0 23 Hậu vệ

2

Liam Walsh Hậu vệ

56 2 1 8 0 29 Hậu vệ

14

Steffan Davies Tiền đạo

50 2 0 7 0 36 Tiền đạo

18

Zac Hartley Tiền đạo

27 1 0 1 0 23 Tiền đạo

1

Dave Jones Thủ môn

48 0 0 4 0 35 Thủ môn

16

Tom Mason Tiền đạo

36 0 0 1 0 19 Tiền đạo