VĐQG Xứ Wales - 11/01/2025 12:45
SVĐ: Park Avenue Ground
1 : 6
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.88
0.73 2.75 0.90
- - -
- - -
2.35 3.20 2.70
- - -
- - -
- - -
0.81 0 0.85
-0.99 1.25 0.75
- - -
- - -
2.87 2.25 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Luke Bowen
-
28’
Đang cập nhật
Tom Walters
-
Đang cập nhật
B. Davies
36’ -
Đang cập nhật
J. Evans
41’ -
45’
Đang cập nhật
Alex Gammond
-
48’
Đang cập nhật
Tom Walters
-
54’
Đang cập nhật
Luke Bowen
-
56’
Đang cập nhật
Rio Dyer
-
Cuba Diboe
Abdi Sharif
58’ -
65’
Rio Dyer
Jack Norris
-
Đang cập nhật
D. Jones
67’ -
73’
Tom Walters
Caleb Demery
-
79’
Luis Bates
Ricky-Lee Owen
-
B. Davies
T. Mason
80’ -
90’
Đang cập nhật
Alex Gammond
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
45%
55%
3
3
3
3
379
427
10
16
4
9
2
2
Aberystwyth Town Briton Ferry
Aberystwyth Town 4-3-3
Huấn luyện viên: Anthony Williams
4-3-3 Briton Ferry
Huấn luyện viên: Andy Dyer
7
Jonathan Evans
2
Liam Walsh
2
Liam Walsh
2
Liam Walsh
2
Liam Walsh
4
Louis Bradford
4
Louis Bradford
4
Louis Bradford
4
Louis Bradford
4
Louis Bradford
4
Louis Bradford
4
Alex Gammond
13
Will Fuller
13
Will Fuller
13
Will Fuller
2
Luis Bates
2
Luis Bates
2
Luis Bates
2
Luis Bates
2
Luis Bates
10
Luke Bowen
10
Luke Bowen
Aberystwyth Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jonathan Evans Tiền vệ |
29 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 John Owen Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Jack Thorn Hậu vệ |
42 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
4 Louis Bradford Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Liam Walsh Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Niall Flint Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Zac Hartley Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Dave Jones Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
26 Cuba Peter Jayden Diboe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Rico Patterson Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Davies Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Briton Ferry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Alex Gammond Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
24 Kian Jenkins Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Luke Bowen Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Will Fuller Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nelson Sanca Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Luis Bates Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ryan George Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Rio Dyer Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ryan Bevan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Corey Hurford Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Thomas Walters Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aberystwyth Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Alex Darlington Tiền vệ |
48 | 2 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Tom Mason Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Abdulrahman Sharif Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Frankie Ealing Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Elliot Scotcher Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Sebastian Osment Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Briton Ferry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Caleb Demery Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Jac Norris Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jasper Payne Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ellis Morgan Sage Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Ricky-Lee Owen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Rhys Wilson Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Aberystwyth Town
Briton Ferry
VĐQG Xứ Wales
Briton Ferry
4 : 0
(2-0)
Aberystwyth Town
Aberystwyth Town
Briton Ferry
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Aberystwyth Town
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Haverfordwest County Aberystwyth Town |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Aberystwyth Town Bala Town |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Aberystwyth Town Caernarfon Town |
3 1 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.74 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Flint Town United Aberystwyth Town |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.96 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Aberystwyth Town Cardiff City U21 |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.5 0.81 |
0.89 3.0 0.70 |
T
|
X
|
Briton Ferry
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Haverfordwest County Briton Ferry |
5 1 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.95 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
31/12/2024 |
Briton Ferry Barry Town United |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.88 |
0.85 3.25 0.78 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Cardiff MU Briton Ferry |
1 3 (1) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.76 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
The New Saints Briton Ferry |
5 2 (3) (1) |
0.92 -3.25 0.87 |
0.84 4.25 0.78 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Briton Ferry Newtown |
2 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 15