GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Xứ Wales - 04/01/2025 14:30

SVĐ: Bryntirion Park

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.85 2.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.40 4.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

1.00 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.05 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Kai Ludvigsen

    Mark Little

    40’
  • Billy Borge

    Kostya Georgievsky

    46’
  • Đang cập nhật

    Keyon Reffel

    54’
  • 63’

    Dan Roberts

    Tyler Berry

  • 76’

    Aron Williams

    Ben Maher

  • Owen Pritchard

    Lewys Ware

    79’
  • Đang cập nhật

    Mark Little

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    John Disney

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Bryntirion Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rhys Griffiths

  • Ngày sinh:

    01-03-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    176 (T:80, H:40, B:56)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Billy Paynter

  • Ngày sinh:

    13-07-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:9, H:3, B:11)

4

Phạt góc

5

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

1

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

1

368

Tổng số đường chuyền

414

8

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Penybont Connah's Quay

Đội hình

Penybont 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Rhys Griffiths

Penybont VS Connah's Quay

3-4-1-2 Connah's Quay

Huấn luyện viên: Billy Paynter

9

Chris Venables

18

Owen Pritchard

18

Owen Pritchard

18

Owen Pritchard

29

Clayton Green

29

Clayton Green

29

Clayton Green

29

Clayton Green

3

Kane Owen

22

Keyon Reffel

22

Keyon Reffel

17

Rhys Hughes

31

George Ratcliffe

31

George Ratcliffe

31

George Ratcliffe

31

George Ratcliffe

21

Aron Williams

21

Aron Williams

11

Callum Bratley

11

Callum Bratley

11

Callum Bratley

2

John Disney

Đội hình xuất phát

Penybont

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Chris Venables Tiền đạo

36 22 2 7 1 Tiền đạo

3

Kane Owen Hậu vệ

48 5 9 6 0 Hậu vệ

22

Keyon Reffel Tiền đạo

37 4 1 8 0 Tiền đạo

18

Owen Pritchard Tiền vệ

19 4 0 2 0 Tiền vệ

29

Clayton Green Tiền vệ

17 3 0 4 0 Tiền vệ

10

James Crole Tiền đạo

18 3 0 5 0 Tiền đạo

16

Billy Borge Hậu vệ

46 1 0 7 0 Hậu vệ

1

Adam Przybek Thủ môn

30 0 0 3 0 Thủ môn

2

Kai Ludvigsen Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Joe Woodiwiss Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Ben Morgan Hậu vệ

41 0 0 0 0 Hậu vệ

Connah's Quay

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Rhys Hughes Tiền vệ

20 4 0 1 0 Tiền vệ

2

John Disney Tiền vệ

23 2 0 1 0 Tiền vệ

21

Aron Williams Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Callum Bratley Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

31

George Ratcliffe Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

22

Declan Poole Hậu vệ

22 0 0 1 1 Hậu vệ

4

Dan Roberts Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Ben Nash Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Chris Marriott Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Kai Edwards Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Max Woodcock Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Penybont

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Mike Lewis Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

11

Lewys Ware Tiền vệ

46 3 1 2 0 Tiền vệ

21

Eduardo Bregua Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Jasper Jones Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Mark Little Hậu vệ

25 1 0 6 0 Hậu vệ

7

Kostya Georgievsky Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Connah's Quay

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Jordan Pownall Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Luca Daniel Hogan Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

20

John Rushton Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

55

Jayden Tang Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Ben Maher Tiền vệ

20 2 0 2 0 Tiền vệ

19

Michael Kedman Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

48

Tyler Berry Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

Penybont

Connah's Quay

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Penybont: 1T - 2H - 2B) (Connah's Quay: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Xứ Wales

Connah's Quay

0 : 1

(0-0)

Penybont

13/01/2024

VĐQG Xứ Wales

Penybont

0 : 1

(0-0)

Connah's Quay

30/09/2023

VĐQG Xứ Wales

Connah's Quay

4 : 2

(2-0)

Penybont

15/04/2023

VĐQG Xứ Wales

Connah's Quay

0 : 0

(0-0)

Penybont

11/03/2023

VĐQG Xứ Wales

Penybont

1 : 1

(0-0)

Connah's Quay

Phong độ gần nhất

Penybont

Phong độ

Connah's Quay

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.0
TB bàn thắng
2.6
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Penybont

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Xứ Wales

31/12/2024

Penybont

Cardiff MU

2 2

(1) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.95 3.0 0.87

B
T

VĐQG Xứ Wales

26/12/2024

Barry Town United

Penybont

1 2

(1) (0)

0.85 +1.0 0.95

0.88 2.75 0.90

H
T

VĐQG Xứ Wales

03/12/2024

Penybont

Haverfordwest County

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

1.00 2.25 0.78

T
X

VĐQG Xứ Wales

23/11/2024

The New Saints

Penybont

3 2

(0) (2)

1.02 -1.25 0.77

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Xứ Wales

09/11/2024

Penybont

Flint Town United

3 1

(3) (0)

1.01 +0.25 0.85

0.88 3.0 0.94

T
T

Connah's Quay

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Xứ Wales

31/12/2024

The New Saints

Connah's Quay

2 1

(2) (1)

0.93 -2 0.91

0.87 3.5 0.87

T
X

VĐQG Xứ Wales

26/12/2024

Connah's Quay

Flint Town United

7 2

(6) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.90 2.75 0.88

T
T

Welsh Cup Wales

14/12/2024

Connah's Quay

Mold Alexandra

1 0

(0) (0)

0.93 -2.25 0.75

0.81 3.25 0.81

B
X

VĐQG Xứ Wales

03/12/2024

Connah's Quay

Caernarfon Town

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.88 3.0 0.72

B
X

VĐQG Xứ Wales

30/11/2024

Newtown

Connah's Quay

0 3

(0) (1)

0.89 +0.25 0.87

0.93 2.75 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 14

12 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất