VĐQG Xứ Wales - 04/01/2025 14:30
SVĐ: Bryntirion Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
0.85 2.25 0.93
- - -
- - -
1.80 3.40 4.00
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
1.00 1.0 0.83
- - -
- - -
2.50 2.05 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Kai Ludvigsen
Mark Little
40’ -
Billy Borge
Kostya Georgievsky
46’ -
Đang cập nhật
Keyon Reffel
54’ -
63’
Dan Roberts
Tyler Berry
-
76’
Aron Williams
Ben Maher
-
Owen Pritchard
Lewys Ware
79’ -
Đang cập nhật
Mark Little
86’ -
90’
Đang cập nhật
John Disney
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
46%
54%
1
2
1
1
368
414
8
9
3
1
2
0
Penybont Connah's Quay
Penybont 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Rhys Griffiths
3-4-1-2 Connah's Quay
Huấn luyện viên: Billy Paynter
9
Chris Venables
18
Owen Pritchard
18
Owen Pritchard
18
Owen Pritchard
29
Clayton Green
29
Clayton Green
29
Clayton Green
29
Clayton Green
3
Kane Owen
22
Keyon Reffel
22
Keyon Reffel
17
Rhys Hughes
31
George Ratcliffe
31
George Ratcliffe
31
George Ratcliffe
31
George Ratcliffe
21
Aron Williams
21
Aron Williams
11
Callum Bratley
11
Callum Bratley
11
Callum Bratley
2
John Disney
Penybont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Chris Venables Tiền đạo |
36 | 22 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
3 Kane Owen Hậu vệ |
48 | 5 | 9 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Keyon Reffel Tiền đạo |
37 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
18 Owen Pritchard Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Clayton Green Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 James Crole Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Billy Borge Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Adam Przybek Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Kai Ludvigsen Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Joe Woodiwiss Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Ben Morgan Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Connah's Quay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Rhys Hughes Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 John Disney Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Aron Williams Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Callum Bratley Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 George Ratcliffe Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Declan Poole Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Dan Roberts Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Ben Nash Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Chris Marriott Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Kai Edwards Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Max Woodcock Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Penybont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Mike Lewis Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Lewys Ware Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Eduardo Bregua Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jasper Jones Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mark Little Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Kostya Georgievsky Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Connah's Quay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jordan Pownall Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Luca Daniel Hogan Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 John Rushton Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Jayden Tang Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ben Maher Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Michael Kedman Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Tyler Berry Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Penybont
Connah's Quay
VĐQG Xứ Wales
Connah's Quay
0 : 1
(0-0)
Penybont
VĐQG Xứ Wales
Penybont
0 : 1
(0-0)
Connah's Quay
VĐQG Xứ Wales
Connah's Quay
4 : 2
(2-0)
Penybont
VĐQG Xứ Wales
Connah's Quay
0 : 0
(0-0)
Penybont
VĐQG Xứ Wales
Penybont
1 : 1
(0-0)
Connah's Quay
Penybont
Connah's Quay
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Penybont
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 |
Penybont Cardiff MU |
2 2 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Barry Town United Penybont |
1 2 (1) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.88 2.75 0.90 |
H
|
T
|
|
03/12/2024 |
Penybont Haverfordwest County |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.00 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
The New Saints Penybont |
3 2 (0) (2) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Penybont Flint Town United |
3 1 (3) (0) |
1.01 +0.25 0.85 |
0.88 3.0 0.94 |
T
|
T
|
Connah's Quay
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 |
The New Saints Connah's Quay |
2 1 (2) (1) |
0.93 -2 0.91 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Connah's Quay Flint Town United |
7 2 (6) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Connah's Quay Mold Alexandra |
1 0 (0) (0) |
0.93 -2.25 0.75 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Connah's Quay Caernarfon Town |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.88 3.0 0.72 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Newtown Connah's Quay |
0 3 (0) (1) |
0.89 +0.25 0.87 |
0.93 2.75 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 26