VĐQG Xứ Wales - 03/12/2024 19:45
SVĐ: Bryntirion Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
1.00 2.25 0.78
- - -
- - -
1.70 3.40 4.33
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.76 0.75 -0.92
- - -
- - -
2.37 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Joe Woodiwiss
20’ -
29’
Đang cập nhật
Luke Tabone
-
Đang cập nhật
Mattie Davies
46’ -
Đang cập nhật
Lewis Harling
53’ -
58’
Dylan Rees
Ricky Watts
-
64’
Đang cập nhật
Luke Tabone
-
70’
Alaric Jones
Rhys Abbruzzese
-
Chris Venables
Keyon Reffel
74’ -
90’
Đang cập nhật
Jacob Owen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
54%
46%
3
4
2
3
376
320
11
5
5
3
0
2
Penybont Haverfordwest County
Penybont 4-4-2
Huấn luyện viên: Rhys Griffiths
4-4-2 Haverfordwest County
Huấn luyện viên: Tony Pennock
9
Chris Venables
29
Clayton Green
29
Clayton Green
29
Clayton Green
29
Clayton Green
29
Clayton Green
29
Clayton Green
29
Clayton Green
29
Clayton Green
4
Gabriel Kircough
4
Gabriel Kircough
9
Ben Fawcett
10
Dan Hawkins
10
Dan Hawkins
10
Dan Hawkins
25
Luke Tabone
25
Luke Tabone
25
Luke Tabone
25
Luke Tabone
10
Dan Hawkins
10
Dan Hawkins
10
Dan Hawkins
Penybont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Chris Venables Tiền đạo |
33 | 22 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
3 Kane Owen Hậu vệ |
45 | 5 | 9 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Gabriel Kircough Tiền vệ |
40 | 5 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Nathan Wood Tiền vệ |
11 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Clayton Green Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 James Crole Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Lewis Harling Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
6 Mael Davies Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Billy Borge Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Adam Przybek Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 Joe Woodiwiss Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Haverfordwest County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ben Fawcett Tiền đạo |
42 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Lee Jenkins Hậu vệ |
46 | 5 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Ben Ahmun Tiền đạo |
17 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Dan Hawkins Tiền đạo |
38 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Luke Tabone Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Corey Shephard Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Zac Jones Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
15 Alaric Jones Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Jacob Owen Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kyle McCarthy Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Dylan Rees Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Penybont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Owen Pritchard Tiền vệ |
16 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Eduardo Bregua Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Keyon Reffel Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
2 Kai Ludvigsen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Kostya Georgievsky Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ioan Phillips Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mike Lewis Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Haverfordwest County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Rhys Abbruzzese Tiền vệ |
32 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Ricky Watts Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Ifan Knott Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Owain Jones Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Harri John Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Kyle Kenniford Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Dan John Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Penybont
Haverfordwest County
Cúp Liên Đoàn Wales
Penybont
1 : 0
(0-0)
Haverfordwest County
VĐQG Xứ Wales
Haverfordwest County
0 : 0
(0-0)
Penybont
VĐQG Xứ Wales
Penybont
1 : 0
(1-0)
Haverfordwest County
VĐQG Xứ Wales
Haverfordwest County
0 : 1
(0-1)
Penybont
VĐQG Xứ Wales
Haverfordwest County
3 : 2
(3-1)
Penybont
Penybont
Haverfordwest County
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Penybont
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
The New Saints Penybont |
3 2 (0) (2) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Penybont Flint Town United |
3 1 (3) (0) |
1.01 +0.25 0.85 |
0.88 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Caernarfon Town Penybont |
1 5 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Penybont Bala Town |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Barry Town United Penybont |
3 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Haverfordwest County
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Haverfordwest County Bala Town |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Ammanford Haverfordwest County |
1 1 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.81 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
The New Saints Haverfordwest County |
2 1 (1) (1) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Haverfordwest County Flint Town United |
4 1 (2) (1) |
0.81 -1 0.99 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Haverfordwest County Caernarfon Town |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12