GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Xứ Wales - 04/01/2025 14:30

SVĐ: Park Hall Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -3 1/4 0.95

0.90 3.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.08 10.00 21.00

0.90 10.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 3/4 0.77

0.78 1.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 3.60 12.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Jason Oswell

  • 32’

    Đang cập nhật

    Sam Ussher

  • Adam Wilson

    Sion Bradley

    57’
  • Đang cập nhật

    Aramide Oteh

    63’
  • 66’

    D. Torry

    Hannoch Boakye

  • 72’

    Dylan Downs

    Abidan Edwards

  • 74’

    Đang cập nhật

    Callum Roberts

  • 78’

    Đang cập nhật

    Ryan Pryce

  • 80’

    Callum Roberts

    Calvin Smith

  • 84’

    Đang cập nhật

    Dominic Smith

  • 90’

    Đang cập nhật

    Hannoch Boakye

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Park Hall Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Craig Harrison

  • Ngày sinh:

    10-11-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    156 (T:112, H:20, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Callum McKenzie

  • Ngày sinh:

    09-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    5 (T:0, H:0, B:5)

16

Phạt góc

0

79%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

21%

2

Cứu thua

6

0

Phạm lỗi

5

371

Tổng số đường chuyền

98

18

Dứt điểm

4

7

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

The New Saints Newtown

Đội hình

The New Saints 4-3-3

Huấn luyện viên: Craig Harrison

The New Saints VS Newtown

4-3-3 Newtown

Huấn luyện viên: Callum McKenzie

22

Danny Davies

25

Connor Roberts

25

Connor Roberts

25

Connor Roberts

25

Connor Roberts

28

Adam Wilson

28

Adam Wilson

28

Adam Wilson

28

Adam Wilson

28

Adam Wilson

28

Adam Wilson

14

Aaron Williams

6

Shane Sutton

6

Shane Sutton

6

Shane Sutton

27

Dominic Smith

27

Dominic Smith

27

Dominic Smith

27

Dominic Smith

9

Jason Oswell

11

Zeli Ismail

11

Zeli Ismail

Đội hình xuất phát

The New Saints

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Danny Davies Hậu vệ

26 4 0 2 0 Hậu vệ

17

Jordan Williams Tiền đạo

26 4 0 0 1 Tiền đạo

14

Daniel Williams Tiền vệ

28 3 0 0 0 Tiền vệ

28

Adam Wilson Tiền đạo

23 2 0 0 0 Tiền đạo

25

Connor Roberts Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

16

Harrison McGahey Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Josh Pask Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jordan Marshall Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Rory Holden Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Daniel Redmond Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Ryan Brobbell Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

Newtown

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Aaron Williams Tiền đạo

47 25 2 2 0 Tiền đạo

9

Jason Oswell Tiền đạo

43 9 2 5 0 Tiền đạo

11

Zeli Ismail Tiền vệ

51 5 4 6 1 Tiền vệ

6

Shane Sutton Hậu vệ

45 3 1 14 0 Hậu vệ

27

Dominic Smith Hậu vệ

52 3 0 5 0 Hậu vệ

3

Callum Roberts Hậu vệ

44 2 2 14 1 Hậu vệ

13

Sam Ussher Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

16

Dylan Downs Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Ryan Pryce Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

12

D. Torry Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Oliver Sharp Tiền vệ

32 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

The New Saints

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Aramide Oteh Tiền đạo

16 5 0 1 0 Tiền đạo

6

Jack Bodenham Hậu vệ

28 1 1 0 0 Hậu vệ

11

Adrian Cieślewicz Tiền đạo

27 2 0 0 0 Tiền đạo

45

Oliver Karolak Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

20

Sion Bradley Tiền vệ

28 6 1 1 0 Tiền vệ

33

Nathan Doforo Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

Newtown

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Calvin Smith Tiền vệ

27 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Hannoch Boakye Tiền đạo

43 0 0 1 0 Tiền đạo

34

Craig Williams Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Tarran Hollinshead Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Aeron Edwards Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Aidan McCann Tiền vệ

66 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Arnie Roberts Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

The New Saints

Newtown

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (The New Saints: 5T - 0H - 0B) (Newtown: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/09/2024

VĐQG Xứ Wales

Newtown

1 : 6

(0-2)

The New Saints

16/03/2024

VĐQG Xứ Wales

Newtown

0 : 1

(0-1)

The New Saints

06/02/2024

VĐQG Xứ Wales

The New Saints

3 : 0

(2-0)

Newtown

13/01/2024

VĐQG Xứ Wales

The New Saints

3 : 1

(1-0)

Newtown

04/11/2023

VĐQG Xứ Wales

Newtown

0 : 2

(0-0)

The New Saints

Phong độ gần nhất

The New Saints

Phong độ

Newtown

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

3.6
TB bàn thắng
0.4
1.8
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

The New Saints

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Xứ Wales

31/12/2024

The New Saints

Connah's Quay

2 1

(2) (1)

0.93 -2 0.91

0.87 3.5 0.87

B
X

VĐQG Xứ Wales

26/12/2024

Caernarfon Town

The New Saints

2 5

(2) (3)

0.87 +2.0 0.92

0.85 3.75 0.78

T
T

VĐQG Xứ Wales

22/12/2024

The New Saints

Briton Ferry

5 2

(3) (1)

0.92 -3.25 0.87

0.84 4.25 0.78

B
T

Europa Conference League

19/12/2024

Celje

The New Saints

3 2

(2) (2)

0.82 -1.5 1.02

0.83 3.5 0.90

T
T

Welsh Cup Wales

15/12/2024

The New Saints

Colwyn Bay

4 1

(1) (1)

0.85 -2.5 0.95

0.89 3.5 0.93

T
T

Newtown

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Xứ Wales

01/01/2025

Flint Town United

Newtown

2 0

(0) (0)

0.90 +0 0.94

0.87 3.0 0.87

B
X

VĐQG Xứ Wales

26/12/2024

Newtown

Haverfordwest County

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.82 2.25 0.82

B
X

VĐQG Xứ Wales

03/12/2024

Briton Ferry

Newtown

2 1

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Xứ Wales

30/11/2024

Newtown

Connah's Quay

0 3

(0) (1)

0.89 +0.25 0.87

0.93 2.75 0.87

B
T

VĐQG Xứ Wales

08/11/2024

Aberystwyth Town

Newtown

3 1

(2) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.72 2.5 1.07

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 12

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 17

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 7

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

14 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất