VĐQG Xứ Wales - 04/01/2025 14:30
SVĐ: Park Hall Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -3 1/4 0.95
0.90 3.75 0.90
- - -
- - -
1.08 10.00 21.00
0.90 10.75 0.84
- - -
- - -
-0.98 -2 3/4 0.77
0.78 1.5 0.94
- - -
- - -
1.33 3.60 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Jason Oswell
-
32’
Đang cập nhật
Sam Ussher
-
Adam Wilson
Sion Bradley
57’ -
Đang cập nhật
Aramide Oteh
63’ -
66’
D. Torry
Hannoch Boakye
-
72’
Dylan Downs
Abidan Edwards
-
74’
Đang cập nhật
Callum Roberts
-
78’
Đang cập nhật
Ryan Pryce
-
80’
Callum Roberts
Calvin Smith
-
84’
Đang cập nhật
Dominic Smith
-
90’
Đang cập nhật
Hannoch Boakye
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
16
0
79%
21%
2
6
0
5
371
98
18
4
7
3
2
2
The New Saints Newtown
The New Saints 4-3-3
Huấn luyện viên: Craig Harrison
4-3-3 Newtown
Huấn luyện viên: Callum McKenzie
22
Danny Davies
25
Connor Roberts
25
Connor Roberts
25
Connor Roberts
25
Connor Roberts
28
Adam Wilson
28
Adam Wilson
28
Adam Wilson
28
Adam Wilson
28
Adam Wilson
28
Adam Wilson
14
Aaron Williams
6
Shane Sutton
6
Shane Sutton
6
Shane Sutton
27
Dominic Smith
27
Dominic Smith
27
Dominic Smith
27
Dominic Smith
9
Jason Oswell
11
Zeli Ismail
11
Zeli Ismail
The New Saints
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Danny Davies Hậu vệ |
26 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Williams Tiền đạo |
26 | 4 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
14 Daniel Williams Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Adam Wilson Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Connor Roberts Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Harrison McGahey Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Josh Pask Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jordan Marshall Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Rory Holden Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Daniel Redmond Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ryan Brobbell Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newtown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Aaron Williams Tiền đạo |
47 | 25 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jason Oswell Tiền đạo |
43 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Zeli Ismail Tiền vệ |
51 | 5 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 Shane Sutton Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
27 Dominic Smith Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Callum Roberts Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
13 Sam Ussher Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Dylan Downs Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Ryan Pryce Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 D. Torry Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Oliver Sharp Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
The New Saints
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Aramide Oteh Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Jack Bodenham Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Adrian Cieślewicz Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Oliver Karolak Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Sion Bradley Tiền vệ |
28 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Nathan Doforo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Newtown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Calvin Smith Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hannoch Boakye Tiền đạo |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Craig Williams Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Tarran Hollinshead Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Aeron Edwards Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Aidan McCann Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Arnie Roberts Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
The New Saints
Newtown
VĐQG Xứ Wales
Newtown
1 : 6
(0-2)
The New Saints
VĐQG Xứ Wales
Newtown
0 : 1
(0-1)
The New Saints
VĐQG Xứ Wales
The New Saints
3 : 0
(2-0)
Newtown
VĐQG Xứ Wales
The New Saints
3 : 1
(1-0)
Newtown
VĐQG Xứ Wales
Newtown
0 : 2
(0-0)
The New Saints
The New Saints
Newtown
20% 0% 80%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
The New Saints
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 |
The New Saints Connah's Quay |
2 1 (2) (1) |
0.93 -2 0.91 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Caernarfon Town The New Saints |
2 5 (2) (3) |
0.87 +2.0 0.92 |
0.85 3.75 0.78 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
The New Saints Briton Ferry |
5 2 (3) (1) |
0.92 -3.25 0.87 |
0.84 4.25 0.78 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Celje The New Saints |
3 2 (2) (2) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.83 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
The New Saints Colwyn Bay |
4 1 (1) (1) |
0.85 -2.5 0.95 |
0.89 3.5 0.93 |
T
|
T
|
Newtown
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Flint Town United Newtown |
2 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.94 |
0.87 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Newtown Haverfordwest County |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Briton Ferry Newtown |
2 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Newtown Connah's Quay |
0 3 (0) (1) |
0.89 +0.25 0.87 |
0.93 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Aberystwyth Town Newtown |
3 1 (2) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 12
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 17
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 7
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 29