VĐQG Xứ Wales - 03/12/2024 19:45
SVĐ: Old Road
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.87
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
2.87 3.50 2.10
0.85 10 0.85
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
1.00 1.25 0.78
- - -
- - -
3.40 2.25 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Shane Sutton
-
Ricky-Lee Owen
Luis Bates
60’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
64’ -
66’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
71’
Đang cập nhật
Aaron Williams
-
Đang cập nhật
Corey Hurford
79’ -
Will Rickard
Jasper Payne
86’ -
Rio Dyer
Ellis Sage
87’ -
Ryan Bevan
Caleb Demery
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
1
56%
44%
3
2
1
4
365
286
14
12
3
4
2
0
Briton Ferry Newtown
Briton Ferry 3-5-2
Huấn luyện viên: Andy Dyer
3-5-2 Newtown
Huấn luyện viên: Callum McKenzie
4
Alex Gammond
7
Tyler Brock
7
Tyler Brock
7
Tyler Brock
18
Ryan George
18
Ryan George
18
Ryan George
18
Ryan George
18
Ryan George
8
Thomas Price
8
Thomas Price
14
Aaron Williams
27
Dominic Smith
27
Dominic Smith
27
Dominic Smith
27
Dominic Smith
27
Dominic Smith
24
George Hughes
24
George Hughes
24
George Hughes
11
Zeli Ismail
11
Zeli Ismail
Briton Ferry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Alex Gammond Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
24 Kian Jenkins Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Thomas Price Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Tyler Brock Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Will Fuller Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Ryan George Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Keiran Williams Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Corey Hurford Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ricky-Lee Owen Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Will Rickard Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Rio Dyer Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Newtown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Aaron Williams Tiền đạo |
44 | 25 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jason Oswell Tiền đạo |
40 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Zeli Ismail Tiền vệ |
48 | 5 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
24 George Hughes Tiền vệ |
44 | 4 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
6 Shane Sutton Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
27 Dominic Smith Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Rob Evans Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
22 Calvin Smith Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Sam Ussher Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Ryan Pryce Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jojo Harries Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Briton Ferry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ellis Sage Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Caleb Demery Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Anderson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Luis Bates Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Jasper Payne Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Joe Holland Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Newtown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Arnie Roberts Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Andrei Nazaru Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Hannoch Boakye Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Tarran Hollinshead Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Joshua Taylor Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Briton Ferry
Newtown
VĐQG Xứ Wales
Newtown
1 : 0
(0-0)
Briton Ferry
Briton Ferry
Newtown
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Briton Ferry
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Flint Town United Briton Ferry |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Briton Ferry The New Saints |
3 1 (3) (1) |
0.82 +2.75 0.94 |
0.79 4.0 0.80 |
T
|
H
|
|
16/11/2024 |
Mold Alexandra Briton Ferry |
2 1 (2) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.76 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Briton Ferry Caernarfon Town |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.81 |
0.88 3.25 0.96 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Briton Ferry Aberystwyth Town |
4 0 (2) (0) |
0.86 -0.25 0.96 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
T
|
Newtown
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Newtown Connah's Quay |
0 3 (0) (1) |
0.89 +0.25 0.87 |
0.93 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Aberystwyth Town Newtown |
3 1 (2) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Newtown Bala Town |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.89 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Cardiff MU Newtown |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.93 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Llanuwchllyn Newtown |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 6
3 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 31