GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Xứ Wales - 22/12/2024 14:30

SVĐ: Park Hall Stadium

5 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -4 3/4 0.87

0.84 4.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.05 13.00 29.00

0.83 10.25 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -2 3/4 -0.98

0.87 1.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 4.00 15.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Adam Wilson

    Ryan Brobbell

    7’
  • 14’

    Đang cập nhật

    Caleb Demery

  • Đang cập nhật

    Aramide Oteh

    19’
  • Đang cập nhật

    Jordan Williams

    32’
  • 46’

    Caleb Demery

    Corey Hurford

  • Jordan Williams

    Adam Wilson

    48’
  • Daniel Williams

    Jordan Marshall

    58’
  • 70’

    Tyler Brock

    Ryan George

  • Aramide Oteh

    Declan McManus

    75’
  • Ryan Brobbell

    Ben Clark

    76’
  • 78’

    Jasper Payne

    Corey Hurford

  • Jordan Marshall

    Jordan Williams

    82’
  • Jordan Williams

    Sion Bradley

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Park Hall Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Craig Harrison

  • Ngày sinh:

    10-11-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    156 (T:112, H:20, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andy Dyer

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    29 (T:8, H:3, B:18)

12

Phạt góc

1

72%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

28%

3

Cứu thua

8

1

Phạm lỗi

11

650

Tổng số đường chuyền

266

31

Dứt điểm

7

13

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

2

The New Saints Briton Ferry

Đội hình

The New Saints 4-3-3

Huấn luyện viên: Craig Harrison

The New Saints VS Briton Ferry

4-3-3 Briton Ferry

Huấn luyện viên: Andy Dyer

15

Aramide Oteh

21

Leo Smith

21

Leo Smith

21

Leo Smith

21

Leo Smith

14

Daniel Williams

14

Daniel Williams

14

Daniel Williams

14

Daniel Williams

14

Daniel Williams

14

Daniel Williams

4

Alex Gammond

13

Will Fuller

13

Will Fuller

13

Will Fuller

2

Luis Bates

2

Luis Bates

2

Luis Bates

2

Luis Bates

2

Luis Bates

10

Luke Bowen

10

Luke Bowen

Đội hình xuất phát

The New Saints

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Aramide Oteh Tiền đạo

13 5 0 1 0 Tiền đạo

22

Danny Davies Hậu vệ

23 4 0 2 0 Hậu vệ

17

Jordan Williams Tiền đạo

23 4 0 0 1 Tiền đạo

14

Daniel Williams Tiền vệ

25 3 0 0 0 Tiền vệ

21

Leo Smith Tiền vệ

24 2 1 1 0 Tiền vệ

11

Adrian Cieślewicz Tiền đạo

25 2 0 0 0 Tiền đạo

28

Adam Wilson Tiền đạo

20 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Jack Bodenham Hậu vệ

25 1 1 0 0 Hậu vệ

25

Connor Roberts Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

10

Daniel Redmond Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Ryan Brobbell Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

Briton Ferry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Alex Gammond Hậu vệ

13 2 0 2 1 Hậu vệ

24

Kian Jenkins Hậu vệ

14 2 0 3 0 Hậu vệ

10

Luke Bowen Tiền đạo

9 2 0 2 0 Tiền đạo

13

Will Fuller Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

3

Nelson Sanca Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Luis Bates Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Ryan George Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Rio Dyer Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Ryan Bevan Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Corey Hurford Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Thomas Walters Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

The New Saints

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Jordan Marshall Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Ben Clark Tiền vệ

27 4 0 0 0 Tiền vệ

31

Ben Woollam Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Declan McManus Tiền đạo

20 5 0 0 0 Tiền đạo

20

Sion Bradley Tiền vệ

27 6 1 1 0 Tiền vệ

45

Oliver Karolak Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

33

Nathan Doforo Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

Briton Ferry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ellis Morgan Sage Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Rhys Wilson Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

21

Ricky-Lee Owen Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Caleb Demery Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

15

Jac Norris Tiền vệ

51 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Jasper Payne Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

The New Saints

Briton Ferry

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (The New Saints: 1T - 0H - 1B) (Briton Ferry: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/11/2024

VĐQG Xứ Wales

Briton Ferry

3 : 1

(3-1)

The New Saints

16/02/2024

Welsh Cup Wales

Briton Ferry

1 : 5

(0-0)

The New Saints

Phong độ gần nhất

The New Saints

Phong độ

Briton Ferry

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

The New Saints

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

19/12/2024

Celje

The New Saints

3 2

(2) (2)

0.82 -1.5 1.02

0.83 3.5 0.90

T
T

Welsh Cup Wales

15/12/2024

The New Saints

Colwyn Bay

4 1

(1) (1)

0.85 -2.5 0.95

0.89 3.5 0.93

T
T

Europa Conference League

12/12/2024

The New Saints

Panathinaikos

0 2

(0) (1)

0.85 +1.75 1.00

1.01 3.25 0.87

B
X

VĐQG Xứ Wales

04/12/2024

Bala Town

The New Saints

1 0

(1) (0)

0.87 +1.5 0.92

0.85 2.75 0.93

B
X

Cúp Liên Đoàn Wales

01/12/2024

Barry Town United

The New Saints

1 2

(0) (2)

0.82 +1.5 0.97

0.85 3.25 0.89

B
X

Briton Ferry

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Xứ Wales

03/12/2024

Briton Ferry

Newtown

2 1

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Xứ Wales

23/11/2024

Flint Town United

Briton Ferry

2 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.95 3.25 0.77

B
X

VĐQG Xứ Wales

20/11/2024

Briton Ferry

The New Saints

3 1

(3) (1)

0.82 +2.75 0.94

0.79 4.0 0.80

T
H

Welsh Cup Wales

16/11/2024

Mold Alexandra

Briton Ferry

2 1

(2) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.76 3.25 0.85

B
X

VĐQG Xứ Wales

09/11/2024

Briton Ferry

Caernarfon Town

0 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.81

0.88 3.25 0.96

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất