GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Xứ Wales - 31/12/2024 12:30

SVĐ: Old Road

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.88

0.85 3.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 3.60 2.55

0.88 10 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.83

0.88 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.40 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 21’

    Đang cập nhật

    Evan Press

  • Đang cập nhật

    Kian Jenkins

    35’
  • 45’

    Elliot Richards

    Ryan Kavanagh

  • Tyler Brock

    Tom Walters

    60’
  • Ryan Bevan

    Caleb Demery

    63’
  • 70’

    Kayne McLaggon

    Samuel Snaith

  • Corey Hurford

    Rio Dyer

    71’
  • Đang cập nhật

    Ricky-Lee Owen

    81’
  • Jasper Payne

    Ellis Sage

    83’
  • Đang cập nhật

    Ellis Sage

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 31/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Old Road

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andy Dyer

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    29 (T:8, H:3, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stephen Jenkins

  • Ngày sinh:

    16-07-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    84 (T:33, H:15, B:36)

3

Phạt góc

6

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

8

Cứu thua

6

3

Phạm lỗi

1

380

Tổng số đường chuyền

570

10

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

2

Briton Ferry Barry Town United

Đội hình

Briton Ferry 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Andy Dyer

Briton Ferry VS Barry Town United

4-3-1-2 Barry Town United

Huấn luyện viên: Stephen Jenkins

4

Alex Gammond

20

Jasper Payne

20

Jasper Payne

20

Jasper Payne

20

Jasper Payne

7

Tyler Brock

7

Tyler Brock

7

Tyler Brock

24

Kian Jenkins

10

Luke Bowen

10

Luke Bowen

7

Kayne McLaggon

33

Evan Press

33

Evan Press

33

Evan Press

2

Michael George

2

Michael George

2

Michael George

2

Michael George

2

Michael George

8

Elliot Richards

8

Elliot Richards

Đội hình xuất phát

Briton Ferry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Alex Gammond Hậu vệ

15 2 0 2 1 Hậu vệ

24

Kian Jenkins Hậu vệ

15 2 0 3 0 Hậu vệ

10

Luke Bowen Tiền đạo

11 2 0 2 0 Tiền đạo

7

Tyler Brock Tiền đạo

16 1 0 2 0 Tiền đạo

20

Jasper Payne Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Will Fuller Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

18

Ryan George Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Luis Bates Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Ryan Bevan Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Will Rickard Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Corey Hurford Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Barry Town United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kayne McLaggon Tiền đạo

41 6 0 6 1 Tiền đạo

10

Keenan Patten Tiền vệ

38 5 0 15 0 Tiền vệ

8

Elliot Richards Tiền vệ

18 2 1 2 0 Tiền vệ

33

Evan Press Hậu vệ

44 1 1 6 0 Hậu vệ

24

Will Richards Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

2

Michael George Tiền vệ

46 0 2 6 0 Tiền vệ

25

Liam Armstrong Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

5

Ben Margetson Hậu vệ

20 0 0 5 0 Hậu vệ

14

Robbie Willmott Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Joshua Beecher Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Ieuan Owen Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Briton Ferry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tom Walters Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Rhys Wilson Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

22

Rio Dyer Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Caleb Demery Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

17

Ellis Sage Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

21

Ricky-Lee Owen Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

Barry Town United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Luc Rees Thủ môn

48 0 0 3 0 Thủ môn

40

Harrison Bright Tiền vệ

32 4 0 7 0 Tiền vệ

9

Samuel Snaith Tiền đạo

41 11 0 3 0 Tiền đạo

44

Ryan Kavanagh Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Aiden Lewis Tiền vệ

38 1 0 3 1 Tiền vệ

Briton Ferry

Barry Town United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Briton Ferry: 0T - 2H - 1B) (Barry Town United: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/10/2024

VĐQG Xứ Wales

Barry Town United

3 : 1

(2-1)

Briton Ferry

23/04/2016

Hạng Hai Wales

Barry Town United

0 : 0

(0-0)

Briton Ferry

24/10/2015

Hạng Hai Wales

Briton Ferry

2 : 2

(0-0)

Barry Town United

Phong độ gần nhất

Briton Ferry

Phong độ

Barry Town United

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

2.2
TB bàn thắng
1.4
2.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Briton Ferry

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Xứ Wales

26/12/2024

Cardiff MU

Briton Ferry

1 3

(1) (1)

1.00 -1.25 0.80

0.76 3.0 0.86

T
T

VĐQG Xứ Wales

22/12/2024

The New Saints

Briton Ferry

5 2

(3) (1)

0.92 -3.25 0.87

0.84 4.25 0.78

T
T

VĐQG Xứ Wales

03/12/2024

Briton Ferry

Newtown

2 1

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Xứ Wales

23/11/2024

Flint Town United

Briton Ferry

2 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.95 3.25 0.77

B
X

VĐQG Xứ Wales

20/11/2024

Briton Ferry

The New Saints

3 1

(3) (1)

0.82 +2.75 0.94

0.79 4.0 0.80

T
H

Barry Town United

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Xứ Wales

26/12/2024

Barry Town United

Penybont

1 2

(1) (0)

0.85 +1.0 0.95

0.88 2.75 0.90

H
T

VĐQG Xứ Wales

21/12/2024

Bala Town

Barry Town United

3 1

(1) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.90

B
T

VĐQG Xứ Wales

14/12/2024

Caernarfon Town

Barry Town United

3 2

(2) (1)

0.97 -0.25 0.82

0.92 3.0 0.92

B
T

VĐQG Xứ Wales

10/12/2024

Barry Town United

Cardiff MU

2 1

(0) (1)

0.77 +0 1.00

0.87 2.75 0.87

T
T

Cúp Liên Đoàn Wales

01/12/2024

Barry Town United

The New Saints

1 2

(0) (2)

0.82 +1.5 0.97

0.85 3.25 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

6 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

12 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất