GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Barry Town United

Thuộc giải đấu: VĐQG Xứ Wales

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1912

Huấn luyện viên: Stephen Jenkins

Sân vận động: Jenner Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/03

0-0

07/03

Briton Ferry

Briton Ferry

Barry Town United

Barry Town United

0 : 0

0 : 0

Barry Town United

Barry Town United

0-0

22/02

0-0

22/02

Barry Town United

Barry Town United

Connah's Quay

Connah's Quay

0 : 0

0 : 0

Connah's Quay

Connah's Quay

0-0

08/02

0-0

08/02

Newtown

Newtown

Barry Town United

Barry Town United

0 : 0

0 : 0

Barry Town United

Barry Town United

0-0

01/02

0-0

01/02

Barry Town United

Barry Town United

Flint Town United

Flint Town United

0 : 0

0 : 0

Flint Town United

Flint Town United

0-0

24/01

0-0

24/01

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

Barry Town United

Barry Town United

0 : 0

0 : 0

Barry Town United

Barry Town United

0-0

0.82 +0.75 0.97

0.80 2.75 0.98

0.80 2.75 0.98

14/01

4-3

14/01

Barry Town United

Barry Town United

Haverfordwest County

Haverfordwest County

1 : 1

1 : 1

Haverfordwest County

Haverfordwest County

4-3

0.80 +0.5 1.00

0.86 2.25 0.94

0.86 2.25 0.94

31/12

3-6

31/12

Briton Ferry

Briton Ferry

Barry Town United

Barry Town United

0 : 0

0 : 0

Barry Town United

Barry Town United

3-6

0.83 +0 0.88

0.85 3.25 0.78

0.85 3.25 0.78

26/12

3-4

26/12

Barry Town United

Barry Town United

Penybont

Penybont

1 : 2

1 : 0

Penybont

Penybont

3-4

0.85 +1.0 0.95

0.88 2.75 0.90

0.88 2.75 0.90

21/12

4-9

21/12

Bala Town

Bala Town

Barry Town United

Barry Town United

3 : 1

1 : 0

Barry Town United

Barry Town United

4-9

0.85 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.90

0.85 2.5 0.90

14/12

1-3

14/12

Caernarfon Town

Caernarfon Town

Barry Town United

Barry Town United

3 : 2

2 : 1

Barry Town United

Barry Town United

1-3

0.97 -0.25 0.82

0.92 3.0 0.92

0.92 3.0 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Kayne McLaggon Tiền đạo

44 7 0 6 1 35 Tiền đạo

0

Callum Sainty Tiền vệ

42 1 2 7 0 29 Tiền vệ

0

Evan Press Tiền vệ

47 1 1 6 0 25 Tiền vệ

0

Curtis Earl McDonald Hậu vệ

17 1 0 5 0 37 Hậu vệ

0

Jordan Cotterill Tiền vệ

23 1 0 6 1 37 Tiền vệ

0

Michael George Hậu vệ

49 0 2 6 0 Hậu vệ

0

Chris Hugh Hậu vệ

23 0 1 1 0 33 Hậu vệ

0

Rhys Davies Hậu vệ

20 0 1 5 1 24 Hậu vệ

0

Mike Lewis Thủ môn

20 0 0 0 0 36 Thủ môn

0

Luc Rees Thủ môn

50 0 0 3 0 Thủ môn