VĐQG Ireland - 16/02/2025 14:00
SVĐ: Dalymount Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bohemians Shamrock Rovers
Bohemians 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Shamrock Rovers
Huấn luyện viên:
15
James Clarke
17
Adam McDonnell
17
Adam McDonnell
17
Adam McDonnell
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
6
Jordan Flores
6
Jordan Flores
24
Johnny Kenny
21
Darragh Burns
21
Darragh Burns
21
Darragh Burns
2
Joshua Honohan
2
Joshua Honohan
2
Joshua Honohan
2
Joshua Honohan
2
Joshua Honohan
6
Dan Cleary
6
Dan Cleary
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 James Clarke Tiền vệ |
78 | 11 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Dayle Rooney Tiền vệ |
39 | 8 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jordan Flores Tiền vệ |
67 | 8 | 5 | 17 | 1 | Tiền vệ |
17 Adam McDonnell Tiền vệ |
77 | 5 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
10 Dawson Devoy Tiền vệ |
16 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Paddy Kirk Hậu vệ |
74 | 2 | 3 | 17 | 0 | Hậu vệ |
23 Archie Meekison Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Cian Byrne Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
38 Jevon Mills Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 James Talbot Thủ môn |
76 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Jake Carroll Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Johnny Kenny Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Dylan Watts Tiền vệ |
15 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Dan Cleary Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Darragh Burns Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Neil Farrugia Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Joshua Honohan Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Leon Pohls Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Roberto Lopes Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Lee Grace Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Gary O'Neill Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 M. Poom Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Sean Moore Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Grant Tiền đạo |
56 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
31 Declan Osagie Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Declan McDaid Tiền vệ |
74 | 6 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Christopher Conlan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Kacper Chorążka Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Filip Piszczek Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
21 Alex Greive Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Markuss Strods Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Conan Noonan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Aaron Greene Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Alex Noonan Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Jack Byrne Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Aaron McEneff Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Trevor Clarke Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Daniel Mandroiu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Cory O'Sullivan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Sean Kavanagh Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Graham Burke Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Lee Steacy Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Darragh Nugent Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Bohemians
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
1 : 0
(0-0)
Bohemians
VĐQG Ireland
Bohemians
2 : 1
(1-1)
Shamrock Rovers
Cúp Quốc Gia Ireland
Bohemians
1 : 0
(0-0)
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Bohemians
1 : 1
(1-1)
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
3 : 1
(0-0)
Bohemians
Bohemians
Shamrock Rovers
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bohemians
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Bohemians Galway United |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Waterford United Bohemians |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Sligo Rovers Bohemians |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0 0.79 |
0.96 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Bohemians St Patrick's |
1 3 (0) (0) |
1.13 0.0 0.78 |
0.88 2.5 1.0 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Derry City Bohemians |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 1.03 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
Shamrock Rovers
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Molde Shamrock Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Chelsea Shamrock Rovers |
5 1 (4) (1) |
0.82 -2.75 1.02 |
0.94 4.0 0.94 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Shamrock Rovers Borac Banja Luka |
3 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.92 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Rapid Vienna Shamrock Rovers |
1 1 (1) (0) |
1.11 -2.0 0.77 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Shamrock Rovers The New Saints |
2 1 (2) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 2
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 13