GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Bohemians

Thuộc giải đấu: VĐQG Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1890

Huấn luyện viên: Alan Reynolds

Sân vận động: Dalymount Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/03

0-0

07/03

Waterford United

Waterford United

Bohemians

Bohemians

0 : 0

0 : 0

Bohemians

Bohemians

0-0

03/03

0-0

03/03

Bohemians

Bohemians

Drogheda United

Drogheda United

0 : 0

0 : 0

Drogheda United

Drogheda United

0-0

28/02

0-0

28/02

Cork City

Cork City

Bohemians

Bohemians

0 : 0

0 : 0

Bohemians

Bohemians

0-0

21/02

0-0

21/02

Derry City

Derry City

Bohemians

Bohemians

0 : 0

0 : 0

Bohemians

Bohemians

0-0

16/02

0-0

16/02

Bohemians

Bohemians

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

0 : 0

0 : 0

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

0-0

01/11

7-10

01/11

Bohemians

Bohemians

Galway United

Galway United

1 : 1

1 : 1

Galway United

Galway United

7-10

-0.98 -0.25 0.82

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

25/10

6-10

25/10

Waterford United

Waterford United

Bohemians

Bohemians

1 : 1

0 : 0

Bohemians

Bohemians

6-10

1.00 +0 0.92

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

19/10

5-3

19/10

Sligo Rovers

Sligo Rovers

Bohemians

Bohemians

0 : 2

0 : 1

Bohemians

Bohemians

5-3

-0.99 +0 0.79

0.96 2.5 0.90

0.96 2.5 0.90

14/10

3-6

14/10

Bohemians

Bohemians

St Patrick's

St Patrick's

1 : 3

0 : 0

St Patrick's

St Patrick's

3-6

-0.88 0.0 0.78

0.88 2.5 1.0

0.88 2.5 1.0

11/10

9-3

11/10

Derry City

Derry City

Bohemians

Bohemians

1 : 1

0 : 1

Bohemians

Bohemians

9-3

0.87 -0.75 -0.97

0.94 2.5 0.94

0.94 2.5 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

James Clarke Tiền vệ

92 14 5 15 0 24 Tiền vệ

6

Jordan Flores Tiền vệ

96 11 7 25 2 30 Tiền vệ

7

Declan McDaid Tiền vệ

90 8 5 7 0 30 Tiền vệ

11

James Akintunde Tiền đạo

62 6 2 3 0 29 Tiền đạo

17

Adam McDonnell Tiền vệ

77 5 3 20 0 28 Tiền vệ

16

Keith Buckley Tiền vệ

93 3 1 21 0 33 Tiền vệ

3

Patrick Kirk Hậu vệ

79 2 3 17 0 27 Hậu vệ

14

James McManus Tiền vệ

80 2 2 9 0 Tiền vệ

1

James Talbot Thủ môn

153 1 0 6 0 28 Thủ môn

29

Nickson Okosun Tiền đạo

31 0 0 1 0 Tiền đạo