- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Cork City Bohemians
Cork City 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Bohemians
Huấn luyện viên:
9
Ruairi Keating
8
Evan McLaughlin
8
Evan McLaughlin
8
Evan McLaughlin
8
Evan McLaughlin
8
Evan McLaughlin
8
Evan McLaughlin
8
Evan McLaughlin
8
Evan McLaughlin
4
Cian Coleman
4
Cian Coleman
15
James Clarke
17
Adam McDonnell
17
Adam McDonnell
17
Adam McDonnell
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
6
Jordan Flores
6
Jordan Flores
Cork City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ruairi Keating Tiền đạo |
48 | 19 | 3 | 10 | 0 | Tiền đạo |
42 Sean Maguire Tiền đạo |
10 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Cian Coleman Hậu vệ |
70 | 6 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
5 Charlie Lyons Hậu vệ |
36 | 6 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Evan McLaughlin Hậu vệ |
35 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
17 Darragh Crowley Hậu vệ |
49 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Malik Dijksteel Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Cathal O'Sullivan Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Sean Murray Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Greg Bolger Tiền vệ |
33 | 0 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Bradley Wade Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 James Clarke Tiền vệ |
78 | 11 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Dayle Rooney Tiền vệ |
39 | 8 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jordan Flores Tiền vệ |
67 | 8 | 5 | 17 | 1 | Tiền vệ |
17 Adam McDonnell Tiền vệ |
77 | 5 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
10 Dawson Devoy Tiền vệ |
16 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Paddy Kirk Hậu vệ |
74 | 2 | 3 | 17 | 0 | Hậu vệ |
23 Archie Meekison Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Cian Byrne Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
38 Jevon Mills Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 James Talbot Thủ môn |
76 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Jake Carroll Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Cork City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Cian Murphy Tiền đạo |
62 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 John O'Donovan Hậu vệ |
63 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
18 Niall Brookwell Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Arran Healy Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Aidan Dowling Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Barry Coffey Tiền vệ |
63 | 7 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Cian Bargary Tiền vệ |
53 | 4 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Matthew Kiernan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Josh Fitzpatrick Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Kacper Chorążka Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Filip Piszczek Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
21 Alex Greive Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Markuss Strods Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Sean Moore Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Grant Tiền đạo |
56 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
31 Declan Osagie Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Declan McDaid Tiền vệ |
74 | 6 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Christopher Conlan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cork City
Bohemians
VĐQG Ireland
Bohemians
4 : 0
(2-0)
Cork City
VĐQG Ireland
Cork City
2 : 1
(0-0)
Bohemians
VĐQG Ireland
Bohemians
5 : 0
(1-0)
Cork City
VĐQG Ireland
Cork City
1 : 2
(0-1)
Bohemians
VĐQG Ireland
Bohemians
3 : 0
(2-0)
Cork City
Cork City
Bohemians
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cork City
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Shamrock Rovers Cork City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
Cork City Galway United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2024 |
Cork City Wexford Youths |
6 0 (3) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Athlone Town Cork City |
4 1 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Cork City Treaty United |
1 1 (0) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
X
|
Bohemians
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Derry City Bohemians |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Bohemians Shamrock Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Bohemians Galway United |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Waterford United Bohemians |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Sligo Rovers Bohemians |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0 0.79 |
0.96 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4