GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Cork City

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1984

Huấn luyện viên: Tim Clancy

Sân vận động: Turner's Cross

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/03

0-0

07/03

Cork City

Cork City

Sligo Rovers

Sligo Rovers

0 : 0

0 : 0

Sligo Rovers

Sligo Rovers

0-0

03/03

0-0

03/03

Waterford United

Waterford United

Cork City

Cork City

0 : 0

0 : 0

Cork City

Cork City

0-0

28/02

0-0

28/02

Cork City

Cork City

Bohemians

Bohemians

0 : 0

0 : 0

Bohemians

Bohemians

0-0

23/02

0-0

23/02

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

Cork City

Cork City

0 : 0

0 : 0

Cork City

Cork City

0-0

14/02

0-0

14/02

Cork City

Cork City

Galway United

Galway United

0 : 0

0 : 0

Galway United

Galway United

0-0

18/10

8-4

18/10

Cork City

Cork City

Wexford Youths

Wexford Youths

6 : 0

3 : 0

Wexford Youths

Wexford Youths

8-4

0.87 -0.5 0.97

0.84 2.75 0.79

0.84 2.75 0.79

11/10

4-4

11/10

Athlone Town

Athlone Town

Cork City

Cork City

4 : 1

1 : 1

Cork City

Cork City

4-4

0.97 +0.5 0.87

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

04/10

9-3

04/10

Cork City

Cork City

Treaty United

Treaty United

1 : 1

0 : 1

Treaty United

Treaty United

9-3

0.82 -1.25 -0.98

0.79 3.0 0.80

0.79 3.0 0.80

27/09

2-5

27/09

Bray Wanderers

Bray Wanderers

Cork City

Cork City

3 : 3

2 : 2

Cork City

Cork City

2-5

0.82 +0.5 -0.98

0.83 2.25 0.98

0.83 2.25 0.98

20/09

10-3

20/09

Cork City

Cork City

Finn Harps

Finn Harps

2 : 2

0 : 2

Finn Harps

Finn Harps

10-3

0.82 -0.75 -0.98

0.82 2.5 0.82

0.82 2.5 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Barry Coffey Tiền vệ

76 15 0 4 1 24 Tiền vệ

0

Cian Coleman Hậu vệ

99 7 2 19 1 28 Hậu vệ

0

Cian Bargary Tiền đạo

70 4 4 10 0 25 Tiền đạo

0

Darragh Crowley Hậu vệ

62 4 1 5 0 25 Hậu vệ

0

Cian Murphy Tiền đạo

86 4 1 4 0 25 Tiền đạo

0

Samuel Bailey Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

0

John O'Donovan Hậu vệ

63 0 2 5 1 21 Hậu vệ

0

Arran Healy Tiền vệ

28 0 0 2 0 20 Tiền vệ

0

Daniel Moynihan Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

0

Colin Henderson Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ