VĐQG Ireland - 23/02/2025 18:00
SVĐ: Tallaght Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Shamrock Rovers Cork City
Shamrock Rovers 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Cork City
Huấn luyện viên:
24
Johnny Kenny
21
Darragh Burns
21
Darragh Burns
21
Darragh Burns
2
Joshua Honohan
2
Joshua Honohan
2
Joshua Honohan
2
Joshua Honohan
2
Joshua Honohan
6
Dan Cleary
6
Dan Cleary
9
Ruairi Keating
8
Evan McLaughlin
8
Evan McLaughlin
8
Evan McLaughlin
8
Evan McLaughlin
8
Evan McLaughlin
8
Evan McLaughlin
8
Evan McLaughlin
8
Evan McLaughlin
4
Cian Coleman
4
Cian Coleman
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Johnny Kenny Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Dylan Watts Tiền vệ |
15 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Dan Cleary Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Darragh Burns Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Neil Farrugia Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Joshua Honohan Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Leon Pohls Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Roberto Lopes Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Lee Grace Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Gary O'Neill Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 M. Poom Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cork City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ruairi Keating Tiền đạo |
48 | 19 | 3 | 10 | 0 | Tiền đạo |
42 Sean Maguire Tiền đạo |
10 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Cian Coleman Hậu vệ |
70 | 6 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
5 Charlie Lyons Hậu vệ |
36 | 6 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Evan McLaughlin Hậu vệ |
35 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
17 Darragh Crowley Hậu vệ |
49 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Malik Dijksteel Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Cathal O'Sullivan Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Sean Murray Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Greg Bolger Tiền vệ |
33 | 0 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Bradley Wade Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aaron Greene Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Alex Noonan Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Jack Byrne Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Aaron McEneff Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Trevor Clarke Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Daniel Mandroiu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Cory O'Sullivan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Sean Kavanagh Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Graham Burke Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Lee Steacy Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Darragh Nugent Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
34 Conan Noonan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cork City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Cian Murphy Tiền đạo |
62 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 John O'Donovan Hậu vệ |
63 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
18 Niall Brookwell Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Arran Healy Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Aidan Dowling Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Barry Coffey Tiền vệ |
63 | 7 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Cian Bargary Tiền vệ |
53 | 4 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Matthew Kiernan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Josh Fitzpatrick Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Shamrock Rovers
Cork City
VĐQG Ireland
Cork City
0 : 0
(0-0)
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
2 : 1
(1-1)
Cork City
VĐQG Ireland
Cork City
1 : 0
(0-0)
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
4 : 4
(1-2)
Cork City
VĐQG Ireland
Cork City
0 : 3
(0-2)
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
Cork City
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Shamrock Rovers
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 |
Shamrock Rovers Molde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Bohemians Shamrock Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
Molde Shamrock Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Chelsea Shamrock Rovers |
5 1 (4) (1) |
0.82 -2.75 1.02 |
0.94 4.0 0.94 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Shamrock Rovers Borac Banja Luka |
3 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.92 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Cork City
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Cork City Galway United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2024 |
Cork City Wexford Youths |
6 0 (3) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Athlone Town Cork City |
4 1 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Cork City Treaty United |
1 1 (0) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Bray Wanderers Cork City |
3 3 (2) (2) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.83 2.25 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15