VĐQG Ireland - 14/10/2024 18:45
SVĐ: Dalymount Park
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.88 0 0.78
0.88 2.5 1.0
- - -
- - -
2.77 3.44 2.42
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
-0.98 0 0.82
0.84 1.0 1.0
- - -
- - -
3.27 2.02 2.93
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
James Clarke
13’ -
Dawson Devoy
Dawson Devoy
17’ -
31’
Đang cập nhật
Tom Grivosti
-
Đang cập nhật
Ross Tierney
44’ -
46’
Axel Sjoberg
Ryan McLaughlin
-
Đang cập nhật
Ross Tierney
50’ -
59’
Christopher Forrester
Aidan Keena
-
Archie Meekison
Alex Greive
65’ -
75’
Aaron Bolger
Kian Leavy
-
76’
Tom Grivosti
Jake Mulraney
-
Adam McDonnell
Filip Piszczek
77’ -
81’
Zachary Elbouzedi
Joe Redmond
-
Dayle Rooney
Brian McManus
85’ -
Đang cập nhật
Dawson Devoy
89’ -
Đang cập nhật
Filip Piszczek
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
41%
59%
3
5
16
10
325
463
14
17
8
6
0
2
Bohemians St Patrick's
Bohemians 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alan Reynolds
4-2-3-1 St Patrick's
Huấn luyện viên: Stephen Kenny
15
James Clarke
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
8
Dayle Rooney
8
Dayle Rooney
17
Adam McDonnell
17
Adam McDonnell
17
Adam McDonnell
6
Jordan Flores
20
Jake Mulraney
26
Zachary Elbouzedi
26
Zachary Elbouzedi
26
Zachary Elbouzedi
26
Zachary Elbouzedi
4
Joe Redmond
4
Joe Redmond
4
Joe Redmond
4
Joe Redmond
4
Joe Redmond
4
Joe Redmond
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 James Clarke Tiền đạo |
75 | 10 | 5 | 12 | 0 | Tiền đạo |
6 Jordan Flores Hậu vệ |
64 | 8 | 5 | 17 | 1 | Hậu vệ |
8 Dayle Rooney Tiền vệ |
35 | 7 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Adam McDonnell Tiền vệ |
73 | 5 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
3 Paddy Kirk Hậu vệ |
70 | 2 | 3 | 17 | 0 | Hậu vệ |
10 Dawson Devoy Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Ross Tierney Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Cian Byrne Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Archie Meekison Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Kacper Chorążka Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Jake Carroll Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
St Patrick's
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jake Mulraney Tiền đạo |
41 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Brandon Kavanagh Tiền vệ |
38 | 4 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Christopher Forrester Tiền vệ |
44 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Joe Redmond Hậu vệ |
38 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Zachary Elbouzedi Tiền đạo |
14 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Aidan Keena Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Anto Breslin Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Axel Sjoberg Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
94 Joseph Anang Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Tom Grivosti Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Aaron Bolger Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Declan Osagie Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 James Talbot Thủ môn |
72 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
28 Sean Moore Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Alex Greive Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Brian McManus Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Grant Tiền đạo |
52 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
38 Jevon Mills Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Filip Piszczek Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Declan McDaid Tiền vệ |
71 | 6 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
St Patrick's
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Luke Turner Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Romal Palmer Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Michael Noonan Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Danny Rogers Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Al-Amin Kazeem Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Kian Leavy Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jason McClelland Tiền đạo |
44 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Cian Kavanagh Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ryan McLaughlin Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Bohemians
St Patrick's
VĐQG Ireland
St Patrick's
0 : 0
(0-0)
Bohemians
VĐQG Ireland
Bohemians
2 : 2
(1-2)
St Patrick's
VĐQG Ireland
St Patrick's
0 : 1
(0-0)
Bohemians
Cúp Quốc Gia Ireland
Bohemians
1 : 3
(1-1)
St Patrick's
VĐQG Ireland
Bohemians
0 : 2
(0-0)
St Patrick's
Bohemians
St Patrick's
60% 20% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bohemians
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Derry City Bohemians |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 1.03 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Bohemians Derry City |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Dundalk Bohemians |
0 2 (0) (0) |
1.22 +0 0.66 |
0.86 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Shamrock Rovers Bohemians |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.87 2.75 0.85 |
H
|
X
|
|
20/09/2024 |
Bohemians Drogheda United |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
St Patrick's
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2024 |
Shelbourne St Patrick's |
2 3 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.81 2.0 1.08 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Shamrock Rovers St Patrick's |
0 3 (0) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
St Patrick's Waterford United |
3 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
05/09/2024 |
Dundalk St Patrick's |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.87 2.25 0.99 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
St Patrick's Drogheda United |
4 1 (2) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
15 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 16