GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

St Patrick's

Thuộc giải đấu: VĐQG Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1929

Huấn luyện viên: Stephen Kenny

Sân vận động: Richmond Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/03

0-0

07/03

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

St Patrick's

St Patrick's

0 : 0

0 : 0

St Patrick's

St Patrick's

0-0

03/03

0-0

03/03

St Patrick's

St Patrick's

Derry City

Derry City

0 : 0

0 : 0

Derry City

Derry City

0-0

28/02

0-0

28/02

St Patrick's

St Patrick's

Sligo Rovers

Sligo Rovers

0 : 0

0 : 0

Sligo Rovers

Sligo Rovers

0-0

21/02

0-0

21/02

Galway United

Galway United

St Patrick's

St Patrick's

0 : 0

0 : 0

St Patrick's

St Patrick's

0-0

14/02

0-0

14/02

St Patrick's

St Patrick's

Drogheda United

Drogheda United

0 : 0

0 : 0

Drogheda United

Drogheda United

0-0

01/11

4-2

01/11

Sligo Rovers

Sligo Rovers

St Patrick's

St Patrick's

0 : 2

0 : 1

St Patrick's

St Patrick's

4-2

0.85 +1.0 1.00

0.87 3.0 0.81

0.87 3.0 0.81

25/10

6-7

25/10

St Patrick's

St Patrick's

Derry City

Derry City

1 : 0

1 : 0

Derry City

Derry City

6-7

-0.95 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

18/10

3-7

18/10

St Patrick's

St Patrick's

Galway United

Galway United

2 : 1

1 : 0

Galway United

Galway United

3-7

1.00 -0.5 0.85

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

14/10

3-6

14/10

Bohemians

Bohemians

St Patrick's

St Patrick's

1 : 3

0 : 0

St Patrick's

St Patrick's

3-6

-0.88 0.0 0.78

0.88 2.5 1.0

0.88 2.5 1.0

30/09

2-3

30/09

Shelbourne

Shelbourne

St Patrick's

St Patrick's

2 : 3

0 : 1

St Patrick's

St Patrick's

2-3

1.00 +0 0.80

0.81 2.0 -0.93

0.81 2.0 -0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Chris Forrester Tiền vệ

177 34 18 31 1 33 Tiền vệ

20

Jake Mulraney Tiền vệ

75 15 10 6 2 29 Tiền vệ

4

Joseph Redmond Hậu vệ

102 9 6 15 0 25 Hậu vệ

11

Jason McClelland Tiền đạo

169 8 4 3 0 28 Tiền đạo

41

Mason Melia Tiền đạo

65 7 2 4 0 Tiền đạo

3

Anthony Breslin Hậu vệ

116 3 9 16 3 28 Hậu vệ

6

Jamie Lennon Tiền vệ

144 3 5 44 3 27 Tiền vệ

5

Tom Grivosti Hậu vệ

69 1 1 13 0 26 Hậu vệ

21

Axel Sjöberg Hậu vệ

41 0 1 6 0 25 Hậu vệ

1

Danny Rogers Thủ môn

73 0 0 2 0 31 Thủ môn