VĐQG Ireland - 14/02/2025 19:45
SVĐ: Richmond Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
St Patrick's Drogheda United
St Patrick's 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Drogheda United
Huấn luyện viên:
20
Jake Mulraney
8
Christopher Forrester
8
Christopher Forrester
8
Christopher Forrester
8
Christopher Forrester
4
Joe Redmond
4
Joe Redmond
4
Joe Redmond
4
Joe Redmond
4
Joe Redmond
4
Joe Redmond
9
Frantz Pierrot
4
Andrew Quinn
4
Andrew Quinn
4
Andrew Quinn
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
19
Ryan Brennan
10
Douglas James-Taylor
10
Douglas James-Taylor
St Patrick's
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jake Mulraney Tiền vệ |
43 | 9 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Aidan Keena Tiền đạo |
15 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Brandon Kavanagh Tiền vệ |
42 | 5 | 11 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Joe Redmond Hậu vệ |
42 | 5 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Christopher Forrester Tiền vệ |
46 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jamie Lennon Tiền vệ |
44 | 3 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
3 Anto Breslin Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Tom Grivosti Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Kian Leavy Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
94 Joseph Anang Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Ryan McLaughlin Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Drogheda United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Frantz Pierrot Tiền đạo |
37 | 10 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
19 Ryan Brennan Tiền vệ |
74 | 6 | 3 | 16 | 0 | Tiền vệ |
10 Douglas James-Taylor Tiền đạo |
19 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Andrew Quinn Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Darragh Markey Tiền vệ |
74 | 2 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
2 Elicha Ahui Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
23 Conor Kane Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Shane Farrell Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 James Bolger Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Luke Dennison Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 David Webster Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
St Patrick's
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Axel Sjoberg Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Luke Turner Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Jason McClelland Tiền đạo |
46 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Zachary Elbouzedi Tiền vệ |
18 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Danny Rogers Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Al-Amin Kazeem Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Aaron Bolger Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Romal Palmer Tiền vệ |
28 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Cian Kavanagh Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Drogheda United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Warren Davis Tiền vệ |
73 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Bridel Bosakani Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Andrew Wogan Thủ môn |
69 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Jack Keaney Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Luke Heeney Hậu vệ |
75 | 0 | 3 | 18 | 3 | Hậu vệ |
22 Aaron McNally Tiền đạo |
55 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Adam Foley Tiền vệ |
70 | 12 | 7 | 12 | 0 | Tiền vệ |
5 Aaron Harper-Bailey Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Gary Deegan Tiền vệ |
68 | 0 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
St Patrick's
Drogheda United
VĐQG Ireland
St Patrick's
4 : 1
(2-1)
Drogheda United
VĐQG Ireland
Drogheda United
0 : 0
(0-0)
St Patrick's
VĐQG Ireland
St Patrick's
1 : 0
(1-0)
Drogheda United
VĐQG Ireland
Drogheda United
0 : 0
(0-0)
St Patrick's
VĐQG Ireland
St Patrick's
1 : 2
(1-1)
Drogheda United
St Patrick's
Drogheda United
0% 0% 100%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
St Patrick's
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Sligo Rovers St Patrick's |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.87 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
St Patrick's Derry City |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
St Patrick's Galway United |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
14/10/2024 |
Bohemians St Patrick's |
1 3 (0) (0) |
1.13 0.0 0.78 |
0.88 2.5 1.0 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Shelbourne St Patrick's |
2 3 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.81 2.0 1.08 |
T
|
T
|
Drogheda United
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Drogheda United Derry City |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.74 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
01/11/2024 |
Drogheda United Dundalk |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Shelbourne Drogheda United |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.88 2.25 0.98 |
H
|
T
|
|
18/10/2024 |
Drogheda United Shamrock Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Waterford United Drogheda United |
0 0 (0) (0) |
0.89 0.0 1.01 |
0.85 2.5 1.03 |
H
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 23