Drogheda United
Thuộc giải đấu: VĐQG Ireland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1975
Huấn luyện viên: Kevin Doherty
Sân vận động: Hunky Dorys Park
10/11
Drogheda United
Derry City
2 : 0
1 : 0
Derry City
0.91 +0.75 0.89
0.74 2.0 0.91
0.74 2.0 0.91
01/11
Drogheda United
Dundalk
0 : 0
0 : 0
Dundalk
0.87 -0.5 0.97
0.83 2.5 0.90
0.83 2.5 0.90
25/10
Shelbourne
Drogheda United
2 : 1
1 : 0
Drogheda United
0.80 -1.0 -0.95
0.88 2.25 0.98
0.88 2.25 0.98
18/10
Drogheda United
Shamrock Rovers
0 : 1
0 : 0
Shamrock Rovers
0.95 +0.75 0.90
0.83 2.5 0.90
0.83 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Adam Foley Tiền vệ |
92 | 14 | 8 | 14 | 0 | 36 | Tiền vệ |
19 Ryan Brennan Tiền vệ |
100 | 12 | 4 | 23 | 1 | 34 | Tiền vệ |
7 Darragh Markey Tiền vệ |
134 | 6 | 14 | 17 | 0 | 28 | Tiền vệ |
22 Aaron McNally Hậu vệ |
55 | 3 | 2 | 3 | 0 | 25 | Hậu vệ |
24 Warren Davis Tiền vệ |
73 | 3 | 1 | 5 | 0 | 20 | Tiền vệ |
8 Gary Deegan Tiền vệ |
133 | 1 | 3 | 30 | 3 | 38 | Tiền vệ |
14 Matthew O’Brien Tiền vệ |
63 | 1 | 0 | 3 | 0 | 22 | Tiền vệ |
21 Luke Heeney Hậu vệ |
130 | 0 | 3 | 31 | 4 | 26 | Hậu vệ |
32 Evan Haddock Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Hậu vệ |
13 Callum Warren Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |