GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ireland - 01/11/2024 19:45

SVĐ: United Park (Drogheda)

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.97

0.83 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.70 3.60

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.83 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.25 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Frantz Pierrot

    Adam Foley

    46’
  • Darragh Markey

    Warren Davis

    67’
  • 73’

    Aodh Dervin

    Dara Keane

  • Douglas James-Taylor

    Conor Kane

    77’
  • 83’

    Koen Oostenbrink

    TJ Molloy

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 01/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    United Park (Drogheda)

  • Trọng tài chính:

    D. McGraith

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kevin Doherty

  • Ngày sinh:

    18-04-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    114 (T:33, H:34, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jonathan Daly

  • Ngày sinh:

    08-01-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    54 (T:19, H:9, B:26)

4

Phạt góc

6

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

5

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

4

300

Tổng số đường chuyền

411

5

Dứt điểm

22

1

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Drogheda United Dundalk

Đội hình

Drogheda United 3-4-3

Huấn luyện viên: Kevin Doherty

Drogheda United VS Dundalk

3-4-3 Dundalk

Huấn luyện viên: Jonathan Daly

9

Frantz Pierrot

4

Andrew Quinn

4

Andrew Quinn

4

Andrew Quinn

7

Darragh Markey

7

Darragh Markey

7

Darragh Markey

7

Darragh Markey

4

Andrew Quinn

4

Andrew Quinn

4

Andrew Quinn

7

Daryl Horgan

10

Robert Mahon

10

Robert Mahon

10

Robert Mahon

10

Robert Mahon

40

Jad Hakiki

40

Jad Hakiki

40

Jad Hakiki

40

Jad Hakiki

40

Jad Hakiki

40

Jad Hakiki

Đội hình xuất phát

Drogheda United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Frantz Pierrot Tiền đạo

35 10 1 6 1 Tiền đạo

19

Ryan Brennan Tiền vệ

72 6 3 16 0 Tiền vệ

10

Douglas James-Taylor Tiền đạo

17 6 2 4 0 Tiền đạo

4

Andrew Quinn Hậu vệ

37 3 1 2 0 Hậu vệ

7

Darragh Markey Tiền vệ

72 2 10 12 0 Tiền vệ

2

Elicha Ahui Tiền vệ

37 2 0 9 0 Tiền vệ

17

Shane Farrell Tiền vệ

13 1 1 5 0 Tiền vệ

18

James Bolger Hậu vệ

14 1 0 3 0 Hậu vệ

21

Luke Heeney Tiền vệ

73 0 3 18 3 Tiền vệ

36

Luke Dennison Thủ môn

16 0 0 2 0 Thủ môn

5

Aaron Harper-Bailey Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

Dundalk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Daryl Horgan Tiền vệ

49 8 6 4 0 Tiền vệ

23

John Mountney Hậu vệ

36 3 1 3 0 Hậu vệ

24

Eoin Kenny Tiền đạo

39 2 1 6 0 Tiền đạo

40

Jad Hakiki Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

10

Robert Mahon Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Ross Munro Thủ môn

34 1 0 1 0 Thủ môn

15

Mayowa Animasahun Hậu vệ

34 0 0 5 0 Hậu vệ

38

Hayden Cann Hậu vệ

13 0 0 0 1 Hậu vệ

26

Sean Keogh Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

6

Koen Oostenbrink Tiền vệ

26 0 0 4 0 Tiền vệ

39

Aodh Dervin Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Drogheda United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Jack Keaney Tiền vệ

37 1 0 6 1 Tiền vệ

1

Andrew Wogan Thủ môn

67 0 1 2 0 Thủ môn

24

Warren Davis Tiền đạo

71 3 1 5 0 Tiền đạo

22

Aaron McNally Tiền đạo

53 3 2 3 0 Tiền đạo

23

Conor Kane Hậu vệ

49 1 3 1 0 Hậu vệ

25

Bridel Bosakani Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Adam Foley Tiền đạo

68 12 7 12 0 Tiền đạo

14

Matthew O'Brien Tiền vệ

62 1 0 3 0 Tiền vệ

8

Gary Deegan Tiền vệ

66 0 1 13 1 Tiền vệ

Dundalk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Sean Spaight Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Scott Brady Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ryan O'Kane Tiền đạo

76 6 4 1 0 Tiền đạo

17

Dara Keane Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Andy Boyle Hậu vệ

54 1 0 5 0 Hậu vệ

22

TJ Molloy Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Luke Mulligan Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Felix Goddard Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

27

Scott McGill Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Drogheda United

Dundalk

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Drogheda United: 2T - 1H - 2B) (Dundalk: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/07/2024

Cúp Quốc Gia Ireland

Drogheda United

2 : 1

(1-0)

Dundalk

12/07/2024

VĐQG Ireland

Dundalk

4 : 2

(2-1)

Drogheda United

06/05/2024

VĐQG Ireland

Drogheda United

2 : 1

(0-0)

Dundalk

01/04/2024

VĐQG Ireland

Dundalk

0 : 0

(0-0)

Drogheda United

29/09/2023

VĐQG Ireland

Dundalk

3 : 1

(1-1)

Drogheda United

Phong độ gần nhất

Drogheda United

Phong độ

Dundalk

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.2
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Drogheda United

20% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ireland

25/10/2024

Shelbourne

Drogheda United

2 1

(1) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.88 2.25 0.98

H
T

VĐQG Ireland

18/10/2024

Drogheda United

Shamrock Rovers

0 1

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.83 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ireland

11/10/2024

Waterford United

Drogheda United

0 0

(0) (0)

0.89 0.0 1.01

0.85 2.5 1.03

H
X

Cúp Quốc Gia Ireland

06/10/2024

Drogheda United

Wexford Youths

3 2

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Ireland

27/09/2024

Drogheda United

Derry City

2 1

(0) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.80 2.25 0.92

T
T

Dundalk

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ireland

27/10/2024

Dundalk

Shamrock Rovers

0 1

(0) (0)

0.87 +1.75 0.97

0.81 2.75 1.00

T
X

VĐQG Ireland

18/10/2024

Dundalk

Derry City

0 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.87 2.5 0.83

B
X

VĐQG Ireland

04/10/2024

Galway United

Dundalk

1 1

(1) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Ireland

27/09/2024

Dundalk

Bohemians

0 2

(0) (0)

1.22 +0 0.66

0.86 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ireland

21/09/2024

Sligo Rovers

Dundalk

2 1

(0) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.89 2.5 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 8

15 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất