VĐQG Ireland - 21/02/2025 19:45
SVĐ: Hunky Dorys Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Drogheda United Sligo Rovers
Drogheda United 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Sligo Rovers
Huấn luyện viên:
9
Frantz Pierrot
4
Andrew Quinn
4
Andrew Quinn
4
Andrew Quinn
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
19
Ryan Brennan
10
Douglas James-Taylor
10
Douglas James-Taylor
3
Reece Hutchinson
27
Connor Malley
27
Connor Malley
27
Connor Malley
27
Connor Malley
7
William Fitzgerald
7
William Fitzgerald
8
Niall Morahan
8
Niall Morahan
8
Niall Morahan
25
Simon Power
Drogheda United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Frantz Pierrot Tiền đạo |
37 | 10 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
19 Ryan Brennan Tiền vệ |
74 | 6 | 3 | 16 | 0 | Tiền vệ |
10 Douglas James-Taylor Tiền đạo |
19 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Andrew Quinn Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Darragh Markey Tiền vệ |
74 | 2 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
2 Elicha Ahui Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
23 Conor Kane Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Shane Farrell Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 James Bolger Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Luke Dennison Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 David Webster Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Sligo Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Reece Hutchinson Hậu vệ |
65 | 4 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
25 Simon Power Tiền vệ |
21 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 William Fitzgerald Tiền vệ |
59 | 3 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Niall Morahan Tiền vệ |
72 | 3 | 2 | 20 | 0 | Tiền vệ |
27 Connor Malley Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Luke Pearce Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 John Mahon Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
2 John Ross Wilson Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Oliver Denham Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Jack Henry-Francis Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Edward McGinty Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Drogheda United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Warren Davis Tiền vệ |
73 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Bridel Bosakani Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jack Keaney Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Andrew Wogan Thủ môn |
69 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Luke Heeney Hậu vệ |
75 | 0 | 3 | 18 | 3 | Hậu vệ |
22 Aaron McNally Tiền đạo |
55 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Adam Foley Tiền vệ |
70 | 12 | 7 | 12 | 0 | Tiền vệ |
5 Aaron Harper-Bailey Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Gary Deegan Tiền vệ |
68 | 0 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
Sligo Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Charlie Wiggett Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Ellis Chapman Tiền vệ |
36 | 9 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Stefan Radosavljević Tiền đạo |
65 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
46 Conor Reynolds Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Kailin Barlow Tiền vệ |
70 | 4 | 4 | 10 | 1 | Tiền vệ |
47 Owen Elding Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Richard Brush Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
39 Kyle McDonagh Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Daire Patton Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Drogheda United
Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Drogheda United
7 : 0
(3-0)
Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Sligo Rovers
2 : 1
(2-0)
Drogheda United
VĐQG Ireland
Drogheda United
3 : 1
(1-1)
Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Sligo Rovers
3 : 1
(2-0)
Drogheda United
VĐQG Ireland
Sligo Rovers
0 : 0
(0-0)
Drogheda United
Drogheda United
Sligo Rovers
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Drogheda United
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
St Patrick's Drogheda United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Drogheda United Derry City |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.74 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
01/11/2024 |
Drogheda United Dundalk |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Shelbourne Drogheda United |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.88 2.25 0.98 |
H
|
T
|
|
18/10/2024 |
Drogheda United Shamrock Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sligo Rovers
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Sligo Rovers Waterford United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Sligo Rovers St Patrick's |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.87 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Galway United Sligo Rovers |
2 2 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Sligo Rovers Bohemians |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0 0.79 |
0.96 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Derry City Sligo Rovers |
1 1 (0) (1) |
1.11 -1.5 0.8 |
1.04 3.0 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19