GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Sligo Rovers

Thuộc giải đấu: VĐQG Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1928

Huấn luyện viên: John Russell

Sân vận động: The Showgrounds

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/03

0-0

07/03

Cork City

Cork City

Sligo Rovers

Sligo Rovers

0 : 0

0 : 0

Sligo Rovers

Sligo Rovers

0-0

03/03

0-0

03/03

Sligo Rovers

Sligo Rovers

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

0 : 0

0 : 0

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

0-0

28/02

0-0

28/02

St Patrick's

St Patrick's

Sligo Rovers

Sligo Rovers

0 : 0

0 : 0

Sligo Rovers

Sligo Rovers

0-0

21/02

0-0

21/02

Drogheda United

Drogheda United

Sligo Rovers

Sligo Rovers

0 : 0

0 : 0

Sligo Rovers

Sligo Rovers

0-0

15/02

0-0

15/02

Sligo Rovers

Sligo Rovers

Waterford United

Waterford United

0 : 0

0 : 0

Waterford United

Waterford United

0-0

01/11

4-2

01/11

Sligo Rovers

Sligo Rovers

St Patrick's

St Patrick's

0 : 2

0 : 1

St Patrick's

St Patrick's

4-2

0.85 +1.0 1.00

0.87 3.0 0.81

0.87 3.0 0.81

25/10

8-1

25/10

Galway United

Galway United

Sligo Rovers

Sligo Rovers

2 : 2

0 : 1

Sligo Rovers

Sligo Rovers

8-1

-0.95 -1.0 0.80

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

19/10

5-3

19/10

Sligo Rovers

Sligo Rovers

Bohemians

Bohemians

0 : 2

0 : 1

Bohemians

Bohemians

5-3

-0.99 +0 0.79

0.96 2.5 0.90

0.96 2.5 0.90

14/10

10-5

14/10

Derry City

Derry City

Sligo Rovers

Sligo Rovers

1 : 1

0 : 1

Sligo Rovers

Sligo Rovers

10-5

-0.9 -1.5 0.8

-0.96 3.0 0.84

-0.96 3.0 0.84

27/09

7-5

27/09

Shelbourne

Shelbourne

Sligo Rovers

Sligo Rovers

0 : 0

0 : 0

Sligo Rovers

Sligo Rovers

7-5

0.97 -0.75 0.87

0.80 2.25 0.92

0.80 2.25 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

William Fitzgerald Tiền đạo

101 5 13 9 0 26 Tiền đạo

8

Niall Morahan Tiền vệ

163 5 3 31 1 25 Tiền vệ

18

Stefan Radosavlevic Tiền đạo

65 5 1 4 0 25 Tiền đạo

34

Kailin Barlow Tiền vệ

98 4 5 15 1 Tiền vệ

3

Reece Hutchinson Hậu vệ

65 4 3 14 0 25 Hậu vệ

21

John Mahon Hậu vệ

76 3 0 17 2 26 Hậu vệ

28

Nando Pijnaker Hậu vệ

90 1 3 16 1 26 Hậu vệ

30

Richard Brush Thủ môn

145 0 0 0 1 41 Thủ môn

36

Sean McAteer Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Owen Elding Tiền vệ

61 0 0 2 0 19 Tiền vệ