VĐQG Ireland - 27/09/2024 18:45
SVĐ: Tolka Park
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
0.80 2.25 0.92
- - -
- - -
1.65 3.60 4.75
0.88 8.5 0.92
- - -
- - -
- - -
-0.96 1.0 0.86
- - -
- - -
2.37 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
John O'Sullivan
Evan Caffrey
62’ -
Đang cập nhật
Alistair Coote
68’ -
Alistair Coote
Liam Burt
70’ -
Đang cập nhật
Shane Griffin
75’ -
79’
Đang cập nhật
William Fitzgerald
-
81’
Đang cập nhật
Niall Morahan
-
Harry Wood
Matthew Smith
83’ -
89’
Simon Power
Kyle McDonagh
-
Đang cập nhật
Matthew Smith
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
51%
49%
4
3
12
12
445
436
16
15
3
4
1
3
Shelbourne Sligo Rovers
Shelbourne 4-4-2
Huấn luyện viên: Damien Duff
4-4-2 Sligo Rovers
Huấn luyện viên: John Russell
9
Sean Boyd
29
Paddy Barrett
29
Paddy Barrett
29
Paddy Barrett
29
Paddy Barrett
29
Paddy Barrett
29
Paddy Barrett
29
Paddy Barrett
29
Paddy Barrett
10
John Martin
10
John Martin
4
Ellis Chapman
25
Simon Power
25
Simon Power
25
Simon Power
25
Simon Power
3
Reece Hutchinson
3
Reece Hutchinson
8
Niall Morahan
8
Niall Morahan
8
Niall Morahan
7
William Fitzgerald
Shelbourne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sean Boyd Tiền đạo |
38 | 12 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
8 Mark Coyle Tiền vệ |
61 | 4 | 2 | 24 | 0 | Tiền vệ |
10 John Martin Tiền đạo |
33 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Harry Wood Tiền vệ |
29 | 2 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Paddy Barrett Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 17 | 2 | Hậu vệ |
5 Shane Griffin Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
3 Tyreke Wilson Hậu vệ |
71 | 1 | 6 | 17 | 1 | Hậu vệ |
1 Conor Kearns Thủ môn |
74 | 0 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
14 Alistair Coote Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 John O'Sullivan Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Kameron Ledwidge Hậu vệ |
69 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Sligo Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ellis Chapman Tiền vệ |
32 | 9 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 William Fitzgerald Tiền vệ |
54 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Reece Hutchinson Hậu vệ |
60 | 3 | 2 | 14 | 0 | Hậu vệ |
8 Niall Morahan Tiền vệ |
67 | 3 | 2 | 18 | 0 | Tiền vệ |
25 Simon Power Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
27 Connor Malley Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Luke Pearce Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 John Ross Wilson Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Oliver Denham Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Edward McGinty Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Jack Henry-Francis Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Shelbourne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Rayhaan Tulloch Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Dean Williams Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Lorcan Healy Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Evan Caffrey Tiền vệ |
74 | 5 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
48 Aiden O'Brien Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Liam Burt Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
44 Daniel Ring Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Taylor McCarthy Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Matthew Smith Tiền đạo |
55 | 5 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
Sligo Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
67 Shea Malone Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Kyle McDonagh Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Kailin Barlow Tiền vệ |
65 | 4 | 4 | 10 | 1 | Tiền vệ |
30 Richard Brush Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
18 Stefan Radosavljević Tiền đạo |
60 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
47 Owen Elding Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Daire Patton Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Gareth McElroy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Shelbourne
Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Sligo Rovers
2 : 1
(1-0)
Shelbourne
VĐQG Ireland
Shelbourne
1 : 2
(0-1)
Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Sligo Rovers
0 : 1
(0-1)
Shelbourne
VĐQG Ireland
Sligo Rovers
0 : 1
(0-1)
Shelbourne
VĐQG Ireland
Shelbourne
1 : 1
(1-1)
Sligo Rovers
Shelbourne
Sligo Rovers
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Shelbourne
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
Galway United Shelbourne |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.78 1.75 0.98 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Derry City Shelbourne |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/09/2024 |
Bohemians Shelbourne |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.86 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
30/08/2024 |
Dundalk Shelbourne |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.98 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
23/08/2024 |
Shelbourne Bohemians |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.98 |
B
|
H
|
Sligo Rovers
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Sligo Rovers Dundalk |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Shamrock Rovers Sligo Rovers |
4 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Sligo Rovers Waterford United |
2 0 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.67 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/08/2024 |
Drogheda United Sligo Rovers |
7 0 (3) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Sligo Rovers UCD |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
19 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
24 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
39 Tổng 26