GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Shelbourne

Thuộc giải đấu: VĐQG Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1895

Huấn luyện viên: Damien Duff

Sân vận động: Tolka Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/03

0-0

07/03

Shelbourne

Shelbourne

Drogheda United

Drogheda United

0 : 0

0 : 0

Drogheda United

Drogheda United

0-0

03/03

0-0

03/03

Galway United

Galway United

Shelbourne

Shelbourne

0 : 0

0 : 0

Shelbourne

Shelbourne

0-0

28/02

0-0

28/02

Shelbourne

Shelbourne

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

0 : 0

0 : 0

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

0-0

21/02

0-0

21/02

Waterford United

Waterford United

Shelbourne

Shelbourne

0 : 0

0 : 0

Shelbourne

Shelbourne

0-0

14/02

0-0

14/02

Shelbourne

Shelbourne

Derry City

Derry City

0 : 0

0 : 0

Derry City

Derry City

0-0

01/11

3-2

01/11

Derry City

Derry City

Shelbourne

Shelbourne

0 : 1

0 : 0

Shelbourne

Shelbourne

3-2

0.82 -0.25 -0.98

0.95 2.0 0.95

0.95 2.0 0.95

25/10

4-2

25/10

Shelbourne

Shelbourne

Drogheda United

Drogheda United

2 : 1

1 : 0

Drogheda United

Drogheda United

4-2

0.80 -1.0 -0.95

0.88 2.25 0.98

0.88 2.25 0.98

18/10

5-1

18/10

Shelbourne

Shelbourne

Waterford United

Waterford United

3 : 1

1 : 1

Waterford United

Waterford United

5-1

0.87 -0.75 0.97

0.79 2.25 0.93

0.79 2.25 0.93

06/10

2-3

06/10

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

Shelbourne

Shelbourne

2 : 0

1 : 0

Shelbourne

Shelbourne

2-3

0.97 -1.0 0.87

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

30/09

2-3

30/09

Shelbourne

Shelbourne

St Patrick's

St Patrick's

2 : 3

0 : 1

St Patrick's

St Patrick's

2-3

1.00 +0 0.80

0.81 2.0 -0.93

0.81 2.0 -0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Sean Boyd Tiền đạo

76 29 6 26 2 27 Tiền đạo

11

Matthew Smith Tiền đạo

71 8 2 18 1 28 Tiền đạo

27

Evan Caffrey Tiền vệ

80 5 4 8 0 22 Tiền vệ

8

Mark Coyle Tiền vệ

91 5 3 31 0 28 Tiền vệ

6

Jonathan Lunney Tiền vệ

102 3 4 15 0 27 Tiền vệ

29

Patrick Barrett Hậu vệ

66 2 1 18 2 32 Hậu vệ

5

Shane Griffin Hậu vệ

86 2 0 17 1 31 Hậu vệ

13

Tyreke Wilson Hậu vệ

77 1 6 17 1 26 Hậu vệ

32

Kameron Malcolm Ledwidge Hậu vệ

113 1 2 9 0 24 Hậu vệ

25

Daithi Folan Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn