GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ireland - 01/11/2024 19:45

SVĐ: Brandywell Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

0.95 2.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.10 3.50

0.90 9.25 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 0 -0.79

0.76 0.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.95 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 61’

    Mark Coyle

    Evan Caffrey

  • Colm Whelan

    William Patching

    65’
  • Sadou Diallo

    Jacob Davenport

    74’
  • Đang cập nhật

    Jacob Davenport

    78’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Harry Wood

  • 86’

    Đang cập nhật

    Harry Wood

  • 87’

    Đang cập nhật

    Conor Kearns

  • 89’

    John Martin

    Shane Griffin

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 01/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Brandywell Stadium

  • Trọng tài chính:

    P. McLaughlin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ruaidhri Higgins

  • Ngày sinh:

    23-10-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    157 (T:74, H:49, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Damien Duff

  • Ngày sinh:

    02-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    120 (T:49, H:39, B:32)

3

Phạt góc

2

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

5

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

10

462

Tổng số đường chuyền

396

9

Dứt điểm

16

3

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

Derry City Shelbourne

Đội hình

Derry City 4-4-2

Huấn luyện viên: Ruaidhri Higgins

Derry City VS Shelbourne

4-4-2 Shelbourne

Huấn luyện viên: Damien Duff

7

Michael Duffy

6

Mark Connolly

6

Mark Connolly

6

Mark Connolly

6

Mark Connolly

6

Mark Connolly

6

Mark Connolly

6

Mark Connolly

6

Mark Connolly

12

Paul McMullan

12

Paul McMullan

9

Sean Boyd

67

Liam Burt

67

Liam Burt

67

Liam Burt

67

Liam Burt

67

Liam Burt

67

Liam Burt

67

Liam Burt

67

Liam Burt

8

Mark Coyle

8

Mark Coyle

Đội hình xuất phát

Derry City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Michael Duffy Tiền vệ

45 8 7 5 0 Tiền vệ

21

Danny Mullen Tiền vệ

47 8 2 3 0 Tiền vệ

12

Paul McMullan Tiền vệ

48 3 7 7 0 Tiền vệ

15

Sadou Diallo Tiền vệ

34 3 0 6 0 Tiền vệ

6

Mark Connolly Hậu vệ

45 2 2 15 0 Hậu vệ

2

Ronan Boyce Hậu vệ

42 2 0 2 0 Hậu vệ

28

Adam O'Reilly Tiền vệ

45 1 0 13 1 Tiền vệ

11

Colm Whelan Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Brian Maher Thủ môn

48 0 0 4 0 Thủ môn

25

Duncan Idehen Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Andre Wisdom Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

Shelbourne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Sean Boyd Tiền đạo

43 15 5 10 1 Tiền đạo

10

John Martin Tiền đạo

38 4 4 10 0 Tiền đạo

8

Mark Coyle Tiền vệ

65 4 2 26 0 Tiền vệ

29

Paddy Barrett Hậu vệ

65 2 1 18 2 Hậu vệ

67

Liam Burt Tiền vệ

38 2 1 5 0 Tiền vệ

77

Rayhaan Tulloch Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Tyreke Wilson Hậu vệ

76 1 6 17 1 Hậu vệ

6

Jonathan Lunney Tiền vệ

72 1 2 12 0 Tiền vệ

1

Conor Kearns Thủ môn

79 0 1 5 0 Thủ môn

2

Sean Gannon Hậu vệ

36 0 1 12 1 Hậu vệ

4

Kameron Ledwidge Hậu vệ

74 0 0 6 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Derry City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Jacob Davenport Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

34

Callum Doherty Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Aaron Heaney Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Shane McEleney Hậu vệ

46 0 0 2 0 Hậu vệ

39

Conor Barr Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Sean Robertson Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Tadgh Ryan Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

8

William Patching Tiền vệ

44 9 4 6 0 Tiền vệ

35

Glenn McCourt Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Shelbourne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Shane Griffin Hậu vệ

54 2 0 10 0 Hậu vệ

22

Dean Williams Tiền đạo

33 0 0 2 0 Tiền đạo

48

Aiden O'Brien Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Harry Wood Tiền đạo

34 2 8 4 0 Tiền đạo

27

Evan Caffrey Tiền vệ

79 5 4 8 0 Tiền vệ

16

John O'Sullivan Tiền vệ

40 1 0 6 0 Tiền vệ

14

Alistair Coote Tiền vệ

19 1 1 3 0 Tiền vệ

11

Matthew Smith Tiền đạo

57 6 2 13 1 Tiền đạo

19

Lorcan Healy Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

Derry City

Shelbourne

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Derry City: 1T - 4H - 0B) (Shelbourne: 0T - 4H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

Cúp Quốc Gia Ireland

Derry City

2 : 0

(1-0)

Shelbourne

05/08/2024

VĐQG Ireland

Shelbourne

0 : 0

(0-0)

Derry City

06/05/2024

VĐQG Ireland

Derry City

1 : 1

(0-0)

Shelbourne

01/04/2024

VĐQG Ireland

Shelbourne

0 : 0

(0-0)

Derry City

20/10/2023

VĐQG Ireland

Derry City

0 : 0

(0-0)

Shelbourne

Phong độ gần nhất

Derry City

Phong độ

Shelbourne

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Derry City

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ireland

25/10/2024

St Patrick's

Derry City

1 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Ireland

18/10/2024

Dundalk

Derry City

0 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.87 2.5 0.83

T
X

VĐQG Ireland

14/10/2024

Derry City

Sligo Rovers

1 1

(0) (1)

1.11 -1.5 0.8

1.04 3.0 0.84

B
X

VĐQG Ireland

11/10/2024

Derry City

Bohemians

1 1

(0) (1)

0.87 -0.75 1.03

0.94 2.5 0.94

B
X

Cúp Quốc Gia Ireland

04/10/2024

Bohemians

Derry City

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Shelbourne

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ireland

25/10/2024

Shelbourne

Drogheda United

2 1

(1) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.88 2.25 0.98

H
T

VĐQG Ireland

18/10/2024

Shelbourne

Waterford United

3 1

(1) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.79 2.25 0.93

T
T

VĐQG Ireland

06/10/2024

Shamrock Rovers

Shelbourne

2 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.87 2.5 0.83

B
X

VĐQG Ireland

30/09/2024

Shelbourne

St Patrick's

2 3

(0) (1)

1.00 +0 0.80

0.81 2.0 1.08

B
T

VĐQG Ireland

27/09/2024

Shelbourne

Sligo Rovers

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.80 2.25 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 22

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 8

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 14

16 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

33 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất