- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Shelbourne Derry City
Shelbourne 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Derry City
Huấn luyện viên:
9
Sean Boyd
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
8
Mark Coyle
8
Mark Coyle
21
Danny Mullen
2
Ronan Boyce
2
Ronan Boyce
2
Ronan Boyce
2
Ronan Boyce
2
Ronan Boyce
2
Ronan Boyce
2
Ronan Boyce
2
Ronan Boyce
12
Paul McMullan
12
Paul McMullan
Shelbourne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sean Boyd Tiền đạo |
34 | 11 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
10 John Martin Tiền đạo |
39 | 4 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
8 Mark Coyle Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 16 | 0 | Tiền vệ |
67 Liam Burt Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Rayhaan Tulloch Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tyreke Wilson Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Conor Kearns Thủ môn |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Sean Gannon Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
29 Paddy Barrett Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
6 Jonathan Lunney Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Kameron Ledwidge Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Derry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Danny Mullen Tiền đạo |
43 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Michael Duffy Tiền vệ |
41 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Paul McMullan Tiền vệ |
44 | 3 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Mark Connolly Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
2 Ronan Boyce Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Sadou Diallo Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Adam O'Reilly Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
10 Patrick McEleney Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Brian Maher Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
16 Shane McEleney Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Andre Wisdom Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Shelbourne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 John O'Sullivan Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Alistair Coote Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Matthew Smith Tiền đạo |
39 | 2 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
19 Lorcan Healy Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Shane Griffin Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Dean Williams Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
48 Aiden O'Brien Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Harry Wood Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Evan Caffrey Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Derry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Duncan Idehen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Conor Barr Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jacob Davenport Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Colm Whelan Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Tadgh Ryan Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Sean Robertson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 William Patching Tiền vệ |
40 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Callum Doherty Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Pat Hoban Tiền đạo |
38 | 15 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Shelbourne
Derry City
VĐQG Ireland
Derry City
0 : 1
(0-0)
Shelbourne
Cúp Quốc Gia Ireland
Derry City
2 : 0
(1-0)
Shelbourne
VĐQG Ireland
Shelbourne
0 : 0
(0-0)
Derry City
VĐQG Ireland
Derry City
1 : 1
(0-0)
Shelbourne
VĐQG Ireland
Shelbourne
0 : 0
(0-0)
Derry City
Shelbourne
Derry City
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Shelbourne
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Derry City Shelbourne |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Shelbourne Drogheda United |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.88 2.25 0.98 |
H
|
T
|
|
18/10/2024 |
Shelbourne Waterford United |
3 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.79 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Shamrock Rovers Shelbourne |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
30/09/2024 |
Shelbourne St Patrick's |
2 3 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.81 2.0 1.08 |
B
|
T
|
Derry City
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Drogheda United Derry City |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.74 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
01/11/2024 |
Derry City Shelbourne |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
St Patrick's Derry City |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Dundalk Derry City |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Derry City Sligo Rovers |
1 1 (0) (1) |
1.11 -1.5 0.8 |
1.04 3.0 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 30