VĐQG Ireland - 25/10/2024 18:45
SVĐ: Tolka Park
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 -0.95
0.88 2.25 0.98
- - -
- - -
1.45 4.50 6.25
0.79 9.25 0.92
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.96 1.0 0.84
- - -
- - -
2.05 2.20 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
John Martin
Sean Boyd
11’ -
46’
Đang cập nhật
James Bolger
-
49’
Đang cập nhật
Gary Deegan
-
Sean Boyd
Rayhaan Tulloch
54’ -
57’
Douglas James-Taylor
Bridel Bosakani
-
John Martin
Aiden O'Brien
66’ -
67’
Adam Foley
Bridel Bosakani
-
Rayhaan Tulloch
Harry Wood
72’ -
75’
Aaron McNally
Killian Cailloce
-
90’
Đang cập nhật
Killian Cailloce
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
68%
32%
2
1
14
13
529
253
15
7
3
3
0
1
Shelbourne Drogheda United
Shelbourne 4-4-2
Huấn luyện viên: Damien Duff
4-4-2 Drogheda United
Huấn luyện viên: Kevin Doherty
9
Sean Boyd
67
Liam Burt
67
Liam Burt
67
Liam Burt
67
Liam Burt
67
Liam Burt
67
Liam Burt
67
Liam Burt
67
Liam Burt
10
John Martin
10
John Martin
11
Adam Foley
4
Andrew Quinn
4
Andrew Quinn
4
Andrew Quinn
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
10
Douglas James-Taylor
22
Aaron McNally
22
Aaron McNally
Shelbourne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sean Boyd Tiền đạo |
42 | 14 | 4 | 10 | 1 | Tiền đạo |
27 Evan Caffrey Tiền vệ |
78 | 5 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 John Martin Tiền đạo |
37 | 4 | 3 | 10 | 0 | Tiền đạo |
29 Paddy Barrett Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 18 | 2 | Hậu vệ |
67 Liam Burt Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Tyreke Wilson Hậu vệ |
75 | 1 | 6 | 17 | 1 | Hậu vệ |
6 Jonathan Lunney Tiền vệ |
71 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 Conor Kearns Thủ môn |
78 | 0 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
77 Rayhaan Tulloch Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sean Gannon Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
4 Kameron Ledwidge Hậu vệ |
73 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Drogheda United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adam Foley Tiền đạo |
67 | 12 | 6 | 12 | 0 | Tiền đạo |
10 Douglas James-Taylor Tiền đạo |
16 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Aaron McNally Hậu vệ |
52 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Andrew Quinn Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Darragh Markey Tiền vệ |
71 | 2 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
2 Elicha Ahui Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Jack Keaney Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 James Bolger Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Luke Heeney Tiền vệ |
72 | 0 | 3 | 18 | 3 | Tiền vệ |
8 Gary Deegan Tiền vệ |
65 | 0 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
36 Luke Dennison Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Shelbourne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Daniel Ring Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Shane Griffin Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
7 Harry Wood Tiền đạo |
33 | 2 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Alistair Coote Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 John O'Sullivan Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
48 Aiden O'Brien Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Dean Williams Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
41 Luca Cailloce Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lorcan Healy Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Drogheda United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Matthew O'Brien Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Andrew Wogan Thủ môn |
66 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Ryan Brennan Tiền vệ |
71 | 6 | 3 | 16 | 0 | Tiền vệ |
49 Killian Cailloce Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Aaron Harper-Bailey Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 David Webster Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Bridel Bosakani Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 James Byrne Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Warren Davis Tiền đạo |
70 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Shelbourne
Drogheda United
VĐQG Ireland
Drogheda United
1 : 1
(0-1)
Shelbourne
VĐQG Ireland
Shelbourne
1 : 1
(0-1)
Drogheda United
VĐQG Ireland
Drogheda United
2 : 2
(1-1)
Shelbourne
VĐQG Ireland
Drogheda United
2 : 4
(2-0)
Shelbourne
VĐQG Ireland
Shelbourne
3 : 2
(0-1)
Drogheda United
Shelbourne
Drogheda United
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Shelbourne
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Shelbourne Waterford United |
3 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.79 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Shamrock Rovers Shelbourne |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
30/09/2024 |
Shelbourne St Patrick's |
2 3 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.81 2.0 1.08 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Shelbourne Sligo Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Galway United Shelbourne |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.78 1.75 0.98 |
B
|
X
|
Drogheda United
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Drogheda United Shamrock Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Waterford United Drogheda United |
0 0 (0) (0) |
0.89 0.0 1.01 |
0.85 2.5 1.03 |
H
|
X
|
|
06/10/2024 |
Drogheda United Wexford Youths |
3 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Drogheda United Derry City |
2 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Drogheda United Galway United |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
20 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 24