VĐQG Ireland - 21/02/2025 19:45
SVĐ: Waterford Regional Sports Centre
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Waterford United Shelbourne
Waterford United 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Shelbourne
Huấn luyện viên:
9
Pádraig Amond
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
27
Dean McMenamy
27
Dean McMenamy
9
Sean Boyd
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
8
Mark Coyle
8
Mark Coyle
Waterford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pádraig Amond Tiền đạo |
38 | 14 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Dean McMenamy Tiền vệ |
66 | 8 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Connor Parsons Tiền vệ |
72 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Darragh Power Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
15 Darragh Leahy Hậu vệ |
37 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Ben McCormack Tiền vệ |
37 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Barry Baggley Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Sargeant Thủ môn |
43 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Grant Horton Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Kacper Radkowski Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
53 Shane Flynn Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shelbourne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sean Boyd Tiền đạo |
34 | 11 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
10 John Martin Tiền đạo |
39 | 4 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
8 Mark Coyle Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 16 | 0 | Tiền vệ |
67 Liam Burt Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Rayhaan Tulloch Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tyreke Wilson Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Conor Kearns Thủ môn |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Sean Gannon Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
29 Paddy Barrett Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
6 Jonathan Lunney Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Kameron Ledwidge Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Waterford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Ryan Burke Hậu vệ |
67 | 4 | 0 | 17 | 1 | Hậu vệ |
24 Louis Jones Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Niall O'Keeffe Tiền vệ |
67 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
77 Kacper Skwierczyński Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Sam Bellis Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Joseph Forde Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rowan McDonald Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Christie Pattison Tiền vệ |
44 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Gbemi Arubi Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shelbourne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Matthew Smith Tiền đạo |
39 | 2 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
19 Lorcan Healy Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Shane Griffin Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Dean Williams Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
48 Aiden O'Brien Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Harry Wood Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Evan Caffrey Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 John O'Sullivan Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Alistair Coote Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Waterford United
Shelbourne
VĐQG Ireland
Shelbourne
3 : 1
(1-1)
Waterford United
VĐQG Ireland
Waterford United
0 : 1
(0-0)
Shelbourne
VĐQG Ireland
Shelbourne
1 : 0
(0-0)
Waterford United
VĐQG Ireland
Waterford United
1 : 1
(1-0)
Shelbourne
Cúp Quốc Gia Ireland
Waterford United
0 : 1
(0-1)
Shelbourne
Waterford United
Shelbourne
60% 40% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Waterford United
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Sligo Rovers Waterford United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Shamrock Rovers Waterford United |
2 1 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.99 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Waterford United Bohemians |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
18/10/2024 |
Shelbourne Waterford United |
3 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.79 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Waterford United Drogheda United |
0 0 (0) (0) |
0.89 0.0 1.01 |
0.85 2.5 1.03 |
H
|
X
|
Shelbourne
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Shelbourne Derry City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Derry City Shelbourne |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Shelbourne Drogheda United |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.88 2.25 0.98 |
H
|
T
|
|
18/10/2024 |
Shelbourne Waterford United |
3 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.79 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Shamrock Rovers Shelbourne |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21