GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Waterford United

Thuộc giải đấu: VĐQG Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1930

Huấn luyện viên: Keith Long

Sân vận động: Waterford Regional Sports Centre

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/03

0-0

07/03

Waterford United

Waterford United

Bohemians

Bohemians

0 : 0

0 : 0

Bohemians

Bohemians

0-0

03/03

0-0

03/03

Waterford United

Waterford United

Cork City

Cork City

0 : 0

0 : 0

Cork City

Cork City

0-0

28/02

0-0

28/02

Derry City

Derry City

Waterford United

Waterford United

0 : 0

0 : 0

Waterford United

Waterford United

0-0

21/02

0-0

21/02

Waterford United

Waterford United

Shelbourne

Shelbourne

0 : 0

0 : 0

Shelbourne

Shelbourne

0-0

15/02

0-0

15/02

Sligo Rovers

Sligo Rovers

Waterford United

Waterford United

0 : 0

0 : 0

Waterford United

Waterford United

0-0

01/11

5-6

01/11

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

Waterford United

Waterford United

2 : 1

1 : 0

Waterford United

Waterford United

5-6

0.97 -2.0 0.87

0.99 3.25 0.91

0.99 3.25 0.91

25/10

6-10

25/10

Waterford United

Waterford United

Bohemians

Bohemians

1 : 1

0 : 0

Bohemians

Bohemians

6-10

1.00 +0 0.92

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

18/10

5-1

18/10

Shelbourne

Shelbourne

Waterford United

Waterford United

3 : 1

1 : 1

Waterford United

Waterford United

5-1

0.87 -0.75 0.97

0.79 2.25 0.93

0.79 2.25 0.93

11/10

11-8

11/10

Waterford United

Waterford United

Drogheda United

Drogheda United

0 : 0

0 : 0

Drogheda United

Drogheda United

11-8

0.89 0.0 -0.99

0.85 2.5 -0.97

0.85 2.5 -0.97

27/09

1-7

27/09

Waterford United

Waterford United

Galway United

Galway United

1 : 2

1 : 0

Galway United

Galway United

1-7

0.97 +0.25 0.87

-0.97 2.25 0.87

-0.97 2.25 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

27

Dean McMenamy Tiền vệ

66 8 1 8 0 23 Tiền vệ

21

Christie Pattison Tiền vệ

44 6 2 3 0 28 Tiền vệ

2

Darragh Power Hậu vệ

124 5 1 23 0 Hậu vệ

3

Ryan Burke Hậu vệ

67 4 0 17 1 25 Hậu vệ

4

Niall O'Keeffe Tiền vệ

132 1 0 34 1 Tiền vệ

25

Jason Healy Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

33

Ronan Mansfield Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

37

Anthony Adenopo Tiền đạo

6 0 0 0 0 21 Tiền đạo

26

Adam Queally Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Calum Flynn Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ