VĐQG Ireland - 15/02/2025 19:45
SVĐ: The Showgrounds
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sligo Rovers Waterford United
Sligo Rovers 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Waterford United
Huấn luyện viên:
3
Reece Hutchinson
27
Connor Malley
27
Connor Malley
27
Connor Malley
27
Connor Malley
7
William Fitzgerald
7
William Fitzgerald
8
Niall Morahan
8
Niall Morahan
8
Niall Morahan
25
Simon Power
9
Pádraig Amond
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
27
Dean McMenamy
27
Dean McMenamy
Sligo Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Reece Hutchinson Hậu vệ |
65 | 4 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
25 Simon Power Tiền vệ |
21 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 William Fitzgerald Tiền vệ |
59 | 3 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Niall Morahan Tiền vệ |
72 | 3 | 2 | 20 | 0 | Tiền vệ |
27 Connor Malley Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Luke Pearce Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 John Mahon Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
2 John Ross Wilson Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Oliver Denham Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Jack Henry-Francis Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Edward McGinty Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Waterford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pádraig Amond Tiền đạo |
38 | 14 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Dean McMenamy Tiền vệ |
66 | 8 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Connor Parsons Tiền vệ |
72 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Darragh Power Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
15 Darragh Leahy Hậu vệ |
37 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Ben McCormack Tiền vệ |
37 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Barry Baggley Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Sargeant Thủ môn |
43 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Grant Horton Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Kacper Radkowski Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
53 Shane Flynn Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sligo Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Conor Reynolds Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Kailin Barlow Tiền vệ |
70 | 4 | 4 | 10 | 1 | Tiền vệ |
30 Richard Brush Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
47 Owen Elding Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Kyle McDonagh Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Daire Patton Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Charlie Wiggett Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Ellis Chapman Tiền vệ |
36 | 9 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Stefan Radosavljević Tiền đạo |
65 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Waterford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Louis Jones Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Niall O'Keeffe Tiền vệ |
67 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
77 Kacper Skwierczyński Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Sam Bellis Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Joseph Forde Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rowan McDonald Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Christie Pattison Tiền vệ |
44 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Gbemi Arubi Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ryan Burke Hậu vệ |
67 | 4 | 0 | 17 | 1 | Hậu vệ |
Sligo Rovers
Waterford United
VĐQG Ireland
Sligo Rovers
2 : 0
(1-0)
Waterford United
VĐQG Ireland
Waterford United
4 : 1
(1-0)
Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Sligo Rovers
0 : 1
(0-0)
Waterford United
VĐQG Ireland
Waterford United
0 : 1
(0-0)
Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Sligo Rovers
1 : 1
(1-0)
Waterford United
Sligo Rovers
Waterford United
40% 60% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sligo Rovers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Sligo Rovers St Patrick's |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.87 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Galway United Sligo Rovers |
2 2 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Sligo Rovers Bohemians |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0 0.79 |
0.96 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Derry City Sligo Rovers |
1 1 (0) (1) |
1.11 -1.5 0.8 |
1.04 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Shelbourne Sligo Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Waterford United
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Shamrock Rovers Waterford United |
2 1 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.99 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Waterford United Bohemians |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
18/10/2024 |
Shelbourne Waterford United |
3 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.79 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Waterford United Drogheda United |
0 0 (0) (0) |
0.89 0.0 1.01 |
0.85 2.5 1.03 |
H
|
X
|
|
27/09/2024 |
Waterford United Galway United |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
1.03 2.25 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 16
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 24