VĐQG Ireland - 27/09/2024 18:45
SVĐ: Waterford Regional Sports Centre
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.87
-0.97 2.25 0.87
- - -
- - -
3.25 3.20 2.15
- - -
- - -
- - -
- - -
0.74 0.75 -0.91
- - -
- - -
4.00 2.00 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dean McMenamy
7’ -
Pádraig Amond
Pádraig Amond
10’ -
11’
Đang cập nhật
John Caulfield
-
34’
Đang cập nhật
Conor McCormack
-
44’
Đang cập nhật
Patrick Hickey
-
46’
Colm Horgan
Jeannot Esua
-
62’
Patrick Hickey
Stephen Walsh
-
Sam Bellis
Samuel Glenfield
66’ -
69’
Đang cập nhật
Killian Brouder
-
Dean McMenamy
Connor Parsons
73’ -
Grant Horton
Christie Pattison
74’ -
Kacper Radkowski
Gbemi Arubi
85’ -
90’
Patrick Hickey
Robert Slevin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
56%
44%
3
5
10
16
421
321
10
21
6
5
2
3
Waterford United Galway United
Waterford United 5-3-2
Huấn luyện viên: Keith Long
5-3-2 Galway United
Huấn luyện viên: John Caulfield
9
Pádraig Amond
8
Barry Baggley
8
Barry Baggley
8
Barry Baggley
8
Barry Baggley
8
Barry Baggley
3
Ryan Burke
3
Ryan Burke
3
Ryan Burke
2
Darragh Power
2
Darragh Power
7
Stephen Walsh
22
Conor McCormack
22
Conor McCormack
22
Conor McCormack
22
Conor McCormack
22
Conor McCormack
22
Conor McCormack
22
Conor McCormack
22
Conor McCormack
15
Patrick Hickey
15
Patrick Hickey
Waterford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pádraig Amond Tiền đạo |
33 | 12 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Dean McMenamy Tiền vệ |
61 | 7 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Darragh Power Hậu vệ |
56 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Ryan Burke Hậu vệ |
62 | 4 | 0 | 16 | 1 | Hậu vệ |
15 Darragh Leahy Hậu vệ |
32 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Barry Baggley Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Sargeant Thủ môn |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Sam Bellis Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Grant Horton Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Rowan McDonald Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Kacper Radkowski Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Galway United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Stephen Walsh Tiền đạo |
67 | 23 | 3 | 17 | 1 | Tiền đạo |
17 Vincent Borden Tiền vệ |
62 | 11 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
15 Patrick Hickey Hậu vệ |
33 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Killian Brouder Hậu vệ |
71 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Conor McCormack Tiền vệ |
65 | 2 | 3 | 17 | 0 | Tiền vệ |
20 Jimmy Keohane Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Colm Horgan Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Garry Buckley Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Karl O'Sullivan Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Brendan Clarke Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Greg Cunningham Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Waterford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Connor Salisbury Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Christie Pattison Tiền vệ |
39 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Connor Parsons Tiền đạo |
68 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
4 Niall O'Keeffe Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
22 Gbemi Arubi Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ben McCormack Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Louis Jones Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
53 Shane Flynn Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Samuel Glenfield Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Galway United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jack Brady Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Regan Donelon Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Edward McCarthy Tiền vệ |
71 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Francely Lomboto Tiền đạo |
71 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Conor O'Keeffe Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Bobby Burns Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 David Hurley Tiền vệ |
71 | 25 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Jeannot Esua Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Robert Slevin Hậu vệ |
66 | 7 | 1 | 13 | 1 | Hậu vệ |
Waterford United
Galway United
VĐQG Ireland
Galway United
1 : 0
(1-0)
Waterford United
VĐQG Ireland
Waterford United
0 : 0
(0-0)
Galway United
VĐQG Ireland
Galway United
2 : 1
(0-1)
Waterford United
Hạng Hai Ireland
Galway United
3 : 1
(2-0)
Waterford United
Hạng Hai Ireland
Waterford United
2 : 2
(2-1)
Galway United
Waterford United
Galway United
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Waterford United
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
St Patrick's Waterford United |
3 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Waterford United Dundalk |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Sligo Rovers Waterford United |
2 0 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.67 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
23/08/2024 |
Waterford United Derry City |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
16/08/2024 |
Waterford United Athlone Town |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Galway United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/09/2024 |
Drogheda United Galway United |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Galway United Shelbourne |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.78 1.75 0.98 |
T
|
X
|
|
16/09/2024 |
Galway United Shamrock Rovers |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 0.66 |
0.97 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
30/08/2024 |
Galway United Derry City |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
Shamrock Rovers Galway United |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 21
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 16
9 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 29