GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Galway United

Thuộc giải đấu: VĐQG Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2013

Huấn luyện viên: John Caulfield

Sân vận động: Eamonn Deacy Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/03

0-0

07/03

Derry City

Derry City

Galway United

Galway United

0 : 0

0 : 0

Galway United

Galway United

0-0

03/03

0-0

03/03

Galway United

Galway United

Shelbourne

Shelbourne

0 : 0

0 : 0

Shelbourne

Shelbourne

0-0

28/02

0-0

28/02

Drogheda United

Drogheda United

Galway United

Galway United

0 : 0

0 : 0

Galway United

Galway United

0-0

21/02

0-0

21/02

Galway United

Galway United

St Patrick's

St Patrick's

0 : 0

0 : 0

St Patrick's

St Patrick's

0-0

14/02

0-0

14/02

Cork City

Cork City

Galway United

Galway United

0 : 0

0 : 0

Galway United

Galway United

0-0

01/11

7-10

01/11

Bohemians

Bohemians

Galway United

Galway United

1 : 1

1 : 1

Galway United

Galway United

7-10

-0.98 -0.25 0.82

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

25/10

8-1

25/10

Galway United

Galway United

Sligo Rovers

Sligo Rovers

2 : 2

0 : 1

Sligo Rovers

Sligo Rovers

8-1

-0.95 -1.0 0.80

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

18/10

3-7

18/10

St Patrick's

St Patrick's

Galway United

Galway United

2 : 1

1 : 0

Galway United

Galway United

3-7

1.00 -0.5 0.85

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

04/10

7-4

04/10

Galway United

Galway United

Dundalk

Dundalk

1 : 1

1 : 0

Dundalk

Dundalk

7-4

0.80 -1.25 -0.95

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

27/09

1-7

27/09

Waterford United

Waterford United

Galway United

Galway United

1 : 2

1 : 0

Galway United

Galway United

1-7

0.97 +0.25 0.87

-0.97 2.25 0.87

-0.97 2.25 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Stephen Walsh Tiền đạo

83 30 3 20 1 35 Tiền đạo

10

David Hurley Tiền vệ

88 27 1 16 0 27 Tiền vệ

24

Edward McCarthy Tiền vệ

83 13 1 6 1 24 Tiền vệ

19

Francely Lomboto Tiền đạo

86 9 0 3 0 25 Tiền đạo

5

Killian Brouder Hậu vệ

81 5 0 11 0 27 Hậu vệ

22

Conor McCormack Tiền vệ

78 2 3 20 1 35 Tiền vệ

2

Conor O'Keefe Hậu vệ

70 2 0 6 0 32 Hậu vệ

21

Colm Horgan Hậu vệ

45 1 1 5 0 31 Hậu vệ

3

Regan Donelon Hậu vệ

52 0 1 4 0 29 Hậu vệ

1

Brendan Clarke Thủ môn

75 0 0 3 0 40 Thủ môn