VĐQG Ireland - 18/10/2024 18:45
SVĐ: Richmond Park
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
1.95 3.40 3.60
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.97 1.0 0.88
- - -
- - -
2.62 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Zachary Elbouzedi
Kian Leavy
28’ -
Christopher Forrester
Aidan Keena
32’ -
Đang cập nhật
Ryan McLaughlin
45’ -
46’
Karl O'Sullivan
David Hurley
-
51’
Colm Horgan
Edward McCarthy
-
Jake Mulraney
Jason McClelland
52’ -
66’
Bobby Burns
Regan Donelon
-
Brandon Kavanagh
Aidan Keena
69’ -
Brandon Kavanagh
Romal Palmer
80’ -
87’
Vincent Borden
Cillian Tollett
-
Đang cập nhật
Romal Palmer
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
64%
36%
2
2
10
8
468
261
13
11
4
3
0
2
St Patrick's Galway United
St Patrick's 4-3-3
Huấn luyện viên: Stephen Kenny
4-3-3 Galway United
Huấn luyện viên: John Caulfield
20
Jake Mulraney
26
Zachary Elbouzedi
26
Zachary Elbouzedi
26
Zachary Elbouzedi
26
Zachary Elbouzedi
8
Christopher Forrester
8
Christopher Forrester
8
Christopher Forrester
8
Christopher Forrester
8
Christopher Forrester
8
Christopher Forrester
17
Vincent Borden
22
Conor McCormack
22
Conor McCormack
22
Conor McCormack
22
Conor McCormack
22
Conor McCormack
22
Conor McCormack
22
Conor McCormack
22
Conor McCormack
15
Patrick Hickey
15
Patrick Hickey
St Patrick's
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jake Mulraney Tiền vệ |
42 | 9 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Joe Redmond Hậu vệ |
39 | 5 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Brandon Kavanagh Tiền vệ |
39 | 4 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Christopher Forrester Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Zachary Elbouzedi Tiền vệ |
15 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jamie Lennon Tiền vệ |
43 | 3 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
18 Aidan Keena Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Anto Breslin Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Tom Grivosti Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
94 Joseph Anang Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Ryan McLaughlin Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Galway United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Vincent Borden Tiền vệ |
64 | 11 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Francely Lomboto Tiền vệ |
72 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Patrick Hickey Hậu vệ |
35 | 5 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Killian Brouder Hậu vệ |
73 | 5 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Conor McCormack Tiền vệ |
67 | 2 | 3 | 18 | 0 | Tiền vệ |
20 Jimmy Keohane Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Colm Horgan Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Garry Buckley Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Karl O'Sullivan Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Brendan Clarke Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Bobby Burns Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
St Patrick's
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Aaron Bolger Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 Kian Leavy Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Axel Sjoberg Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Al-Amin Kazeem Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Romal Palmer Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Luke Turner Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Cian Kavanagh Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Danny Rogers Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Jason McClelland Tiền đạo |
45 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Galway United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 David Hurley Tiền vệ |
73 | 25 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
2 Conor O'Keeffe Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Stephen Walsh Tiền đạo |
69 | 24 | 3 | 17 | 1 | Tiền đạo |
16 Jack Brady Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Jeannot Esua Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Edward McCarthy Tiền vệ |
73 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Cillian Tollett Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Robert Slevin Hậu vệ |
68 | 7 | 1 | 13 | 1 | Hậu vệ |
3 Regan Donelon Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
St Patrick's
Galway United
VĐQG Ireland
Galway United
1 : 1
(0-1)
St Patrick's
VĐQG Ireland
St Patrick's
2 : 1
(1-0)
Galway United
VĐQG Ireland
Galway United
0 : 1
(0-1)
St Patrick's
St Patrick's
Galway United
0% 0% 100%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
St Patrick's
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Bohemians St Patrick's |
1 3 (0) (0) |
1.13 0.0 0.78 |
0.88 2.5 1.0 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Shelbourne St Patrick's |
2 3 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.81 2.0 1.08 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Shamrock Rovers St Patrick's |
0 3 (0) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
St Patrick's Waterford United |
3 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
05/09/2024 |
Dundalk St Patrick's |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.87 2.25 0.99 |
T
|
T
|
Galway United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Galway United Dundalk |
1 1 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Waterford United Galway United |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
1.03 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Drogheda United Galway United |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Galway United Shelbourne |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.78 1.75 0.98 |
T
|
X
|
|
16/09/2024 |
Galway United Shamrock Rovers |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 0.66 |
0.97 2.25 0.73 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 18
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 27