VĐQG Ireland - 01/11/2024 19:45
SVĐ: Dalymount Park
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.35 3.00 3.10
0.89 10 0.92
- - -
- - -
0.78 0 -0.90
0.99 1.0 0.87
- - -
- - -
3.10 2.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Dawson Devoy
Dayle Rooney
20’ -
39’
Patrick Hickey
David Hurley
-
Adam McDonnell
Filip Piszczek
44’ -
Đang cập nhật
Filip Piszczek
53’ -
71’
Edward McCarthy
Francely Lomboto
-
77’
Conor O'Keeffe
Vincent Borden
-
Jevon Mills
Declan McDaid
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
10
59%
41%
3
2
11
7
451
311
10
11
3
3
0
1
Bohemians Galway United
Bohemians 3-5-2
Huấn luyện viên: Alan Reynolds
3-5-2 Galway United
Huấn luyện viên: John Caulfield
15
James Clarke
17
Adam McDonnell
17
Adam McDonnell
17
Adam McDonnell
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
8
Dayle Rooney
8
Dayle Rooney
7
Stephen Walsh
4
Robert Slevin
4
Robert Slevin
4
Robert Slevin
20
Jimmy Keohane
20
Jimmy Keohane
20
Jimmy Keohane
20
Jimmy Keohane
20
Jimmy Keohane
24
Edward McCarthy
24
Edward McCarthy
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 James Clarke Tiền vệ |
78 | 11 | 5 | 13 | 0 | Tiền vệ |
6 Jordan Flores Tiền vệ |
67 | 8 | 5 | 18 | 1 | Tiền vệ |
8 Dayle Rooney Tiền vệ |
38 | 7 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Adam McDonnell Tiền vệ |
76 | 5 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
10 Dawson Devoy Tiền vệ |
15 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Paddy Kirk Hậu vệ |
73 | 2 | 3 | 17 | 0 | Hậu vệ |
23 Archie Meekison Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Cian Byrne Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
38 Jevon Mills Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 James Talbot Thủ môn |
75 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Jake Carroll Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Galway United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Stephen Walsh Tiền đạo |
71 | 25 | 3 | 17 | 1 | Tiền đạo |
10 David Hurley Tiền vệ |
75 | 25 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
24 Edward McCarthy Tiền vệ |
75 | 13 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Robert Slevin Hậu vệ |
70 | 7 | 1 | 13 | 1 | Hậu vệ |
15 Patrick Hickey Tiền vệ |
37 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Jimmy Keohane Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Conor O'Keeffe Tiền vệ |
61 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Garry Buckley Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Regan Donelon Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Brendan Clarke Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Jeannot Esua Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Kacper Chorążka Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Filip Piszczek Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Alex Greive Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Markuss Strods Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Grant Tiền đạo |
55 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
31 Declan Osagie Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sean Moore Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Christopher Conlan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Declan McDaid Tiền vệ |
74 | 6 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Galway United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Vincent Borden Tiền vệ |
66 | 11 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Francely Lomboto Tiền đạo |
74 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Killian Brouder Hậu vệ |
75 | 5 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
28 Brian Cunningham Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Colm Horgan Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Jack Brady Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Billy Regan Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Karl O'Sullivan Tiền đạo |
33 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
18 Bobby Burns Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Bohemians
Galway United
VĐQG Ireland
Galway United
1 : 1
(0-1)
Bohemians
VĐQG Ireland
Bohemians
0 : 1
(0-1)
Galway United
VĐQG Ireland
Galway United
0 : 2
(0-1)
Bohemians
Cúp Quốc Gia Ireland
Galway United
0 : 1
(0-1)
Bohemians
Bohemians
Galway United
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bohemians
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Waterford United Bohemians |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Sligo Rovers Bohemians |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0 0.79 |
0.96 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Bohemians St Patrick's |
1 3 (0) (0) |
1.13 0.0 0.78 |
0.88 2.5 1.0 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Derry City Bohemians |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 1.03 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Bohemians Derry City |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Galway United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Galway United Sligo Rovers |
2 2 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
St Patrick's Galway United |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Galway United Dundalk |
1 1 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Waterford United Galway United |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
1.03 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Drogheda United Galway United |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22