GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ireland - 01/11/2024 19:45

SVĐ: Dalymount Park

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.82

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.00 3.10

0.89 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 0 -0.90

0.99 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.10 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Dawson Devoy

    Dayle Rooney

    20’
  • 39’

    Patrick Hickey

    David Hurley

  • Adam McDonnell

    Filip Piszczek

    44’
  • Đang cập nhật

    Filip Piszczek

    53’
  • 71’

    Edward McCarthy

    Francely Lomboto

  • 77’

    Conor O'Keeffe

    Vincent Borden

  • Jevon Mills

    Declan McDaid

    83’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 01/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dalymount Park

  • Trọng tài chính:

    R. Hennessy

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alan Reynolds

  • Ngày sinh:

    12-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    40 (T:14, H:11, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    John Caulfield

  • Ngày sinh:

    11-10-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    158 (T:88, H:36, B:34)

7

Phạt góc

10

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

3

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

7

451

Tổng số đường chuyền

311

10

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Bohemians Galway United

Đội hình

Bohemians 3-5-2

Huấn luyện viên: Alan Reynolds

Bohemians VS Galway United

3-5-2 Galway United

Huấn luyện viên: John Caulfield

15

James Clarke

17

Adam McDonnell

17

Adam McDonnell

17

Adam McDonnell

3

Paddy Kirk

3

Paddy Kirk

3

Paddy Kirk

3

Paddy Kirk

3

Paddy Kirk

8

Dayle Rooney

8

Dayle Rooney

7

Stephen Walsh

4

Robert Slevin

4

Robert Slevin

4

Robert Slevin

20

Jimmy Keohane

20

Jimmy Keohane

20

Jimmy Keohane

20

Jimmy Keohane

20

Jimmy Keohane

24

Edward McCarthy

24

Edward McCarthy

Đội hình xuất phát

Bohemians

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

James Clarke Tiền vệ

78 11 5 13 0 Tiền vệ

6

Jordan Flores Tiền vệ

67 8 5 18 1 Tiền vệ

8

Dayle Rooney Tiền vệ

38 7 10 5 0 Tiền vệ

17

Adam McDonnell Tiền vệ

76 5 3 20 0 Tiền vệ

10

Dawson Devoy Tiền vệ

15 4 2 6 0 Tiền vệ

3

Paddy Kirk Hậu vệ

73 2 3 17 0 Hậu vệ

23

Archie Meekison Tiền vệ

18 2 0 1 0 Tiền vệ

24

Cian Byrne Hậu vệ

58 1 0 7 0 Hậu vệ

38

Jevon Mills Tiền vệ

37 1 0 4 0 Tiền vệ

1

James Talbot Thủ môn

75 1 0 3 0 Thủ môn

33

Jake Carroll Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

Galway United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Stephen Walsh Tiền đạo

71 25 3 17 1 Tiền đạo

10

David Hurley Tiền vệ

75 25 1 15 0 Tiền vệ

24

Edward McCarthy Tiền vệ

75 13 1 5 0 Tiền vệ

4

Robert Slevin Hậu vệ

70 7 1 13 1 Hậu vệ

15

Patrick Hickey Tiền vệ

37 5 3 4 0 Tiền vệ

20

Jimmy Keohane Tiền vệ

16 3 0 0 0 Tiền vệ

2

Conor O'Keeffe Tiền vệ

61 2 0 3 0 Tiền vệ

26

Garry Buckley Hậu vệ

26 1 0 5 0 Hậu vệ

3

Regan Donelon Tiền vệ

51 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Brendan Clarke Thủ môn

74 0 0 3 0 Thủ môn

33

Jeannot Esua Hậu vệ

33 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bohemians

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Kacper Chorążka Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

9

Filip Piszczek Tiền đạo

30 2 0 7 0 Tiền đạo

21

Alex Greive Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Markuss Strods Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Daniel Grant Tiền đạo

55 6 1 6 0 Tiền đạo

31

Declan Osagie Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Sean Moore Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Christopher Conlan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Declan McDaid Tiền vệ

74 6 5 6 0 Tiền vệ

Galway United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Vincent Borden Tiền vệ

66 11 0 4 1 Tiền vệ

19

Francely Lomboto Tiền đạo

74 8 0 3 0 Tiền đạo

5

Killian Brouder Hậu vệ

75 5 0 11 0 Hậu vệ

28

Brian Cunningham Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Colm Horgan Hậu vệ

44 1 1 5 0 Hậu vệ

16

Jack Brady Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

14

Billy Regan Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Karl O'Sullivan Tiền đạo

33 0 3 3 1 Tiền đạo

18

Bobby Burns Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

Bohemians

Galway United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bohemians: 2T - 1H - 1B) (Galway United: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/07/2024

VĐQG Ireland

Galway United

1 : 1

(0-1)

Bohemians

06/05/2024

VĐQG Ireland

Bohemians

0 : 1

(0-1)

Galway United

01/04/2024

VĐQG Ireland

Galway United

0 : 2

(0-1)

Bohemians

07/10/2023

Cúp Quốc Gia Ireland

Galway United

0 : 1

(0-1)

Bohemians

Phong độ gần nhất

Bohemians

Phong độ

Galway United

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bohemians

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ireland

25/10/2024

Waterford United

Bohemians

1 1

(0) (0)

1.00 +0 0.92

0.87 2.5 0.87

H
X

VĐQG Ireland

19/10/2024

Sligo Rovers

Bohemians

0 2

(0) (1)

1.01 +0 0.79

0.96 2.5 0.90

T
X

VĐQG Ireland

14/10/2024

Bohemians

St Patrick's

1 3

(0) (0)

1.13 0.0 0.78

0.88 2.5 1.0

B
T

VĐQG Ireland

11/10/2024

Derry City

Bohemians

1 1

(0) (1)

0.87 -0.75 1.03

0.94 2.5 0.94

T
X

Cúp Quốc Gia Ireland

04/10/2024

Bohemians

Derry City

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Galway United

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ireland

25/10/2024

Galway United

Sligo Rovers

2 2

(0) (1)

1.05 -1.0 0.80

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Ireland

18/10/2024

St Patrick's

Galway United

2 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.90 2.5 0.80

B
T

VĐQG Ireland

04/10/2024

Galway United

Dundalk

1 1

(1) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Ireland

27/09/2024

Waterford United

Galway United

1 2

(1) (0)

0.97 +0.25 0.87

1.03 2.25 0.87

T
T

VĐQG Ireland

23/09/2024

Drogheda United

Galway United

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.95 2.25 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 14

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất