VĐQG Ireland - 04/10/2024 18:45
SVĐ: Eamonn Deacy Park
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 3/4 -0.95
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.33 4.75 9.00
1.00 7.50 -0.83
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.92
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
1.83 2.37 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Paul Doyle
-
Edward McCarthy
Karl O'Sullivan
27’ -
Karl O'Sullivan
Patrick Hickey
41’ -
46’
Paul Doyle
Norman Garbett
-
Vincent Borden
David Hurley
69’ -
73’
Koen Oostenbrink
Jad Hakiki
-
81’
Sean Keogh
Eoin Kenny
-
Patrick Hickey
Robert Slevin
83’ -
Đang cập nhật
Colm Horgan
84’ -
90’
Đang cập nhật
Eoin Kenny
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
42%
58%
1
1
7
10
273
386
10
14
2
3
3
1
Galway United Dundalk
Galway United 4-4-2
Huấn luyện viên: John Caulfield
4-4-2 Dundalk
Huấn luyện viên: Jonathan Daly
7
Stephen Walsh
15
Patrick Hickey
15
Patrick Hickey
15
Patrick Hickey
15
Patrick Hickey
15
Patrick Hickey
15
Patrick Hickey
15
Patrick Hickey
15
Patrick Hickey
17
Vincent Borden
17
Vincent Borden
7
Daryl Horgan
23
John Mountney
23
John Mountney
23
John Mountney
23
John Mountney
21
Paul Doyle
21
Paul Doyle
21
Paul Doyle
21
Paul Doyle
21
Paul Doyle
21
Paul Doyle
Galway United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Stephen Walsh Tiền đạo |
68 | 24 | 3 | 17 | 1 | Tiền đạo |
24 Edward McCarthy Tiền vệ |
72 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Vincent Borden Tiền vệ |
63 | 11 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Killian Brouder Hậu vệ |
72 | 5 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
15 Patrick Hickey Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Conor McCormack Tiền vệ |
66 | 2 | 3 | 18 | 0 | Tiền vệ |
20 Jimmy Keohane Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Colm Horgan Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Garry Buckley Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Brendan Clarke Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Greg Cunningham Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Dundalk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Daryl Horgan Tiền vệ |
46 | 8 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Jamie Gullan Tiền đạo |
30 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Robbie Benson Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 12 | 2 | Tiền vệ |
21 Paul Doyle Tiền vệ |
59 | 3 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 John Mountney Hậu vệ |
33 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Andy Boyle Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Ross Munro Thủ môn |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
38 Hayden Cann Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
26 Sean Keogh Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Koen Oostenbrink Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Aodh Dervin Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Galway United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Conor O'Keeffe Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 David Hurley Tiền vệ |
72 | 25 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Jeannot Esua Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Karl O'Sullivan Tiền đạo |
30 | 0 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
28 Brian Cunningham Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Regan Donelon Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Jack Brady Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Robert Slevin Hậu vệ |
67 | 7 | 1 | 13 | 1 | Hậu vệ |
18 Bobby Burns Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Dundalk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ryan O'Kane Tiền đạo |
73 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Scott McGill Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mayowa Animasahun Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
40 Jad Hakiki Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Norman Garbett Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Peter Cherrie Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Bobby Faulkner Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Dara Keane Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Eoin Kenny Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Galway United
Dundalk
VĐQG Ireland
Dundalk
0 : 2
(0-0)
Galway United
VĐQG Ireland
Galway United
2 : 0
(1-0)
Dundalk
VĐQG Ireland
Dundalk
0 : 2
(0-2)
Galway United
Cúp Quốc Gia Ireland
Galway United
4 : 0
(4-0)
Dundalk
Galway United
Dundalk
20% 20% 60%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Galway United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
Waterford United Galway United |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
1.03 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Drogheda United Galway United |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Galway United Shelbourne |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.78 1.75 0.98 |
T
|
X
|
|
16/09/2024 |
Galway United Shamrock Rovers |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 0.66 |
0.97 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
30/08/2024 |
Galway United Derry City |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Dundalk
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
Dundalk Bohemians |
0 2 (0) (0) |
1.22 +0 0.66 |
0.86 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Sligo Rovers Dundalk |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Waterford United Dundalk |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
05/09/2024 |
Dundalk St Patrick's |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.87 2.25 0.99 |
B
|
T
|
|
30/08/2024 |
Dundalk Shelbourne |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.98 2.0 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
16 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 21