VĐQG Ireland - 25/10/2024 18:45
SVĐ: Waterford Regional Sports Centre
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.92
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
2.75 3.30 2.50
0.85 10.25 0.85
- - -
- - -
1.00 0 0.90
0.95 1.0 0.95
- - -
- - -
3.40 2.20 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
66’
Archie Meekison
Adam McDonnell
-
Christie Pattison
Shane Flynn
69’ -
Connor Parsons
Sam Bellis
78’ -
80’
Cian Byrne
Alex Greive
-
81’
Dawson Devoy
James Clarke
-
Barry Baggley
Niall O'Keeffe
85’ -
88’
Paddy Kirk
Jevon Mills
-
Đang cập nhật
Samuel Glenfield
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
10
49%
51%
3
2
7
11
395
411
15
14
4
4
1
1
Waterford United Bohemians
Waterford United 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Keith Long
4-4-1-1 Bohemians
Huấn luyện viên: Alan Reynolds
9
Pádraig Amond
2
Darragh Power
2
Darragh Power
2
Darragh Power
2
Darragh Power
2
Darragh Power
2
Darragh Power
2
Darragh Power
2
Darragh Power
27
Dean McMenamy
27
Dean McMenamy
15
James Clarke
12
Daniel Grant
12
Daniel Grant
12
Daniel Grant
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
8
Dayle Rooney
8
Dayle Rooney
Waterford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pádraig Amond Tiền đạo |
36 | 13 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Dean McMenamy Tiền vệ |
64 | 8 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
21 Christie Pattison Tiền vệ |
42 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Connor Parsons Tiền vệ |
70 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Darragh Power Hậu vệ |
59 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Ryan Burke Hậu vệ |
65 | 4 | 0 | 17 | 1 | Hậu vệ |
8 Barry Baggley Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Ben McCormack Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Sargeant Thủ môn |
41 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Grant Horton Hậu vệ |
34 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Kacper Radkowski Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 James Clarke Tiền đạo |
77 | 10 | 5 | 13 | 0 | Tiền đạo |
6 Jordan Flores Tiền vệ |
66 | 8 | 5 | 18 | 1 | Tiền vệ |
8 Dayle Rooney Tiền vệ |
37 | 7 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Grant Tiền đạo |
54 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Dawson Devoy Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Paddy Kirk Hậu vệ |
72 | 2 | 3 | 17 | 0 | Hậu vệ |
23 Archie Meekison Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Cian Byrne Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 James Talbot Thủ môn |
74 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Jake Carroll Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 M. Miller Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Waterford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rowan McDonald Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
36 Joseph Forde Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Shane Flynn Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Darragh Leahy Hậu vệ |
35 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Sam Bellis Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Niall O'Keeffe Tiền vệ |
67 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
22 Gbemi Arubi Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Louis Jones Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Samuel Glenfield Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Adam McDonnell Tiền vệ |
75 | 5 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
22 Rhys Brennan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Jevon Mills Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Markuss Strods Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Declan McDaid Tiền vệ |
73 | 6 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Brian McManus Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Filip Piszczek Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Alex Greive Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Waterford United
Bohemians
VĐQG Ireland
Bohemians
2 : 3
(2-0)
Waterford United
VĐQG Ireland
Waterford United
2 : 1
(1-1)
Bohemians
VĐQG Ireland
Bohemians
0 : 1
(0-1)
Waterford United
VĐQG Ireland
Bohemians
1 : 2
(1-0)
Waterford United
Cúp Quốc Gia Ireland
Bohemians
1 : 0
(0-0)
Waterford United
Waterford United
Bohemians
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Waterford United
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Shelbourne Waterford United |
3 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.79 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Waterford United Drogheda United |
0 0 (0) (0) |
0.89 0.0 1.01 |
0.85 2.5 1.03 |
H
|
X
|
|
27/09/2024 |
Waterford United Galway United |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
1.03 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
St Patrick's Waterford United |
3 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Waterford United Dundalk |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Bohemians
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Sligo Rovers Bohemians |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0 0.79 |
0.96 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Bohemians St Patrick's |
1 3 (0) (0) |
1.13 0.0 0.78 |
0.88 2.5 1.0 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Derry City Bohemians |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 1.03 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Bohemians Derry City |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Dundalk Bohemians |
0 2 (0) (0) |
1.22 +0 0.66 |
0.86 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 27