VĐQG Ireland - 11/10/2024 18:45
SVĐ: Waterford Regional Sports Centre
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 0 -0.99
0.85 2.5 -0.97
- - -
- - -
2.42 3.33 2.58
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
0.91 0 0.93
0.8 1.0 -0.93
- - -
- - -
3.04 2.16 3.27
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Shane Flynn
7’ -
13’
Đang cập nhật
Luke Heeney
-
Đang cập nhật
Dean McMenamy
36’ -
51’
Đang cập nhật
Adam Foley
-
60’
Đang cập nhật
Ryan Brennan
-
Shane Flynn
Connor Parsons
64’ -
Dean McMenamy
Samuel Glenfield
67’ -
68’
Adam Foley
Warren Davis
-
76’
Conor Kane
Aaron McNally
-
81’
Đang cập nhật
Douglas James-Taylor
-
83’
Ryan Brennan
Gary Deegan
-
Đang cập nhật
Samuel Glenfield
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
8
66%
34%
2
5
10
12
487
255
15
8
5
2
0
2
Waterford United Drogheda United
Waterford United 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Keith Long
4-4-1-1 Drogheda United
Huấn luyện viên: Kevin Doherty
9
Pádraig Amond
3
Ryan Burke
3
Ryan Burke
3
Ryan Burke
3
Ryan Burke
3
Ryan Burke
3
Ryan Burke
3
Ryan Burke
3
Ryan Burke
27
Dean McMenamy
27
Dean McMenamy
11
Adam Foley
4
Andrew Quinn
4
Andrew Quinn
4
Andrew Quinn
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
19
Ryan Brennan
10
Douglas James-Taylor
10
Douglas James-Taylor
Waterford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pádraig Amond Tiền đạo |
34 | 12 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Dean McMenamy Tiền vệ |
62 | 8 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Christie Pattison Tiền vệ |
40 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Darragh Power Hậu vệ |
57 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Ryan Burke Hậu vệ |
63 | 4 | 0 | 16 | 1 | Hậu vệ |
15 Darragh Leahy Hậu vệ |
33 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Barry Baggley Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Ben McCormack Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Sargeant Thủ môn |
39 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Grant Horton Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
53 Shane Flynn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Drogheda United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adam Foley Tiền đạo |
65 | 12 | 6 | 11 | 0 | Tiền đạo |
19 Ryan Brennan Tiền vệ |
69 | 6 | 3 | 14 | 0 | Tiền vệ |
10 Douglas James-Taylor Tiền đạo |
14 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Andrew Quinn Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Darragh Markey Tiền vệ |
69 | 2 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
2 Elicha Ahui Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Conor Kane Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 James Bolger Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Luke Heeney Tiền vệ |
70 | 0 | 3 | 17 | 3 | Tiền vệ |
36 Luke Dennison Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 David Webster Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Waterford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kacper Radkowski Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Sam Bellis Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Rowan McDonald Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 Louis Jones Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Connor Parsons Tiền đạo |
69 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
22 Gbemi Arubi Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Samuel Glenfield Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Niall O'Keeffe Tiền vệ |
65 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
14 Connor Salisbury Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Drogheda United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jack Keaney Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Andrew Wogan Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
49 Killian Cailloce Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Gary Deegan Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
5 Aaron Harper-Bailey Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Aaron McNally Tiền đạo |
50 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Bridel Bosakani Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Warren Davis Tiền đạo |
68 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Shane Farrell Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Waterford United
Drogheda United
VĐQG Ireland
Drogheda United
2 : 0
(1-0)
Waterford United
VĐQG Ireland
Waterford United
4 : 2
(0-1)
Drogheda United
VĐQG Ireland
Drogheda United
1 : 4
(1-2)
Waterford United
VĐQG Ireland
Waterford United
1 : 0
(0-0)
Drogheda United
VĐQG Ireland
Drogheda United
1 : 2
(0-0)
Waterford United
Waterford United
Drogheda United
80% 0% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Waterford United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
Waterford United Galway United |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
1.03 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
St Patrick's Waterford United |
3 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Waterford United Dundalk |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Sligo Rovers Waterford United |
2 0 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.67 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
23/08/2024 |
Waterford United Derry City |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Drogheda United
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Drogheda United Wexford Youths |
3 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Drogheda United Derry City |
2 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Drogheda United Galway United |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
20/09/2024 |
Bohemians Drogheda United |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
Athlone Town Drogheda United |
1 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 25