VĐQG Ireland - 01/11/2024 19:45
SVĐ: Tallaght Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 0.87
0.99 3.25 0.91
- - -
- - -
1.18 6.00 11.00
0.83 10.25 0.88
- - -
- - -
0.80 -1 1/4 1.00
0.79 1.25 0.92
- - -
- - -
1.57 2.87 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Roberto Lopes
3’ -
Đang cập nhật
Johnny Kenny
4’ -
Đang cập nhật
Dylan Watts
48’ -
Đang cập nhật
Dylan Watts
54’ -
61’
Shane Flynn
Ryan Burke
-
Graham Burke
Aaron Greene
68’ -
69’
Ben McCormack
Pádraig Amond
-
72’
Dean McMenamy
Rowan McDonald
-
Đang cập nhật
Darragh Burns
80’ -
Johnny Kenny
Marc McNulty
81’ -
82’
Đang cập nhật
Ben McCormack
-
84’
Đang cập nhật
Kacper Radkowski
-
Đang cập nhật
Leon Pohls
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
41%
59%
2
2
10
7
250
360
12
10
4
3
1
1
Shamrock Rovers Waterford United
Shamrock Rovers 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Stephen Bradley
3-4-2-1 Waterford United
Huấn luyện viên: Keith Long
24
Johnny Kenny
7
Dylan Watts
7
Dylan Watts
7
Dylan Watts
23
Neil Farrugia
23
Neil Farrugia
23
Neil Farrugia
23
Neil Farrugia
10
Graham Burke
10
Graham Burke
21
Darragh Burns
9
Pádraig Amond
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
27
Dean McMenamy
27
Dean McMenamy
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Johnny Kenny Tiền đạo |
35 | 14 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Darragh Burns Tiền vệ |
39 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Graham Burke Tiền vệ |
32 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Dylan Watts Tiền vệ |
41 | 3 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Neil Farrugia Tiền vệ |
31 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Jack Byrne Tiền vệ |
31 | 1 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Joshua Honohan Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
4 Roberto Lopes Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
16 Gary O'Neill Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Leon Pohls Thủ môn |
45 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
5 Lee Grace Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Waterford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pádraig Amond Tiền đạo |
37 | 13 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Dean McMenamy Tiền vệ |
65 | 8 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Connor Parsons Tiền vệ |
71 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Darragh Power Hậu vệ |
60 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
15 Darragh Leahy Hậu vệ |
36 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Barry Baggley Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Ben McCormack Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Sargeant Thủ môn |
42 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Grant Horton Hậu vệ |
35 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Kacper Radkowski Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
53 Shane Flynn Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Darragh Nugent Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Sean Kavanagh Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Lee Steacy Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Aaron Greene Tiền đạo |
39 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
34 Conan Noonan Tiền đạo |
37 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Marc McNulty Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 M. Poom Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Trevor Clarke Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Aaron McEneff Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Waterford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Louis Jones Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Niall O'Keeffe Tiền vệ |
68 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
77 Kacper Skwierczyński Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Sam Bellis Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Joseph Forde Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rowan McDonald Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Christie Pattison Tiền vệ |
43 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Gbemi Arubi Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ryan Burke Hậu vệ |
66 | 4 | 0 | 17 | 1 | Hậu vệ |
Shamrock Rovers
Waterford United
VĐQG Ireland
Waterford United
1 : 2
(0-1)
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
1 : 3
(1-2)
Waterford United
VĐQG Ireland
Waterford United
1 : 2
(0-0)
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Waterford United
1 : 3
(1-0)
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
2 : 0
(0-0)
Waterford United
Shamrock Rovers
Waterford United
0% 20% 80%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Shamrock Rovers
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Dundalk Shamrock Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.75 0.97 |
0.81 2.75 1.00 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Larne Shamrock Rovers |
1 4 (0) (3) |
- - - |
0.89 2.0 0.93 |
|||
18/10/2024 |
Drogheda United Shamrock Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Shamrock Rovers Shelbourne |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Shamrock Rovers APOEL |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Waterford United
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Waterford United Bohemians |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
18/10/2024 |
Shelbourne Waterford United |
3 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.79 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Waterford United Drogheda United |
0 0 (0) (0) |
0.89 0.0 1.01 |
0.85 2.5 1.03 |
H
|
X
|
|
27/09/2024 |
Waterford United Galway United |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
1.03 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
St Patrick's Waterford United |
3 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 22