VĐQG Ireland - 07/03/2025 19:45
SVĐ: Waterford Regional Sports Centre
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Waterford United Bohemians
Waterford United 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Bohemians
Huấn luyện viên:
9
Pádraig Amond
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
15
Darragh Leahy
27
Dean McMenamy
27
Dean McMenamy
15
James Clarke
17
Adam McDonnell
17
Adam McDonnell
17
Adam McDonnell
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
6
Jordan Flores
6
Jordan Flores
Waterford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pádraig Amond Tiền đạo |
38 | 14 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Dean McMenamy Tiền vệ |
66 | 8 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Connor Parsons Tiền vệ |
72 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Darragh Power Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
15 Darragh Leahy Hậu vệ |
37 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Ben McCormack Tiền vệ |
37 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Barry Baggley Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Sargeant Thủ môn |
43 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Grant Horton Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Kacper Radkowski Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
53 Shane Flynn Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 James Clarke Tiền vệ |
78 | 11 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Dayle Rooney Tiền vệ |
39 | 8 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jordan Flores Tiền vệ |
67 | 8 | 5 | 17 | 1 | Tiền vệ |
17 Adam McDonnell Tiền vệ |
77 | 5 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
10 Dawson Devoy Tiền vệ |
16 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Paddy Kirk Hậu vệ |
74 | 2 | 3 | 17 | 0 | Hậu vệ |
23 Archie Meekison Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Cian Byrne Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
38 Jevon Mills Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 James Talbot Thủ môn |
76 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Jake Carroll Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Waterford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Kacper Skwierczyński Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Sam Bellis Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Joseph Forde Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rowan McDonald Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Christie Pattison Tiền vệ |
44 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Gbemi Arubi Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ryan Burke Hậu vệ |
67 | 4 | 0 | 17 | 1 | Hậu vệ |
24 Louis Jones Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Niall O'Keeffe Tiền vệ |
67 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Sean Moore Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Grant Tiền đạo |
56 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
31 Declan Osagie Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Declan McDaid Tiền vệ |
74 | 6 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Christopher Conlan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Kacper Chorążka Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Filip Piszczek Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
21 Alex Greive Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Markuss Strods Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Waterford United
Bohemians
VĐQG Ireland
Waterford United
1 : 1
(0-0)
Bohemians
VĐQG Ireland
Bohemians
2 : 3
(2-0)
Waterford United
VĐQG Ireland
Waterford United
2 : 1
(1-1)
Bohemians
VĐQG Ireland
Bohemians
0 : 1
(0-1)
Waterford United
VĐQG Ireland
Bohemians
1 : 2
(1-0)
Waterford United
Waterford United
Bohemians
100% 0% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Waterford United
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2025 |
Waterford United Cork City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
Derry City Waterford United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Waterford United Shelbourne |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Sligo Rovers Waterford United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Shamrock Rovers Waterford United |
2 1 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.99 3.25 0.91 |
T
|
X
|
Bohemians
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2025 |
Bohemians Drogheda United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
Cork City Bohemians |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Derry City Bohemians |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Bohemians Shamrock Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Bohemians Galway United |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1