VĐQG Ireland - 06/10/2024 16:45
SVĐ: Tallaght Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 0.87
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
1.53 4.33 5.75
0.82 9.5 0.84
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.87 1.0 0.83
- - -
- - -
2.10 2.25 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
John Martin
-
Đang cập nhật
Neil Farrugia
13’ -
Neil Farrugia
Jack Byrne
18’ -
59’
Đang cập nhật
Damien Duff
-
61’
Đang cập nhật
Sean Gannon
-
63’
Rayhaan Tulloch
Harry Wood
-
67’
Đang cập nhật
Mark Coyle
-
Daniel Mandroiu
Graham Burke
69’ -
75’
Alistair Coote
Dean Williams
-
Dylan Watts
Aaron McEneff
78’ -
Jack Byrne
Darragh Nugent
83’ -
Graham Burke
Neil Farrugia
85’ -
87’
Đang cập nhật
Sean Boyd
-
90’
John Martin
Daniel Ring
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
57%
43%
5
1
15
14
516
382
10
7
3
5
3
2
Shamrock Rovers Shelbourne
Shamrock Rovers 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Stephen Bradley
3-4-2-1 Shelbourne
Huấn luyện viên: Damien Duff
24
Johnny Kenny
23
Neil Farrugia
23
Neil Farrugia
23
Neil Farrugia
6
Dan Cleary
6
Dan Cleary
6
Dan Cleary
6
Dan Cleary
7
Dylan Watts
7
Dylan Watts
21
Darragh Burns
9
Sean Boyd
3
Tyreke Wilson
3
Tyreke Wilson
3
Tyreke Wilson
3
Tyreke Wilson
3
Tyreke Wilson
3
Tyreke Wilson
3
Tyreke Wilson
3
Tyreke Wilson
10
John Martin
10
John Martin
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Johnny Kenny Tiền vệ |
31 | 14 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Darragh Burns Tiền đạo |
35 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Dylan Watts Tiền vệ |
37 | 2 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Neil Farrugia Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Dan Cleary Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Sean Hoare Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Roberto Lopes Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
22 Daniel Mandroiu Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Jack Byrne Tiền vệ |
27 | 0 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 Gary O'Neill Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Leon Pohls Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Shelbourne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sean Boyd Tiền đạo |
40 | 12 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
27 Evan Caffrey Tiền vệ |
76 | 5 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 John Martin Tiền đạo |
35 | 4 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Mark Coyle Tiền vệ |
63 | 4 | 2 | 24 | 0 | Tiền vệ |
3 Tyreke Wilson Hậu vệ |
73 | 1 | 6 | 17 | 1 | Hậu vệ |
1 Conor Kearns Thủ môn |
76 | 0 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
14 Alistair Coote Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 John O'Sullivan Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
77 Rayhaan Tulloch Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sean Gannon Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
4 Kameron Ledwidge Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Richie Towell Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Aaron Greene Tiền đạo |
36 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Lee Grace Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Graham Burke Tiền đạo |
28 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Joshua Honohan Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
11 Sean Kavanagh Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Darragh Nugent Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
25 Lee Steacy Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Aaron McEneff Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shelbourne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 A. Maloney Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Daniel Ring Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Luca Cailloce Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Harry Wood Tiền đạo |
31 | 2 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 T. Sammy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lorcan Healy Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Sean Cummins Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Dean Williams Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
42 Cian Doyle Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shamrock Rovers
Shelbourne
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
0 : 2
(0-1)
Shelbourne
VĐQG Ireland
Shelbourne
0 : 0
(0-0)
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Shelbourne
2 : 1
(2-0)
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
1 : 0
(0-0)
Shelbourne
VĐQG Ireland
Shelbourne
1 : 1
(0-1)
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
Shelbourne
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Shamrock Rovers
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Shamrock Rovers APOEL |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Shamrock Rovers St Patrick's |
0 3 (0) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/09/2024 |
Shamrock Rovers Bohemians |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.87 2.75 0.85 |
H
|
X
|
|
20/09/2024 |
Derry City Shamrock Rovers |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
16/09/2024 |
Galway United Shamrock Rovers |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 0.66 |
0.97 2.25 0.73 |
T
|
T
|
Shelbourne
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2024 |
Shelbourne St Patrick's |
2 3 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.81 2.0 1.08 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Shelbourne Sligo Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Galway United Shelbourne |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.78 1.75 0.98 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Derry City Shelbourne |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/09/2024 |
Bohemians Shelbourne |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.86 2.0 0.90 |
T
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 14
15 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 36