VĐQG Ireland - 28/02/2025 19:45
SVĐ: Tolka Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Shelbourne Shamrock Rovers
Shelbourne 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Shamrock Rovers
Huấn luyện viên:
9
Sean Boyd
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
77
Rayhaan Tulloch
8
Mark Coyle
8
Mark Coyle
24
Johnny Kenny
21
Darragh Burns
21
Darragh Burns
21
Darragh Burns
2
Joshua Honohan
2
Joshua Honohan
2
Joshua Honohan
2
Joshua Honohan
2
Joshua Honohan
6
Dan Cleary
6
Dan Cleary
Shelbourne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sean Boyd Tiền đạo |
34 | 11 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
10 John Martin Tiền đạo |
39 | 4 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
8 Mark Coyle Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 16 | 0 | Tiền vệ |
67 Liam Burt Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Rayhaan Tulloch Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tyreke Wilson Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Conor Kearns Thủ môn |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Sean Gannon Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
29 Paddy Barrett Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
6 Jonathan Lunney Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Kameron Ledwidge Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Johnny Kenny Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Dylan Watts Tiền vệ |
15 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Dan Cleary Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Darragh Burns Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Neil Farrugia Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Joshua Honohan Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Leon Pohls Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Roberto Lopes Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Lee Grace Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Gary O'Neill Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 M. Poom Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shelbourne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Harry Wood Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Evan Caffrey Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 John O'Sullivan Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Alistair Coote Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Matthew Smith Tiền đạo |
39 | 2 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
19 Lorcan Healy Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Shane Griffin Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Dean Williams Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
48 Aiden O'Brien Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Conan Noonan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Aaron Greene Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Jack Byrne Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
41 Alex Noonan Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Aaron McEneff Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Trevor Clarke Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Daniel Mandroiu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Cory O'Sullivan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Sean Kavanagh Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Graham Burke Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Darragh Nugent Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
25 Lee Steacy Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Shelbourne
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
2 : 0
(1-0)
Shelbourne
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
0 : 2
(0-1)
Shelbourne
VĐQG Ireland
Shelbourne
0 : 0
(0-0)
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Shelbourne
2 : 1
(2-0)
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
1 : 0
(0-0)
Shelbourne
Shelbourne
Shamrock Rovers
40% 0% 60%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Shelbourne
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Waterford United Shelbourne |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
Shelbourne Derry City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Derry City Shelbourne |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Shelbourne Drogheda United |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.88 2.25 0.98 |
H
|
T
|
|
18/10/2024 |
Shelbourne Waterford United |
3 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.79 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Shamrock Rovers
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Shamrock Rovers Cork City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/02/2025 |
Shamrock Rovers Molde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Bohemians Shamrock Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
Molde Shamrock Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Chelsea Shamrock Rovers |
5 1 (4) (1) |
0.82 -2.75 1.02 |
0.94 4.0 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 2