VĐQG Ireland - 19/10/2024 18:45
SVĐ: The Showgrounds
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 0 0.79
0.96 2.5 0.90
- - -
- - -
2.70 3.30 2.40
0.90 10 0.91
- - -
- - -
-0.99 0 0.87
0.91 1.0 0.93
- - -
- - -
3.25 2.20 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Jordan Flores
-
24’
Đang cập nhật
Dawson Devoy
-
Đang cập nhật
William Fitzgerald
50’ -
Kailin Barlow
Stefan Radosavljević
57’ -
68’
Đang cập nhật
Dawson Devoy
-
78’
Adam McDonnell
Daniel Grant
-
82’
Dawson Devoy
Archie Meekison
-
84’
James Clarke
Alex Greive
-
90’
Archie Meekison
Jevon Mills
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
55%
45%
2
3
8
14
405
340
13
9
3
4
1
0
Sligo Rovers Bohemians
Sligo Rovers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: John Russell
4-2-3-1 Bohemians
Huấn luyện viên: Alan Reynolds
34
Kailin Barlow
25
Simon Power
25
Simon Power
25
Simon Power
25
Simon Power
7
William Fitzgerald
7
William Fitzgerald
8
Niall Morahan
8
Niall Morahan
8
Niall Morahan
3
Reece Hutchinson
15
James Clarke
17
Adam McDonnell
17
Adam McDonnell
17
Adam McDonnell
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
8
Dayle Rooney
8
Dayle Rooney
Sligo Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Kailin Barlow Tiền vệ |
67 | 4 | 4 | 10 | 1 | Tiền vệ |
3 Reece Hutchinson Hậu vệ |
62 | 4 | 2 | 14 | 0 | Hậu vệ |
7 William Fitzgerald Tiền vệ |
56 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Niall Morahan Hậu vệ |
69 | 3 | 2 | 19 | 0 | Hậu vệ |
25 Simon Power Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
27 Connor Malley Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 John Ross Wilson Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Oliver Denham Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Jack Henry-Francis Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Edward McGinty Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
47 Owen Elding Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 James Clarke Tiền đạo |
76 | 10 | 5 | 13 | 0 | Tiền đạo |
6 Jordan Flores Tiền vệ |
65 | 8 | 5 | 17 | 1 | Tiền vệ |
8 Dayle Rooney Tiền vệ |
36 | 7 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Adam McDonnell Tiền vệ |
74 | 5 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
10 Dawson Devoy Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Paddy Kirk Hậu vệ |
71 | 2 | 3 | 17 | 0 | Hậu vệ |
24 Cian Byrne Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Archie Meekison Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Kacper Chorążka Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Jake Carroll Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 M. Miller Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Sligo Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
63 Kevin Muldoon Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Charlie Wiggett Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 John Mahon Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
71 Daire Patton Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Gareth McElroy Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Richard Brush Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
39 Kyle McDonagh Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Stefan Radosavljević Tiền đạo |
62 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
67 Shea Malone Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Filip Piszczek Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Alex Greive Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Brian McManus Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Nickson Okosun Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 James Talbot Thủ môn |
73 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
12 Daniel Grant Tiền đạo |
53 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Declan McDaid Tiền vệ |
72 | 6 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
38 Jevon Mills Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Sligo Rovers
Bohemians
VĐQG Ireland
Bohemians
0 : 2
(0-1)
Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Sligo Rovers
0 : 3
(0-2)
Bohemians
VĐQG Ireland
Bohemians
2 : 2
(1-2)
Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Bohemians
3 : 1
(0-0)
Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Sligo Rovers
3 : 1
(2-0)
Bohemians
Sligo Rovers
Bohemians
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sligo Rovers
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Derry City Sligo Rovers |
1 1 (0) (1) |
1.11 -1.5 0.8 |
1.04 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Shelbourne Sligo Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Sligo Rovers Dundalk |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Shamrock Rovers Sligo Rovers |
4 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Sligo Rovers Waterford United |
2 0 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.67 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Bohemians
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Bohemians St Patrick's |
1 3 (0) (0) |
1.13 0.0 0.78 |
0.88 2.5 1.0 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Derry City Bohemians |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 1.03 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Bohemians Derry City |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Dundalk Bohemians |
0 2 (0) (0) |
1.22 +0 0.66 |
0.86 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Shamrock Rovers Bohemians |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.87 2.75 0.85 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 9
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 24
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 33