VĐQG Ireland - 18/10/2024 18:45
SVĐ: United Park (Drogheda)
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.90
0.83 2.5 0.90
- - -
- - -
4.33 3.70 1.65
0.92 10 0.89
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.86 1.0 0.98
- - -
- - -
5.00 2.25 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Jack Byrne
-
Đang cập nhật
Ryan Brennan
39’ -
62’
Gary O'Neill
Graham Burke
-
Đang cập nhật
Shane Farrell
64’ -
71’
Jack Byrne
Aaron McEneff
-
Đang cập nhật
Elicha Ahui
72’ -
Darragh Markey
Warren Davis
77’ -
84’
Daniel Mandroiu
Dylan Watts
-
Đang cập nhật
David Webster
87’ -
88’
Darragh Burns
Joshua Honohan
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
28%
72%
4
2
14
11
181
469
5
15
2
5
1
4
Drogheda United Shamrock Rovers
Drogheda United 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Kevin Doherty
3-4-1-2 Shamrock Rovers
Huấn luyện viên: Stephen Bradley
11
Adam Foley
4
Andrew Quinn
4
Andrew Quinn
4
Andrew Quinn
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
19
Ryan Brennan
10
Douglas James-Taylor
10
Douglas James-Taylor
21
Darragh Burns
6
Dan Cleary
6
Dan Cleary
6
Dan Cleary
29
Jack Byrne
29
Jack Byrne
29
Jack Byrne
29
Jack Byrne
7
Dylan Watts
7
Dylan Watts
23
Neil Farrugia
Drogheda United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adam Foley Tiền đạo |
66 | 12 | 6 | 12 | 0 | Tiền đạo |
19 Ryan Brennan Tiền vệ |
70 | 6 | 3 | 15 | 0 | Tiền vệ |
10 Douglas James-Taylor Tiền đạo |
15 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Andrew Quinn Hậu vệ |
35 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Darragh Markey Tiền vệ |
70 | 2 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
2 Elicha Ahui Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Shane Farrell Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 James Bolger Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Luke Heeney Tiền vệ |
71 | 0 | 3 | 18 | 3 | Tiền vệ |
36 Luke Dennison Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 David Webster Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Darragh Burns Tiền vệ |
36 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Neil Farrugia Tiền vệ |
29 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Dylan Watts Tiền vệ |
38 | 2 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Dan Cleary Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
29 Jack Byrne Tiền vệ |
28 | 1 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
4 Roberto Lopes Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
22 Daniel Mandroiu Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Marc McNulty Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Gary O'Neill Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Leon Pohls Thủ môn |
42 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
5 Lee Grace Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Drogheda United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jack Keaney Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
49 Killian Cailloce Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Aaron McNally Tiền đạo |
51 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Warren Davis Tiền đạo |
69 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Matthew O'Brien Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Aaron Harper-Bailey Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Bridel Bosakani Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Gary Deegan Tiền vệ |
64 | 0 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
1 Andrew Wogan Thủ môn |
65 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Johnny Kenny Tiền đạo |
32 | 14 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Joshua Honohan Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
34 Conan Noonan Tiền đạo |
35 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 M. Poom Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Graham Burke Tiền đạo |
29 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Lee Steacy Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Aaron McEneff Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Darragh Nugent Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Sean Kavanagh Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Drogheda United
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
1 : 1
(1-0)
Drogheda United
VĐQG Ireland
Drogheda United
0 : 2
(0-0)
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
4 : 0
(2-0)
Drogheda United
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
5 : 0
(3-0)
Drogheda United
VĐQG Ireland
Drogheda United
0 : 0
(0-0)
Shamrock Rovers
Drogheda United
Shamrock Rovers
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Drogheda United
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Waterford United Drogheda United |
0 0 (0) (0) |
0.89 0.0 1.01 |
0.85 2.5 1.03 |
H
|
X
|
|
06/10/2024 |
Drogheda United Wexford Youths |
3 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Drogheda United Derry City |
2 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Drogheda United Galway United |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
20/09/2024 |
Bohemians Drogheda United |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Shamrock Rovers
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Shamrock Rovers Shelbourne |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Shamrock Rovers APOEL |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Shamrock Rovers St Patrick's |
0 3 (0) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/09/2024 |
Shamrock Rovers Bohemians |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.87 2.75 0.85 |
H
|
X
|
|
20/09/2024 |
Derry City Shamrock Rovers |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 25
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 17
15 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 32