Cúp Quốc Gia Ireland - 10/11/2024 15:00
SVĐ:
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 3/4 0.89
0.74 2.0 0.91
- - -
- - -
5.00 3.30 1.65
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.74 0.75 -0.98
- - -
- - -
6.50 2.00 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Andrew Quinn
38’ -
Đang cập nhật
Ryan Brennan
45’ -
56’
Danny Mullen
Sean Robertson
-
57’
Paul McMullan
Colm Whelan
-
Đang cập nhật
Douglas James-Taylor
58’ -
65’
Ronan Boyce
Pat Hoban
-
Đang cập nhật
Frantz Pierrot
67’ -
Frantz Pierrot
Adam Foley
68’ -
70’
Đang cập nhật
Shane McEleney
-
Shane Farrell
Luke Heeney
73’ -
82’
Andre Wisdom
Jacob Davenport
-
84’
Đang cập nhật
Adam O'Reilly
-
89’
Đang cập nhật
Mark Connolly
-
Đang cập nhật
Adam Foley
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
38%
62%
3
1
3
3
368
600
8
8
3
3
0
0
Drogheda United Derry City
Drogheda United 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Kevin Doherty
3-4-1-2 Derry City
Huấn luyện viên: Ruaidhri Higgins
9
Frantz Pierrot
4
Andrew Quinn
4
Andrew Quinn
4
Andrew Quinn
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
7
Darragh Markey
19
Ryan Brennan
10
Douglas James-Taylor
10
Douglas James-Taylor
7
Michael Duffy
6
Mark Connolly
6
Mark Connolly
6
Mark Connolly
6
Mark Connolly
6
Mark Connolly
6
Mark Connolly
6
Mark Connolly
6
Mark Connolly
12
Paul McMullan
12
Paul McMullan
Drogheda United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Frantz Pierrot Tiền đạo |
36 | 10 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
19 Ryan Brennan Tiền vệ |
73 | 6 | 3 | 16 | 0 | Tiền vệ |
10 Douglas James-Taylor Tiền đạo |
18 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Andrew Quinn Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Darragh Markey Tiền vệ |
73 | 2 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
2 Elicha Ahui Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
23 Conor Kane Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Shane Farrell Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 James Bolger Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Luke Dennison Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 David Webster Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Derry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Michael Duffy Tiền vệ |
46 | 8 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Danny Mullen Tiền đạo |
48 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Paul McMullan Tiền vệ |
49 | 3 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Sadou Diallo Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Mark Connolly Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
2 Ronan Boyce Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Adam O'Reilly Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
10 Patrick McEleney Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Brian Maher Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
16 Shane McEleney Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Andre Wisdom Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Drogheda United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Warren Davis Tiền vệ |
72 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Gary Deegan Tiền vệ |
67 | 0 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
25 Bridel Bosakani Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Andrew Wogan Thủ môn |
68 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Jack Keaney Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Aaron McNally Tiền đạo |
54 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Luke Heeney Hậu vệ |
74 | 0 | 3 | 18 | 3 | Hậu vệ |
11 Adam Foley Tiền vệ |
69 | 12 | 7 | 12 | 0 | Tiền vệ |
5 Aaron Harper-Bailey Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Derry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pat Hoban Tiền đạo |
37 | 15 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
25 Duncan Idehen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Conor Barr Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jacob Davenport Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Colm Whelan Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Tadgh Ryan Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Sean Robertson Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 William Patching Tiền vệ |
45 | 9 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 Callum Doherty Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Drogheda United
Derry City
VĐQG Ireland
Drogheda United
2 : 1
(0-0)
Derry City
VĐQG Ireland
Derry City
5 : 1
(2-1)
Drogheda United
VĐQG Ireland
Drogheda United
2 : 2
(1-2)
Derry City
VĐQG Ireland
Derry City
2 : 1
(0-0)
Drogheda United
VĐQG Ireland
Drogheda United
0 : 0
(0-0)
Derry City
Drogheda United
Derry City
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Drogheda United
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Drogheda United Dundalk |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Shelbourne Drogheda United |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.88 2.25 0.98 |
H
|
T
|
|
18/10/2024 |
Drogheda United Shamrock Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Waterford United Drogheda United |
0 0 (0) (0) |
0.89 0.0 1.01 |
0.85 2.5 1.03 |
H
|
X
|
|
06/10/2024 |
Drogheda United Wexford Youths |
3 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Derry City
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Derry City Shelbourne |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
St Patrick's Derry City |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Dundalk Derry City |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Derry City Sligo Rovers |
1 1 (0) (1) |
1.11 -1.5 0.8 |
1.04 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Derry City Bohemians |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 1.03 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 20
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 18
13 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 34