VĐQG Ireland - 21/02/2025 19:45
SVĐ: Brandywell Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Derry City Bohemians
Derry City 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Bohemians
Huấn luyện viên:
21
Danny Mullen
2
Ronan Boyce
2
Ronan Boyce
2
Ronan Boyce
2
Ronan Boyce
2
Ronan Boyce
2
Ronan Boyce
2
Ronan Boyce
2
Ronan Boyce
12
Paul McMullan
12
Paul McMullan
15
James Clarke
17
Adam McDonnell
17
Adam McDonnell
17
Adam McDonnell
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
6
Jordan Flores
6
Jordan Flores
Derry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Danny Mullen Tiền đạo |
43 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Michael Duffy Tiền vệ |
41 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Paul McMullan Tiền vệ |
44 | 3 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Mark Connolly Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
2 Ronan Boyce Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Sadou Diallo Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Adam O'Reilly Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
10 Patrick McEleney Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Brian Maher Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
16 Shane McEleney Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Andre Wisdom Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 James Clarke Tiền vệ |
78 | 11 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Dayle Rooney Tiền vệ |
39 | 8 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jordan Flores Tiền vệ |
67 | 8 | 5 | 17 | 1 | Tiền vệ |
17 Adam McDonnell Tiền vệ |
77 | 5 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
10 Dawson Devoy Tiền vệ |
16 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Paddy Kirk Hậu vệ |
74 | 2 | 3 | 17 | 0 | Hậu vệ |
23 Archie Meekison Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Cian Byrne Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
38 Jevon Mills Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 James Talbot Thủ môn |
76 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Jake Carroll Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Derry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Sean Robertson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 William Patching Tiền vệ |
40 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Callum Doherty Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Pat Hoban Tiền đạo |
38 | 15 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
25 Duncan Idehen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Conor Barr Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jacob Davenport Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Colm Whelan Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Tadgh Ryan Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Markuss Strods Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Sean Moore Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Grant Tiền đạo |
56 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
31 Declan Osagie Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Declan McDaid Tiền vệ |
74 | 6 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Christopher Conlan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Kacper Chorążka Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Filip Piszczek Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
21 Alex Greive Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Derry City
Bohemians
VĐQG Ireland
Derry City
1 : 1
(0-1)
Bohemians
Cúp Quốc Gia Ireland
Bohemians
0 : 2
(0-1)
Derry City
VĐQG Ireland
Bohemians
1 : 2
(1-1)
Derry City
VĐQG Ireland
Derry City
1 : 0
(0-0)
Bohemians
VĐQG Ireland
Bohemians
2 : 1
(1-0)
Derry City
Derry City
Bohemians
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Derry City
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Shelbourne Derry City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Drogheda United Derry City |
2 0 (1) (0) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.74 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
01/11/2024 |
Derry City Shelbourne |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
St Patrick's Derry City |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Dundalk Derry City |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Bohemians
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Bohemians Shamrock Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Bohemians Galway United |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Waterford United Bohemians |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Sligo Rovers Bohemians |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0 0.79 |
0.96 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Bohemians St Patrick's |
1 3 (0) (0) |
1.13 0.0 0.78 |
0.88 2.5 1.0 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 2
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 10