VĐQG Ireland - 11/10/2024 18:45
SVĐ: Brandywell Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 -0.97
0.94 2.5 0.94
- - -
- - -
1.65 3.63 4.70
0.88 10 0.93
- - -
- - -
0.78 -1 3/4 -0.93
0.87 1.0 0.97
- - -
- - -
2.17 2.21 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Dayle Rooney
Archie Meekison
-
40’
Đang cập nhật
Cian Byrne
-
45’
Đang cập nhật
Adam McDonnell
-
Ben Doherty
Danny Mullen
57’ -
Đang cập nhật
Andre Wisdom
58’ -
Michael Duffy
Pat Hoban
61’ -
Đang cập nhật
Sadou Diallo
62’ -
William Patching
Ciaran Coll
64’ -
70’
Archie Meekison
Daniel Grant
-
75’
Đang cập nhật
Kacper Chorążka
-
76’
James Clarke
Jake Carroll
-
80’
Đang cập nhật
Dawson Devoy
-
85’
Adam McDonnell
Brian McManus
-
Paul McMullan
Sean Robertson
87’ -
88’
Đang cập nhật
Filip Piszczek
-
90’
Đang cập nhật
Dayle Rooney
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
59%
41%
4
3
12
13
496
356
19
11
5
5
1
1
Derry City Bohemians
Derry City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ruaidhri Higgins
4-2-3-1 Bohemians
Huấn luyện viên: Alan Reynolds
9
Pat Hoban
15
Sadou Diallo
15
Sadou Diallo
15
Sadou Diallo
15
Sadou Diallo
8
William Patching
8
William Patching
12
Paul McMullan
12
Paul McMullan
12
Paul McMullan
7
Michael Duffy
15
James Clarke
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
3
Paddy Kirk
8
Dayle Rooney
8
Dayle Rooney
17
Adam McDonnell
17
Adam McDonnell
17
Adam McDonnell
6
Jordan Flores
Derry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pat Hoban Tiền đạo |
34 | 14 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Michael Duffy Tiền vệ |
41 | 8 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 William Patching Tiền vệ |
40 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Paul McMullan Tiền vệ |
44 | 3 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Sadou Diallo Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Mark Connolly Hậu vệ |
42 | 2 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Ronan Boyce Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Ben Doherty Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Adam O'Reilly Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
1 Brian Maher Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
20 Andre Wisdom Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 James Clarke Tiền vệ |
74 | 10 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
6 Jordan Flores Hậu vệ |
63 | 8 | 5 | 17 | 1 | Hậu vệ |
8 Dayle Rooney Tiền vệ |
34 | 7 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Adam McDonnell Tiền vệ |
72 | 5 | 3 | 19 | 0 | Tiền vệ |
3 Paddy Kirk Hậu vệ |
69 | 2 | 3 | 17 | 0 | Hậu vệ |
10 Dawson Devoy Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Ross Tierney Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Cian Byrne Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
38 Jevon Mills Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Kacper Chorążka Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Archie Meekison Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Derry City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Sean Robertson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Patrick McEleney Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Tadgh Ryan Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jacob Davenport Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Shane McEleney Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Colm Whelan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ciaran Coll Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Danny Mullen Tiền đạo |
43 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Duncan Idehen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bohemians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Declan McDaid Tiền vệ |
70 | 6 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 James Talbot Thủ môn |
71 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Billy Gilmore Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Brian McManus Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Grant Tiền đạo |
51 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
28 Sean Moore Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Alex Greive Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Filip Piszczek Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
33 Jake Carroll Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Derry City
Bohemians
Cúp Quốc Gia Ireland
Bohemians
0 : 2
(0-1)
Derry City
VĐQG Ireland
Bohemians
1 : 2
(1-1)
Derry City
VĐQG Ireland
Derry City
1 : 0
(0-0)
Bohemians
VĐQG Ireland
Bohemians
2 : 1
(1-0)
Derry City
VĐQG Ireland
Bohemians
2 : 2
(1-2)
Derry City
Derry City
Bohemians
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Derry City
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Bohemians Derry City |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Drogheda United Derry City |
2 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
Derry City Shamrock Rovers |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Derry City Shelbourne |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/08/2024 |
Galway United Derry City |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
Bohemians
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Bohemians Derry City |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Dundalk Bohemians |
0 2 (0) (0) |
1.22 +0 0.66 |
0.86 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Shamrock Rovers Bohemians |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.87 2.75 0.85 |
H
|
X
|
|
20/09/2024 |
Bohemians Drogheda United |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
UCD Bohemians |
0 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
15 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 27