Europa Conference League - 19/12/2024 20:00
SVĐ: Stamford Bridge
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -3 1/4 -0.98
0.94 4.0 0.94
- - -
- - -
1.06 12.00 21.00
0.91 10.5 0.91
- - -
- - -
0.97 -2 3/4 0.82
0.94 1.75 0.94
- - -
- - -
1.33 3.75 15.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Marc Guiu
23’ -
26’
Đang cập nhật
M. Poom
-
30’
Đang cập nhật
M. Poom
-
Đang cập nhật
Marc Guiu
34’ -
C. Nkunku
Kiernan Dewsbury-Hall
40’ -
N. Madueke
Marc Guiu
45’ -
N. Madueke
Harvey Vale
46’ -
C. Nkunku
Marc Cucurella
58’ -
Axel Disasi
João Félix
59’ -
62’
Đang cập nhật
Roberto Lopes
-
67’
Dylan Watts
Jack Byrne
-
72’
Neil Farrugia
Graham Burke
-
78’
Gary O'Neill
Darragh Nugent
-
Kiernan Dewsbury-Hall
Sam Rak-Sakyi
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
73%
27%
3
4
7
12
720
259
20
6
10
4
0
1
Chelsea Shamrock Rovers
Chelsea 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Enzo Maresca
4-2-3-1 Shamrock Rovers
Huấn luyện viên: Stephen Bradley
11
N. Madueke
38
Marc Guiu
38
Marc Guiu
38
Marc Guiu
38
Marc Guiu
2
Axel Disasi
2
Axel Disasi
3
Marc Cucurella
3
Marc Cucurella
3
Marc Cucurella
18
C. Nkunku
24
Johnny Kenny
23
Neil Farrugia
23
Neil Farrugia
23
Neil Farrugia
19
M. Poom
19
M. Poom
19
M. Poom
19
M. Poom
19
M. Poom
7
Dylan Watts
7
Dylan Watts
Chelsea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 N. Madueke Tiền vệ |
62 | 13 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 C. Nkunku Tiền vệ |
42 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Axel Disasi Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Marc Cucurella Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 16 | 0 | Hậu vệ |
38 Marc Guiu Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Jørgensen Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Josh Acheampong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Renato Veiga Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Cesare Casadei Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Tyrique George Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Johnny Kenny Tiền đạo |
39 | 15 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Darragh Burns Tiền vệ |
43 | 6 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Dylan Watts Tiền vệ |
45 | 4 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Neil Farrugia Tiền vệ |
35 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Dan Cleary Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
19 M. Poom Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Joshua Honohan Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
4 Roberto Lopes Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
16 Gary O'Neill Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Leon Pohls Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
5 Lee Grace Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Chelsea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Sam Rak-Sakyi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jadon Sancho Tiền đạo |
13 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Robert Sánchez Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
76 Shim Mheuka Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Tosin Adarabioyo Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Kiano Dyer Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Pedro Neto Tiền đạo |
19 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
59 Harrison Murray-Campbell Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Harvey Vale Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 João Félix Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Lucas Bergström Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Aaron McEneff Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Conan Noonan Tiền đạo |
41 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Lee Steacy Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Jack Byrne Tiền vệ |
35 | 1 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Daniel Mandroiu Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Alex Noonan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Trevor Clarke Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Graham Burke Tiền đạo |
35 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
27 Cory O'Sullivan Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Sean Kavanagh Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Aaron Greene Tiền đạo |
42 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Darragh Nugent Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
Chelsea
Shamrock Rovers
Chelsea
Shamrock Rovers
0% 0% 100%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Chelsea
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Chelsea Brentford |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.92 3.5 0.92 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Astana Chelsea |
1 3 (1) (3) |
1.07 1.0 0.8 |
1.0 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Tottenham Hotspur Chelsea |
3 4 (2) (1) |
0.89 +0.25 1.01 |
0.85 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Southampton Chelsea |
1 5 (1) (3) |
1.05 +1.5 0.88 |
0.92 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Chelsea Aston Villa |
3 0 (2) (0) |
0.94 -0.75 0.99 |
0.83 3.0 0.87 |
T
|
H
|
Shamrock Rovers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Shamrock Rovers Borac Banja Luka |
3 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.92 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Rapid Vienna Shamrock Rovers |
1 1 (1) (0) |
1.11 -2.0 0.77 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Shamrock Rovers The New Saints |
2 1 (2) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Shamrock Rovers Waterford United |
2 1 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.99 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Dundalk Shamrock Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.75 0.97 |
0.81 2.75 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 22